BÀI KỆ 52 CÂU CỦA TỔ BỒ ĐỀ ĐẠT MA Đưa Đến giác ngộ chân tánh hoàn toàn
Ầm vang vật lý xé tan
Cái nghe vật lý chạy lang theo trần
Thầy đóng cái cửa cái ầm
Tánh Nghe thanh tịnh, ầm ầm vang xa.
Thì ra lời dạy Thích Ca
Ai nghe vật lý phải va luân hồi
Khi nghe thanh tịnh thì thôi
Luân hồi nhiều kiếp, lìa rồi với ta.
Rõ ràng lời dạy Thích Ca
Ở nơi Linh Thứu hiện ra nơi này
Con nhờ ân đức của Thầy
Đóng cửa thật mạnh con đây ngộ thiền.
Thiền tông thật sự linh thiêng
Mà phải nhận liền cho được Tánh Nghe
Khi nghe phải thật sự nghe
Nghe trong thanh tịnh, tự nghe Tánh mình.
Người tu thanh tịnh chứng minh
Nghe bằng chân Tánh, là mình đúng nghe
Tiếng nghe không bị lấp che
Là trong Phật Tánh, Tánh Nghe của mình.
Thiền tông phải được chứng minh
Rơi vào Bể tánh, tự mình biết thôi
Người tu trình với Thầy thôi
Chỉ có vị ấy chứng lời của ta.
Thiền tông của Phật Thích Ca
Dạy nơi Linh Thứu ngộ ra Tánh mình
Tánh mình kỳ đặc huyền linh
Nghe được thông suốt, Tánh mình ngộ ra.
Ngộ ra lời dạy Thích Ca
Sống với Tánh ấy là ra luân hồi
Vào đây bị mất cái ” Tôi ”
Luân hồi nhiều kiếp là thôi với mình.
Thiền tông quả thật diệu linh
Khi nghe thanh tịnh là mình rõ thông
Không cần tìm kiếm dụng công
Chỉ cần thanh tịnh, tự trong lòng mình.
Tánh mình hết sức tuyệt linh
Nhận được chân Tánh tự mình biết thôi
Vì vậy Phật dạy là ” Thôi ”
Luân hồi nhiều kiếp là thôi với minh.
Hôm nay con kính xin trình
Con nhận căn Tánh, xin trình Thầy thông
Hiện tại con hết cầu mong
Vì đã giác ngộ ” Tánh không ” của thiền.
Xin Thầy chứng nhận con riêng
Đạt được pháp thiền của Phật Thích Ca
Từ nay con đã vượt qua
Luân hồi sinh tử đã xa con rồi.
Cũng nhờ Đức Phật dạy ” Thôi ”
trầm luân sanh tử đã rồi với con
Con xin thệ nguyện lòng son
Truyền môn thiền học luân còn thế gian.
PHẦN GIẢI NGHĨA 4 CÂU ĐẦU BÀI KỆ TỔ BỒ ĐỀ ĐẠT MA
“Ầm vang vật lý xé tan”
Câu mở đầu là một cú đánh mạnh. “Ầm vang vật lý” không chỉ là tiếng động, mà là mọi sự va chạm của âm thanh trần thế, tiếng còi xe, tiếng cãi vã, tiếng thị phi, thậm chí là lời khen, lời chê, tiếng lòng…
“Xé tan” không chỉ xé không gian, mà xé cả cái tĩnh lặng của người chưa ngộ. Khi ta chưa nhận ra Tánh Nghe thì bất kỳ tiếng gì đến tai, đều có thể xé rách sự an ổn trong lòng.
Như một mặt hồ đang phẳng lặng, chỉ cần một cơn gió nhẹ cũng đủ gợn sóng.
Người chưa ngộ thì tâm là mặt hồ đầy phản ứng. Một tiếng “ầm” bên ngoài là đủ khiến tâm loạn động.
Đây là hình ảnh tượng trưng cho thế giới của vọng tưởng: ngũ trần khuấy động sáu căn, khiến con người mất gốc an ổn.
Mọi tiếng động bên ngoài tưởng chỉ là vật lý nhưng thực chất chúng có thể khuấy đảo cả dòng nghiệp lực của tâm. Vì sao? Vì ta không chỉ nghe bằng tai, mà nghe bằng tâm vọng tức là cái tâm phân biệt, cái tâm phản ứng.
“Cái nghe vật lý chạy lang theo trần”
“Cái nghe vật lý” chính là tai và ý thức đang chạy theo âm thanh.
Nghe mà phân biệt: tiếng gì đây? Khen hay chê? Hay hay dở? Có lợi cho ta hay không? Vui hay buồn? Đáng tin hay đáng nghi?
Khi cái nghe bị dẫn dắt bởi tâm phân biệt, thì tâm liền bị trần lôi kéo.
Tiếng động chỉ là điều kiện, còn cái dính mắc mới là nguyên nhân của luân hồi.
Tổ Đạt Ma nói “chạy lang theo trần” chữ “lang” rất đặc biệt.
Lang thang tức là không có chủ đích, bị lôi kéo, phóng tâm theo ngoại cảnh.
Giống như một đứa trẻ thấy gì cũng thích, đi đâu cũng chạy theo.
Còn người tu phải biết quay lại, biết “đóng cửa cái ầm” như câu sau sẽ nói.
“Thầy đóng cái cửa cái ầm”
Đây là hình ảnh then chốt trong đoạn này.
“Thầy” ở đây vừa là Tổ Sư người truyền trao con đường ngộ Tánh vừa có thể là chính phần giác ngộ trong mỗi người.
“Cửa cái ầm” là cửa tai, là nơi tiếp nhận tiếng động. Nhưng nếu chỉ hiểu là bịt tai, thì chưa đủ.
Đóng cửa ở đây là đóng cái tâm bị động trước âm thanh. Không phải không nghe, mà là nghe mà không bị lôi.
Như người đi giữa chợ mà lòng không dao động.
Như thiền sư ngồi giữa tiếng chuông chùa nghe mà như không nghe vì không sinh phản ứng.
“Đóng” ở đây chính là buông. Buông sự dính mắc, buông tâm phân biệt, buông phản ứng chủ quan.
Khi tâm không còn chạy theo tiếng thì tiếng đến, rồi đi như gió qua đồng, như mây qua trời không để lại dấu tích.
“Tánh Nghe thanh tịnh, ầm ầm vang xa”
Tưởng như nghịch lý: “Tánh nghe thanh tịnh” mà lại “ầm ầm vang xa”?
Thật ra, đây là đỉnh cao của ngộ thiền.
Khi cái nghe không còn là của tai và ý thức, mà là của Tánh Nghe thì mọi âm thanh đều hiện rõ, nhưng không một tiếng nào làm dao động nội tâm.
Tánh Nghe là nghe mà không nghe bằng tai, nghe bằng trực giác tĩnh lặng. Nó không bị chi phối bởi sắc thanh trần cảnh, nên càng thanh tịnh, càng rộng khắp.
Giống như hư không không chống lại gì cả, nên ôm trọn mọi âm vang.
Tâm người ngộ đạo cũng vậy không dính, nên nghe rõ hơn, biết sâu hơn, nhưng không bị tiếng động dắt đi.
“Âm ầm vang xa” không còn là tiếng bên ngoài nữa, mà là sự rung động của chân tâm. Khi ta đã đóng cửa vọng tâm, Tánh Nghe liền hiển lộ, và lúc đó, mọi pháp đều tự sáng, mọi tiếng đều là tiếng của chân như.
Bốn câu đầu tuy ngắn, nhưng mang toàn bộ tinh hoa của Thiền tông đặc biệt là pháp môn quán “nghe” để ngộ Tánh.
Nghe không phải để biết chuyện bên ngoài.
Nghe không phải để gom thông tin.
Nghe là để quay lại chính mình.
Khi ta chạy theo cái ầm, thì tâm đã bị cuốn đi. Nhưng khi ta đóng cửa vọng tâm, thì cái nghe trở thành cánh cửa của giác ngộ.
“Tánh Nghe thanh tịnh” chính là cánh cửa về lại Phật Tánh.
Bậc giác ngộ không từ chối thế gian, nhưng không bị thế gian chi phối.
Người tu thiền không trốn tiếng động, nhưng trong tiếng động, tìm lại sự vắng lặng nơi tâm.
Và đó là bí quyết đầu tiên mà Tổ Bồ Đề Đạt Ma hé mở trong bài kệ 52 câu này.
Ngộ được Tánh Nghe là nền tảng của mọi chứng ngộ trong Thiền tông.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KẾ TIẾP
Thì ra lời dạy Thích Ca
Ai nghe vật lý phải va luân hồi
Khi nghe thanh tịnh thì thôi
Luân hồi nhiều kiếp, lìa rồi với ta.
“Thì ra lời dạy Thích Ca”
Một tiếng “thì ra” đầy tỉnh ngộ, như một lời ” à ha thì ra là vậy !” trong tâm người tu khi trực nhận được một tầng chân lý đã từng nghe nhưng chưa thật sự hiểu.
Ở đây, câu nói không chỉ đơn thuần là hồi tưởng lại lời Đức Phật, mà là sự thực chứng lời Phật qua trải nghiệm sống động.
Tổ Đạt Ma đang xác nhận một sự thật: những gì Phật dạy không chỉ để tin mà để thấy, để chứng.
Phật Thích Ca giảng 45 năm bao nhiêu bài kinh, bao nhiêu pháp môn nhưng chung quy chỉ để một điều: giúp chúng sinh lìa luân hồi.
Và trong muôn trùng pháp môn đó, Thiền Tông là cốt lõi: “trực chỉ nhân tâm kiến tánh thành Phật”.
Tổ Đạt Ma nay xác nhận: mình đã “thì ra” đã thấu rõ điều đó từ cái nghe sâu sắc của chính mình.
“Ai nghe vật lý phải va luân hồi”
Đây là câu then chốt, trực diện và đầy tính thực hành.
“Nghe vật lý” là nghe bằng tai, bằng thức phân biệt, bằng tâm vọng động.
Nghe mà khởi phân biệt, nghe mà phân tâm, nghe mà sinh yêu ghét lo mừng sợ tức… thì cái nghe ấy là cửa ngõ của luân hồi.
Vì sao?
Vì nó kéo theo hành động, nghiệp thức, tái sinh.
Nghe lời chửi → nổi giận → phản ứng → tạo nghiệp.
Nghe lời khen → sinh chấp ngã → kiêu ngạo → tạo nghiệp.
Cứ như thế, mỗi tiếng động đi qua tai nếu không được soi sáng bằng chánh niệm đều gieo thêm một mầm cho kiếp sau.
Cho nên, “phải va luân hồi” là điều tất yếu, vì ta đã phản ứng với trần, đã “va” vào những thứ bên ngoài, và để lại dấu tích trong tâm.
Tai không làm ta luân hồi.
Phản ứng với cái nghe mới là gốc rễ của luân hồi.
“Khi nghe thanh tịnh thì thôi”
Một lời giải thoát ngắn gọn đến tuyệt vời.
“Khi nghe thanh tịnh” tức là nghe bằng Tánh Nghe, nghe mà không sinh tâm phân biệt, không khởi lên “ta” đang nghe “cái gì”.
Tức là: chỉ thuần nhận biết, không xen khái niệm.
Người như thế dù vẫn sống giữa tiếng xe, tiếng người, tiếng đời… nhưng không còn bị âm thanh chi phối tâm trí.
Nghe như phản chiếu. Nghe mà không dính mắc. Nghe mà không nắm giữ, không đẩy lùi.
Khi cái nghe trở về với sự thanh tịnh, thì mọi âm thanh trở thành phương tiện giác ngộ không còn là tác nhân dẫn đến luân hồi.
Giống như mặt gương soi mọi vật nhưng không dính bụi.
Giống như hồ nước in mây trời nhưng không giữ lại bóng hình.
Và vì thế, khi nghe đúng thì ngay đó thôi luân hồi.
“Luân hồi nhiều kiếp, lìa rồi với ta.”
Câu cuối là đỉnh điểm của sự xác nhận.
Người tu, khi thực hành đúng và “nghe thanh tịnh”, thì lìa luân hồi không phải bằng một lời cầu nguyện, mà bằng sự chuyển hóa trực tiếp trong tâm.
“Lìa rồi với ta” không còn là một lời nguyện trong tương lai. Mà là một sự thực hiện ngay trong hiện tại.
Tổ Bồ Đề Đạt Ma không nói “ta sẽ lìa”, mà là “đã lìa”.
Tức là cái thân này có thể còn sống trong cõi đời, nhưng tâm đã ra khỏi bánh xe sinh tử.
Luân hồi không còn nghĩa với người ấy nữa, vì người ấy đã sống trong Tánh không còn là thức phân biệt.
Và Tánh ấy chính là cái “không sinh, không diệt”, “không đến, không đi”, “không khởi, không diệt” nên không còn chỗ cho “ta” bị đẩy vào vòng lặp tái sinh nữa.
ĐỌC SÂU HƠN: LUÂN HỒI BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU?
Luân hồi, trong nghĩa rốt ráo của Phật giáo, không đơn thuần là đầu thai làm người thú trời địa ngục…
Mà là sự lặp lại của tâm vọng trong từng khoảnh khắc.
Mỗi khi ta “nghe” bằng vọng tâm → khởi niệm → phản ứng → sinh tâm mới → bị dắt đi.
Đó là luân hồi ngay trong một sát-na ngay trong một phút giây đời thường.
Thiền không chờ đến chết để nói chuyện luân hồi.
Thiền nói: ngay đây ngay bây giờ nếu bạn vẫn bị âm thanh dắt đi → bạn đang luân hồi.
Nhưng nếu bạn quay về, an trụ trong Tánh Nghe thì ngay đó đã lìa bánh xe sinh tử.
NGHE ĐÚNG, RA KHỎI KHỔ
Bốn câu này là một viên ngọc thiền tông, vừa gọn gàng, vừa sắc bén, vừa thực tiễn.
Nó dạy ta một điều giản dị:
Đừng chạy theo cái nghe vật lý. Hãy quay lại với cái nghe vô niệm.
Cái nghe ấy không phải là cái tai.
Không phải là cái phân tích.
Không phải là cái lý trí.
Mà là sự nhận biết tĩnh lặng, sâu xa, vượt khỏi danh ngôn và hình tướng.
Nghe như thế là đang đi trên con đường giác ngộ.
Nghe như thế là đang sống lời dạy của Đức Phật Thích Ca.
Nghe như thế là một bước thoát ra khỏi luân hồi, không cần chờ đến kiếp sau.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU TIẾP THEO
Rõ ràng lời dạy Thích Ca
Ở nơi Linh Thứu hiện ra nơi này
Con nhờ ân đức của Thầy
Đóng cửa thật mạnh con đây ngộ thiền.
“Rõ ràng lời dạy Thích Ca”
Câu mở đầu như một sự xác quyết. Không còn mơ hồ, không còn suy đoán, không còn ngờ vực. Người tu đã tận mắt thấy tận tâm cảm tận trí xác nhận: những gì Đức Phật Thích Ca dạy là chân lý rành rẽ, không cần phải thêm bớt.
Chữ “rõ ràng” ở đây mang tính chứng ngộ chứ không phải hiểu bằng trí.
Lời Phật dạy không phải là triết lý để ngẫm suông, mà là tấm bản đồ sống để hành giả tự thân bước qua.
Và khi hành giả nghe trong thanh tịnh, như ở các câu trước, thì một tầng sự thật bỗng mở ra rành mạch như trời trong sau cơn mưa.
Khi tâm tĩnh, thì mọi lời dạy xưa kia từng nghĩ là cao siêu bỗng trở nên rất đơn giản, gần gũi.
Khi tâm vọng lặng, thì mỗi chữ Phật dạy là một lời thức tỉnh.
“Ở nơi Linh Thứu hiện ra nơi này”
Linh Thứu (Grdhrakuta) là ngọn núi nơi Đức Phật từng giảng các kinh đại thừa, nổi bật là Kinh Pháp Hoa, Kinh Đại Bát Niết Bàn, v.v.
Nơi ấy trong lịch sử Phật giáo không chỉ là địa danh, mà là biểu tượng cho nơi Pháp được thuyết giảng cao sâu nơi tâm linh được khai mở.
Nhưng trong câu thơ này, Linh Thứu không còn là địa điểm bên ngoài, mà là biểu tượng của “chính nơi tâm” người ngộ.
Khi tâm ta tĩnh lặng, khi nghe thanh tịnh, khi Tánh Nghe hiện lộ thì Linh Thứu không còn là ở Ấn Độ, mà “hiện ra nơi này”.
Nơi nào có sự thấy biết chân thật nơi đó là Linh Thứu.
Dù là giữa chợ, trên núi, hay trong căn phòng nhỏ lặng im nếu tâm ngộ, thì nơi ấy là chốn Phật thuyết pháp.
Câu này khẳng định một chân lý rất sâu: cảnh giới giác ngộ không lệ thuộc không gian thời gian.
Không cần về Ấn Độ. Không cần tìm kiếm chốn thiêng.
Chỉ cần quay về, thấy rõ tâm mình, thì chân lý của Phật hiện ra ngay trong phút giây này.
“Con nhờ ân đức của Thầy”
Câu này là sự bày tỏ lòng biết ơn chân thành của người học trò với bậc Đạo sư người không chỉ trao kiến thức, mà trao ánh sáng tỉnh thức.
Trong Thiền tông, “Thầy” không đơn thuần là người truyền dạy giáo lý, mà là người “chỉ thẳng Tâm” cho học trò thấy Tánh.
Không cần nhiều lời. Không cần lý thuyết. Một cú vỗ vai, một ánh mắt, một câu nói đúng lúc cũng đủ làm học trò chấn động tâm linh.
“Nhờ ân đức của Thầy” là nhờ vào sự dẫn dắt của một bậc đã thấy, đã vượt thoát, để người học khỏi lầm đường trong mê cung của chữ nghĩa và tư duy.
Tổ Bồ Đề Đạt Ma cũng từng dạy: “Muốn vào Đạo, phải nhờ vào Thiện tri thức chỉ lối.”
Bởi không có ai tự thấy mình nếu chưa từng soi vào gương.
Gương ấy chính là Thầy.
Mà Thầy đóng cửa cái ầm thì người học mới thấy lại cái Tánh không sinh diệt trong mình.
“Đóng cửa thật mạnh con đây ngộ thiền”
Đây là một cú chốt đầy lực.
Không phải đóng hờ. Không phải lưỡng lự. Không phải nghe một tai, để ngỏ một tai.
Mà là đóng cửa thật mạnh dứt khoát buông sạch thẳng tay với vọng tưởng.
“Cái cửa” ở đây tiếp nối ý trước là cửa của lục căn, đặc biệt là tai tức là cửa tiếp xúc với trần cảnh.
Một khi còn để ngỏ, thì còn bị động, còn bị tiếng gọi của trần gian dẫn dắt.
Nhưng nếu “đóng lại thật mạnh” thì là một hành động thức tỉnh và cắt đứt.
Không phải trốn tiếng đời.
Mà là không còn để tâm mình chạy theo tiếng đời nữa.
Không phải bịt tai.
Mà là không còn phản ứng mê lầm trước mọi tiếng động nữa.
Chính trong cú đóng cửa quyết liệt ấy “con đây ngộ thiền.”
Không phải trong giảng đường. Không phải trong chữ nghĩa.
Mà là trong một khoảnh khắc tâm buông toàn bộ thì cửa ngộ mở ra.
Ngộ Thiền không phải là hiểu lý.
Ngộ Thiền là trực nhận Tánh Biết không dính mắc, ngay tại chỗ.
ĐỌC SÂU HƠN: CỬA TRẦN HAY CỬA TÁNH?
Trong đời sống hằng ngày, chúng ta tiếp xúc với hàng ngàn “cửa”:
cửa tai (nghe)
cửa mắt (thấy)
cửa miệng (nói, nếm)
cửa mũi (ngửi)
cửa thân (xúc chạm)
cửa ý (nghĩ)
Nếu không có thiền quán, thì mọi cửa ấy dẫn ta ra ngoài đến trần cảnh, đến sự nhiễm ô.
Nhưng khi đã “đóng lại” bằng sự tỉnh thức thì mọi cửa ấy trở thành chỗ quay về Tánh.
Tai không còn là chỗ để vọng trần xâm nhập, mà là nơi hiển lộ Tánh Nghe.
Mắt không còn là chỗ bị sắc trần làm mê, mà là nơi soi thấy bản lai diện mục.
Ý không còn là nơi tạo tác vọng tưởng, mà là vùng đất yên tĩnh nuôi lớn Đạo.
“Ngộ thiền” không phải là thấy cảnh giới gì lạ.
Không phải là xuất thần hay thần thông.
Mà là thấy lại Tánh nghe thấy lại tâm biết trong khoảnh khắc này.
THIỀN LÀ QUAY VỀ, KHÔNG PHẢI ĐI ĐÂU
Bốn câu này cho ta thấy sự quay đầu là điều kỳ diệu nhất của hành trình tu.
Không cần xa xôi. Không cần vất vả hành xác.
Chỉ cần “đóng cửa thật mạnh” thì Linh Thứu hiện ra, Tánh Nghe hiện tiền, ngộ thiền tức khắc.
Không ai có thể làm điều đó cho ta ngoài chính mình.
Nhưng cũng không ai dám mạnh mẽ đóng cửa vọng tưởng, nếu không nhờ một người Thầy từng trải, dày dạn, chỉ đường.
Vậy nên, trong sự ngộ của hành giả luôn có dấu vết của Thầy.
Và trong sự dạy của Thầy luôn là để học trò tự ngộ, không dính vào Thầy nữa.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU TIẾP THEO
Thiền tông thật sự linh thiêng
Mà phải nhận liền cho được Tánh Nghe
Khi nghe phải thật sự nghe
Nghe trong thanh tịnh, tự nghe Tánh mình.
“Thiền tông thật sự linh thiêng”
Đây là câu khẳng định bản chất đặc thù và phi thường của Thiền tông một con đường không giống bất kỳ pháp môn nào khác.
Thiền tông không cầu khẩn, không lễ nghi rườm rà, không chú trọng kinh điển nhiều chữ…
Nhưng điều ấy không khiến nó kém linh thiêng ngược lại, nó là linh thiêng thật sự. Vì sao?
Vì Thiền tông đi thẳng vào gốc rễ của mọi pháp: cái Biết chân thật, cái Tánh Không sanh diệt nơi mỗi người.
Không thông qua hình thức bên ngoài. Không cần thần thánh can thiệp.
Chính vì dám trực diện với bản tâm, nên Thiền tông mới thật sự thiêng liêng.
Linh thiêng ở đây không phải là huyền bí.
Linh thiêng là vì nó đánh thức được cái Chân nơi con người, cái mà từ muôn kiếp bị vùi lấp bởi mê mờ, vọng tưởng.
Người bước vào Thiền không cần “tin” trước. Chỉ cần “quay lại” mà thấy.
Và một khi thấy rồi thì không cần ai chứng minh tự mình biết rõ cái thiêng nơi Tánh.
“Mà phải nhận liền cho được Tánh Nghe”
Tổ Đạt Ma không khuyên chờ đợi. Không khuyến khích trì hoãn.
“Phải nhận liền” vì sự giác ngộ không nằm ở tương lai, mà chỉ có thể diễn ra trong hiện tại.
Tánh Nghe là cánh cửa đầu tiên.
Không phải ngồi đợi bao năm công phu. Không cần nhập thất dài lâu.
Chỉ cần nghe mà không khởi phân biệt thì Tánh Nghe tự hiển lộ.
Tai vẫn nghe tiếng. Nhưng người tỉnh thức không còn bị âm thanh chi phối.
Khi tâm rỗng rang, không sinh phản ứng thì nghe đó chính là Đạo.
Tánh Nghe không phải là cái gì bên ngoài phải học.
Nó luôn hiện hữu. Nhưng vì ta chưa nhận, nên nó bị vọng thức che mờ.
Tổ nhấn mạnh: “phải nhận liền” nghĩa là hãy dừng ngay vọng tưởng, quay lại với cái đang nghe, không xen khái niệm, không xen bình luận.
Ngay khi dừng tâm lại Tánh Nghe không sinh, không diệt liền hiển bày.
“Khi nghe phải thật sự nghe”
Một lời dạy tưởng đơn giản, nhưng thấm rất sâu vào đạo lý Thiền.
Thường ngày, ta nghe rất nhiều. Nhưng hầu như không bao giờ “thật sự nghe”.
Vì sao?
Vì ta nghe bằng ý thức phân tích. Nghe để phản ứng. Nghe để chuẩn bị trả lời. Nghe để đồng ý hay phản bác.
Tức là chưa nghe xong, thì tâm đã chen vào rồi.
Giống như mặt hồ đang gợn sóng thì bóng trăng không thể hiện rõ.
Tâm còn loạn, thì nghe chỉ là nghe vọng, không phải nghe Tánh.
“Thật sự nghe” là nghe mà không khởi tâm phân biệt.
Nghe mà chỉ nghe không phán xét không nhớ quá khứ không liên hệ cá nhân.
Nghe một cách trọn vẹn, để âm thanh qua rồi là xong không để lại dấu tích trong tâm.
Đó là nghe bằng Thiền nghe mà rỗng, nhưng sáng.
Một người nghe Thiền không tìm ý nghĩa trong lời nói.
Họ tìm sự rung động của hiện tại nơi mà tâm có thể soi thấy chính nó.
“Nghe trong thanh tịnh, tự nghe Tánh mình.”
Câu cuối là bước ngoặt tâm linh.
Không còn là “nghe cái gì” nữa, mà là nghe chính cái đang nghe.
Tức là quay ngược ánh sáng của tâm lại soi vào nguồn gốc của nghe.
Đây là chỗ mà kinh Lăng Nghiêm gọi là:
“Phản văn văn tự tánh, tánh thành vô thượng đạo.”
(Nghe ngược vào Tánh nghe, Tánh ấy chính là Đạo vô thượng.)
“Thanh tịnh” là điều kiện. Khi tâm yên lặng không khởi phân biệt thì Tánh mình tự hiện ra qua cái nghe.
Không cần đi tìm. Không cần cố nắm bắt.
Tánh ấy không có hình, không có tướng, không có ranh giới.
Chỉ khi buông toàn bộ vọng tưởng, ta mới “tự nghe Tánh mình”.
Giống như mặt trăng bị che mây không phải vì trăng mất mà vì mây dày.
Cái Tánh cũng vậy luôn hiện diện, chỉ là ta chưa từng lặng lại để thấy.
TỪ “NGHE” ĐẾN “NGỘ”
Nghe là căn đầu tiên.
Nghe là tiếp xúc đầu tiên với đời.
Khi sinh ra, ta đã nghe tiếng mẹ. Khi lớn lên, ta nghe cuộc đời gọi. Khi đau khổ, ta nghe chính nội tâm mình than khóc.
Và nếu tỉnh táo ta cũng có thể nghe thấy Tánh mình đang lặng lẽ hiện hữu.
Thiền không bắt bạn bỏ nghe.
Thiền chỉ mời bạn nghe lại bằng tâm rỗng sáng.
Khi “thật sự nghe” là bạn đã trút bỏ cái tôi đang phán xét, đang tính toán, đang đối kháng.
Bạn trở thành cái biết thuần khiết đang hiện diện không bám víu.
Và khi đó bạn không chỉ nghe âm thanh mà nghe được chính bản thể vô danh đang sống trong bạn.
CHÌA KHÓA NGỘ THIỀN Ở NGAY CÁI NGHE
Bốn câu thơ này hé mở một con đường giác ngộ ngay giữa đời thường.
Không cần nhập thất. Không cần tụng đọc. Không cần nhiều lời.
Chỉ cần nghe đúng cách là một bước trở về Tánh.
“Thiền tông thật sự linh thiêng” không phải vì có phép màu.
Mà vì nó chỉ cho ta thấy điều phi thường đang nằm trong cái rất bình thường.
Cái nghe vốn bị xem nhẹ nay trở thành cánh cửa quay về Phật Tánh.
Chìa khóa không nằm ở đâu xa.
Nó nằm ngay trong khoảnh khắc ta dừng tâm lại, và nghe thật sự.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KỆ TIẾP THEO
“Người tu thanh tịnh chứng minh”
Câu mở đầu khẳng định rõ ràng: chỉ người tu mà đạt đến thanh tịnh nội tâm không còn vọng tưởng làm mờ mới có thể tự chứng minh điều mình nghe là chân thật.
Không phải ai tu cũng thấy.
Không phải cứ ngồi thiền, tụng kinh, hành trì là sẽ thấy.
Phải có một yếu tố then chốt: thanh tịnh.
Thanh tịnh ở đây không chỉ là yên lặng bên ngoài, mà là vô niệm, không dính mắc, không dao động bên trong.
Khi tâm không còn bị lôi kéo bởi âm thanh, hình ảnh, cảm xúc…
Thì lúc ấy, mới có thể “chứng minh” tức là trực nhận chân lý bằng chính trải nghiệm của mình, không cần qua lời dạy ai khác nữa.
Người tu thanh tịnh tự tâm họ biết rõ điều gì là vọng, điều gì là chân.
Không còn nhờ vào tranh luận, suy lý, hoặc kiến thức vay mượn.
Mà bằng kinh nghiệm nội tâm sáng suốt, họ thấy được điều Phật dạy là thật, là thiết thực.
“Nghe bằng chân Tánh, là mình đúng nghe”
Câu này là linh hồn của cả đoạn là chỗ chuyển từ phàm phu sang giác ngộ.
Chân Tánh là cái “biết” không thông qua ngôn ngữ, không qua phân biệt, không mang cái tôi.
Chân Tánh không sinh không diệt, không thêm không bớt, không trong không ngoài.
“Nghe bằng chân Tánh” nghĩa là nghe mà không dính mắc, không suy diễn, không bị lôi kéo bởi ý thức.
Nghe không phải để đánh giá hay phản ứng, mà chỉ đơn thuần là nghe như tấm gương phản chiếu mọi hình ảnh mà không giữ lại gì.
Nghe như thế là “đúng nghe”.
Vì đó là cái nghe không bị che bởi vọng tưởng, không bị chặn bởi ngã chấp.
Cái nghe ấy không sinh thêm nghiệp, không tạo thêm khổ, không gây ra luân hồi.
“Đúng nghe” không phải là nghe rõ từng từ mà là nghe mà vẫn giữ được tâm rỗng rang, không vướng víu.
“Tiếng nghe không bị lấp che”
Chữ “lấp che” ở đây chỉ những lớp màn của ý thức phân biệt, thành kiến, vọng tưởng… làm cho cái Nghe bị biến dạng.
Khi tâm còn sân, thì nghe lời góp ý thành công kích.
Khi tâm còn kiêu mạn, thì nghe sự thật thành xúc phạm.
Khi tâm còn thương ghét, thì nghe không còn khách quan.
Đó chính là “nghe bị lấp che” tức là âm thanh bên ngoài chưa biến dạng, nhưng cái tai bên trong đã méo mó.
Người có tâm thanh tịnh nghe đâu rõ đó.
Không thêm, không bớt, không bóp méo.
Nghe như nó là không như mình muốn.
Một khi tâm không còn “che”, thì âm thanh đến chỉ là âm thanh.
Không dính vào, không đẩy ra. Không ôm giữ, không loại trừ.
Lúc ấy, tiếng nghe dù vang dội hay nhỏ nhẹ đều là đi ngang qua vùng trong sáng.
Không để lại dấu vết, như gió thổi qua trúc kêu xong rồi rỗng.
“Là trong Phật Tánh, Tánh Nghe của mình.”
Đây là câu chốt và mở chốt lại đoạn lý giải, mở ra chiều sâu nhận thức.
“Tánh Nghe” không còn là của riêng ai. Nó không phải một khả năng, mà là biểu hiện của Phật Tánh.
Phật Tánh không nằm ở đâu xa. Nó thể hiện chính qua cái nghe không dính mắc nghe mà vẫn an nhiên, tĩnh lặng.
Khi ta không còn nghe bằng vọng tâm, mà nghe bằng sự tỉnh giác vô niệm
Ta đang sống trong Phật Tánh đang vận hành trong cội nguồn không sinh diệt.
“Tánh Nghe của mình” không còn là sở hữu cá nhân.
Đó là Tánh chung của mọi chúng sinh nhưng chỉ người buông vọng tâm mới nhận ra.
Mỗi người đều có, nhưng nếu không thanh tịnh, thì vẫn nghĩ mình chỉ nghe bằng tai và từ đó khổ sanh, chấp khởi.
Cho nên, “nghe” là chuyện ai cũng làm nhưng chỉ người giác mới nghe ra được Phật Tánh trong tiếng động vô thường.
CHÂN NGHE LÀ MỘT CỬA GIẢI THOÁT
Đoạn kệ này khéo léo khép lại một chặng trên hành trình:
Từ “nghe bằng tai” → “nghe đúng cách” → “nghe bằng chân Tánh” → và cuối cùng sống ngay trong Phật Tánh.
Phật không ở trên trời.
Không ở tượng đồng, không ở giáo lý.
Phật ở ngay trong cái Tánh biết khi ta nghe mà không sinh tâm.
Chỉ cần nghe mà không thêm bớt,
Nghe mà không khởi yêu ghét,
Nghe mà không bị “mình” xen vào,
Là đã đang bước vào cửa đạo.
Thiền không bắt bạn phải hiểu hết kinh sách.
Chỉ cần bạn sống lại cái biết trong lành, không vướng mắc trong từng tiếng động, từng hơi thở, từng bước chân.
Và cái Tánh Nghe ấy khi được nhận ra chính là cánh cửa để đi vào Niết Bàn ngay giữa đời.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KỆ TIẾP THEO
Thiền tông phải được chứng minh
Rơi vào Bể tánh, tự mình biết thôi
Người tu trình với Thầy thôi
Chỉ có vị ấy chứng lời của ta.
“Thiền tông phải được chứng minh”
Câu mở đầu là lời xác lập căn bản không thể thay đổi của Thiền tông:
Đây không phải là pháp môn học để biết.
Không phải để luận cho hay.
Không phải để tích lũy kiến thức.
Mà là pháp môn phải được CHỨNG phải THẤY phải SỐNG.
Chữ “chứng minh” trong Thiền không đồng nghĩa với “bằng cấp” hay “thuyết phục ai.”
Nó nghĩa là: tâm mình phải trực nhận, thấy rõ, không còn nghi ngờ.
“Chứng” là tự thấy.
“Minh” là tự sáng.
Người tu Thiền nếu chưa “chứng” được Tánh thì mọi lời nói về Thiền đều là ngôn ngữ của người đứng ngoài cánh cửa.
Chỉ khi bước vào, chỉ khi thân chứng, thì từng lời Phật, từng dòng kệ mới thật sự sống dậy trong mình.
“Rơi vào Bể tánh, tự mình biết thôi”
Một hình ảnh tuyệt đẹp: Bể tánh là ẩn dụ cho Phật Tánh cái vô bờ, vô ngằn, không có bờ bên này, cũng không có bờ bên kia.
Không có giới hạn. Không có thời gian. Không có hình tướng. Không có phân chia.
Khi “rơi vào Bể tánh” là lúc hành giả không còn trụ nơi khái niệm, không còn đứng tách biệt khỏi dòng đời mà tan hòa vào cái biết thuần khiết, không lời, không ngã.
Không còn người tu không còn pháp để tu chỉ còn Tánh Biết trong suốt đang hiện tiền.
Không còn đối tượng để thấy chỉ còn Sự Thấy vô chủ rỗng mà sáng.
Và điều vi diệu là:
Chỉ ai rơi vào mới biết.
Không thể tả. Không thể truyền. Không thể “chia sẻ” bằng chữ nghĩa.
Giống như người đứng ngoài đại dương nhìn mãi cũng không hiểu được sóng vỗ như thế nào.
Chỉ người đã rơi vào mới biết được cảm giác mênh mang ấy.
Tổ nói rõ: “tự mình biết thôi” vì đạo lý này không thể học, không thể xin, không thể truyền.
Chỉ có thể thức tỉnh từ chính tâm mình.
“Người tu trình với Thầy thôi”
Đây là nét đẹp của mối quan hệ Thầy Trò trong Thiền tông.
Không phải trình để “xin chứng”. Không phải để được công nhận trong xã hội.
Mà là sự đối chiếu giữa tâm đã ngộ với tâm đã ngộ.
Người xưa gọi đó là:
“Tâm ấn tâm không lời không hình.”
Người đệ tử khi nhận ra Tánh, thường sẽ trình bày bằng lời qua kệ, bài văn, một hình ảnh, một cử chỉ để bậc Thầy soi lại.
Không phải để hỏi “đúng hay sai”, mà là để xác nhận rằng: ta và Thầy có cùng thấy cái Không này hay không.
“Trình với Thầy thôi” vì chỉ có người đã từng đi qua mê lộ, từng rơi vào Bể tánh, mới biết rõ hành giả có thật sự thấy chưa.
Và sự trình này không dành cho đám đông.
Không phải để thể hiện. Không phải để thành tựu.
Chỉ là một cái gật đầu trong lặng lẽ giữa hai tâm đồng tánh.
“Chỉ có vị ấy chứng lời của ta”
Câu chốt này khép lại đoạn bằng một lời dứt khoát, tôn nghiêm.
“Vị ấy” chính là người Thầy đã ngộ đạo. Người đã thấy Tánh, đã vượt ngoài sinh tử, đã không còn vọng kiến.
Chỉ người như thế mới đủ “chứng lời” của Tổ.
Người chưa ngộ dù có thông minh đến mấy cũng không thể hiểu thật sự được lời của Tổ sư.
Vì đây không phải lời mang nghĩa, mà là lời mang Tánh.
Chữ “chứng” ở đây còn có nghĩa là làm cho lời trở nên sống.
Không phải xác minh đúng sai.
Mà là: vị Thầy đã ngộ khi nghe lời kệ sẽ nhận ra “ồ, đây là cái ta đã thấy.”
“THIỀN KHÔNG ĐỂ GIẢI THÍCH MÀ ĐỂ ĐI VÀO”
Tổ Đạt Ma dạy rõ ràng:
Thiền không để biện luận.
Thiền không để lập trường.
Thiền không để trình diễn.
Thiền chỉ để quay vào, lặng xuống, và tan hòa vào cội nguồn vô sanh.
Và khi “rơi vào Bể Tánh” thì mọi sự phân biệt về Phật Pháp Tăng Ngã Tha Thiện Ác… đều trở về Một Tánh.
Mỗi tiếng chim là tiếng Pháp.
Mỗi tiếng còi xe là lời kệ.
Mỗi hơi thở là sự sống của Phật Tánh đang vận hành.
Nhưng nếu chưa rơi thì dù nói hay đến mấy vẫn là người đứng bên ngoài.
Cho nên, Thiền tông không cầu số đông hiểu.
Chỉ cầu một người thật sự trở về chính mình mà sống.
Và khi sống được rồi thì dù không nói lời nào cũng đang là lời kệ sống động.
CHỨNG NGỘ LÀ MỘT MÌNH BIẾT
Thiền không phải phong trào.
Không phải trào lưu.
Không phải thứ để quảng bá cho ồn ào thế gian.
Thiền là sự tỉnh thức yên lặng như một đóa sen nở trong đầm không cần ai khen, không cần ai biết.
Chỉ người đã từng nở mới biết mùi hương ấy là thật.
“Chỉ có vị ấy chứng lời của ta”
Vì lời này không dành cho lý trí mà dành cho người đã “nghe được bằng Tánh.”
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KỆ TIẾP THEO
“Thiền tông của Phật Thích Ca”
Câu mở đầu là một lời khẳng định dứt khoát, xác lập nguồn gốc chân truyền của Thiền tông không phải do ai sáng tạo ra, không phải ngẫu nhiên hình thành, mà xuất phát từ chính Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Thiền tông không phải là sự thêm thắt, cũng không phải dị giáo.
Nó là tinh túy cốt tủy nằm trong dòng chảy của giáo pháp, nhưng vượt khỏi ngôn ngữ và khái niệm, vì đi thẳng vào bản tâm con người.
Khi Phật đưa cành hoa sen lên hội Linh Thứu, ngài Ca Diếp mỉm cười
Đó là lúc Thiền được truyền ngoài kinh điển, từ tâm sang tâm, vượt khỏi ngôn ngữ, lý luận.
Từ khoảnh khắc đó, Thiền tông trở thành mạch ngầm mạnh mẽ nhất trong giáo lý nhà Phật:
Không chữ, không lời chỉ thẳng tâm người thấy Tánh thành Phật.
“Dạy nơi Linh Thứu ngộ ra Tánh mình”
“Linh Thứu” là ngọn núi thiêng, nơi Phật từng giảng rất nhiều kinh điển Đại Thừa nơi Ngài không chỉ giảng bằng lời, mà còn truyền Đạo bằng tâm.
Nơi ấy không chỉ là một ngọn núi, mà là biểu tượng cho “đỉnh tâm linh” nơi người có căn cơ có thể ngộ ra Tánh mình, vượt khỏi sinh tử.
“Dạy nơi Linh Thứu” nghĩa là:
Phật đã dạy pháp Thiền không phải trong học viện, không trong trường lớp lý luận, mà là giữa thiên nhiên, giữa không lời, giữa những rung động của thực tại tỉnh thức.
Và điều cốt lõi mà Ngài muốn người học ngộ không phải là giáo lý bên ngoài, mà là Tánh của chính mình.
“Tánh mình” là cái Biết không sinh diệt, luôn hiện hữu mà ta chưa từng thấy, vì bị vọng tưởng che phủ.
“Ngộ ra Tánh mình” chính là mục tiêu rốt ráo của Thiền tông.
Không cần biết nhiều, không cần chứng nhiều tầng bậc chỉ cần thấy lại Tánh này, là đã đủ.
“Tánh mình kỳ đặc huyền linh”
Một câu đầy thi vị và huyền nhiệm.
“Tánh mình” tưởng như là của riêng “mình”, nhưng khi ngộ rồi mới biết: đó là cái Tánh vô ngã không thuộc về ai nhưng ai cũng có.
Tánh ấy được mô tả là:
-
Kỳ đặc: Không giống bất kỳ pháp nào. Không thể định nghĩa, không thể so sánh. Tự nó có vẻ đẹp và ánh sáng riêng.
-
Huyền linh: Mầu nhiệm, sâu thẳm, không thể dùng mắt thường để thấy, không thể dùng ngôn ngữ để mô tả, nhưng vận hành xuyên suốt tất cả pháp giới.
Tánh ấy không ở xa. Nó ở ngay đây nơi bạn đang đọc những dòng này nơi cái biết lặng lẽ đang quan sát mọi sự.
Nhưng vì ta bám chấp vào thân tâm giả hợp nên chưa từng nhận ra Tánh ấy là “mình.”
Chỉ khi tâm trở nên thanh tịnh vọng tưởng lặng xuống thì một sự kỳ đặc lạ thường khởi hiện:
Một cái Biết không mang tên ai, không bị chi phối bởi thời gian, không sinh không diệt.
“Nghe được thông suốt, Tánh mình ngộ ra”
Câu này tiếp tục quay về chủ đề “nghe” chủ đề xuyên suốt trong phần đầu bài kệ.
“Nghe” ở đây không còn là nghe thông thường mà là nghe bằng Tánh Nghe, nghe mà không phản ứng, không dính mắc, không diễn giải.
Khi ta “nghe thông suốt” tức là mọi âm thanh đến tai không còn làm khuấy động tâm thì cũng là lúc Tánh mình hiển lộ.
Nghe thông suốt là nghe mà không “đọng”.
Không giữ lấy tiếng chim, tiếng người, tiếng đời.
Nghe và cho mọi tiếng đi qua, như gió qua đồng, như mây qua núi.
Khi tâm không bị âm thanh che mờ
Thì cái đang biết mọi tiếng động ấy chính là Tánh mình.
Và đó là giây phút ngộ đạo.
Không phải trên trời rơi xuống. Không phải nhắm mắt thấy ánh sáng.
Mà là ngay trong tiếng động vô thường một sự lặng im nội tại sáng rỡ hiện ra.
NGỘ RA TÁNH MÌNH LÀ GÌ?
Người đời thường hỏi: “Ngộ rồi thì sao?”
Thiền tông không trả lời bằng lời. Chỉ mỉm cười.
Ngộ không phải để “làm gì.”
Ngộ là thấy rõ cái nền tảng mà từ đó mọi vọng tưởng sinh ra và cũng tại đó mọi khổ đau chấm dứt.
Khi chưa ngộ ta sống bằng bản ngã, bằng phản ứng.
Khi đã ngộ ta sống bằng Tánh bằng sự sáng suốt, thảnh thơi, tự tại, giữa đời.
“Ngộ ra Tánh mình” không phải thành thánh mà là trở về với cái đã từng là mình mà ta đã bỏ quên.
MỘT LẦN THẤY LẠI MÌNH, CẢ ĐỜI ĐỔI KHÁC
Bốn câu kệ này như một ánh đèn chỉ đường cho người tu:
-
Không cần tìm bên ngoài.
-
Không cần chứng pháp lạ.
-
Không cần tu theo hình thức.
-
Chỉ cần nghe đúng thấy đúng quay về cái Biết trong sáng.
Thiền tông không cho bạn thêm kiến thức.
Thiền tông cắt gọn mọi tri thức để bạn trần trụi đứng trước chính mình.
Khi thấy được Tánh không cần ai nói nữa.
Không còn hỏi “giải thoát là gì?”
Vì bạn đang sống trong giải thoát ấy rồi.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KỆ TIẾP THEO
Ngộ ra lời dạy Thích Ca
Sống với Tánh ấy là ra luân hồi
Vào đây bị mất cái “Tôi”
Luân hồi nhiều kiếp là thôi với mình.
“Ngộ ra lời dạy Thích Ca”
Một câu rất ngắn, nhưng là trái tim của cả hành trình tu.
Không phải chỉ học, không phải chỉ tụng, không phải chỉ tin mà là NGỘ.
Ngộ nghĩa là tỉnh dậy. Là thấy rõ một điều vốn có, nhưng trước đây bị che lấp.
“Lời dạy Thích Ca” là chân lý giải thoát, là giáo pháp đưa chúng sinh vượt qua sinh tử.
Tuy nhiên, nếu chỉ nghe và ghi nhớ, thì đó vẫn là lời của Phật.
Chỉ khi ngộ ra thì lời đó trở thành ánh sáng nơi chính mình, trở thành kinh điển sống đang vận hành trong tâm.
Không còn là lời ai đó dạy nữa, mà là sự thật đã hiển lộ ngay trong tâm ta.
Đó là lúc người tu không còn đi tìm đạo, mà sống trong đạo.
“Sống với Tánh ấy là ra luân hồi”
Một câu tuyên bố mang tính giải thoát rốt ráo.
Tánh ấy tức là Phật Tánh cái biết nguyên sơ, không sanh không diệt, không ô nhiễm bởi thời gian, không bị biến động bởi ngã ngôn danh sắc.
“Sống với Tánh ấy” nghĩa là hành giả không còn bị dẫn dắt bởi cái tôi nhỏ bé, không còn sống bằng bản ngã và thói quen nghiệp lực nữa.
Mỗi hành động mỗi suy nghĩ mỗi hơi thở, đều khởi từ sự tỉnh thức.
Mọi vọng niệm sinh khởi đều được soi sáng bởi Tánh.
Lúc ấy, sự sống là Thiền, và mọi khoảnh khắc đều là Niết Bàn.
Khi còn sống bằng “tôi” thì luân hồi vận hành.
Khi sống bằng Tánh thì bánh xe sinh tử không còn gắn trục nữa.
Thế nên, ra luân hồi không có nghĩa là chết mới thoát, mà là ngay trong đời sống này, ta không còn bị trói buộc bởi sinh tử được mất hơn thua.
“Vào đây bị mất cái ‘Tôi’”
Đây là điểm mấu chốt của mọi pháp tu: cái “Tôi”.
Tôi là gốc rễ của luân hồi.
Tôi là cái tưởng mình là thân này, là cảm xúc này, là tên gọi này, là người đang khổ đau, đang cầu nguyện, đang tu tập…
Nhưng khi “vào đây” tức là vào vùng sáng của Phật Tánh, vùng rỗng lặng, không phân chia thì cái Tôi không còn tìm thấy vị trí để trụ.
Vào đây không có ai để thành Phật.
Không có ai để tu.
Không có ai để được chứng.
Chỉ có Tánh đang biết đang sáng đang hiện diện không tên.
Và vì “Tôi” mất nên sinh tử không còn chỗ bám víu.
Không còn ai để chết.
Không còn ai để tái sinh.
Không còn ai để được giải thoát.
Chỉ có một dòng sáng vô ngã đang chảy giữa đời không nắm giữ không bám víu.
“Luân hồi nhiều kiếp là thôi với mình”
Một câu kết rốt ráo, khiêm tốn mà vững vàng.
Không phô trương, không thách thức, không tuyên bố như đắc đạo.
Chỉ là một người đã bước qua được con đường vòng quanh của sinh tử và thốt lên nhẹ nhàng: thôi rồi.
“Thôi” nghĩa là chấm dứt, nhưng cũng là buông xuống.
Không còn bị kéo đi.
Không còn bị quay lại.
Không còn “mình” để bị dắt vòng quanh nữa.
Từ vô lượng kiếp, ta trôi qua bao thân phận, bao hoàn cảnh, bao khổ đau.
Giờ đây, một bước lặng sâu vào chính mình toàn bộ luân hồi chấm dứt.
Không còn trong tương lai.
Không chờ đợi quả báo.
Không tìm cầu cõi khác.
Chỉ ngay đây khi Tánh sáng lên thì kiếp sống trầm luân đã ngưng tiếng gọi.
LUÂN HỒI KHÔNG PHẢI Ở NGOÀI MÀ Ở TÂM
Trong giáo lý Phật, luân hồi không chỉ là chuyện sau khi chết.
Luân hồi là sự lặp lại vô tận của thói quen, của nghiệp lực, của cái Tôi phản ứng liên tục với thế gian.
Mỗi khi ta còn nghĩ “tôi đúng tôi sai tôi muốn tôi không muốn”
Là ta đang luân hồi trong từng phút giây hiện tại.
Và vì thế, giải thoát không phải là chuyện sau này.
Giải thoát là một quyết định trong hiện tại:
Buông cái tôi.
Không phản ứng bằng chấp trước.
Nhận ra Tánh biết đang hiện diện nơi đây.
GIẢI THOÁT LÀ MỘT BƯỚC RẤT NHẸ
Bốn câu này thật sự là một khúc rẽ của hành trình Thiền.
Nếu những câu trước là mô tả, là chuẩn bị, là gợi mở…
Thì bốn câu này là bước chân thật sự đã qua khỏi vòng sinh tử.
Không huyền bí.
Không ồn ào.
Không cần ai phong tặng.
Chỉ là một nhận ra sâu thẳm trong tâm:
Rằng mình vốn chưa từng bị ràng buộc chỉ là mê, nên tự trói.
Rằng mình vốn là Tánh nhưng cứ tưởng là “tôi.”
Và giờ, khi Tánh hiển lộ thì toàn bộ giấc mộng luân hồi tan biến.
Không phải tan trong hư vô, mà là tan trong tỉnh thức.
Một người như thế dù còn sống giữa trần gian cũng đã “ra” khỏi đời này rồi.
Sống trong đời mà không bị đời trói.
Làm việc mà không để nghiệp dẫn.
Yêu thương mà không chấp thủ.
Nghe mà không phản ứng.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KỆ TIẾP THEO
Thiền tông quả thật diệu linh
Khi nghe thanh tịnh là mình rõ thông
Không cần tìm kiếm dụng công
Chỉ cần thanh tịnh, tự trong lòng mình.
“Thiền tông quả thật diệu linh”
Câu mở đầu khẳng định bản chất kỳ diệu và linh hoạt vượt ngoài tưởng tượng của Thiền tông.
Tổ Đạt Ma không nói “hay”, không nói “cao siêu”, mà nói: diệu linh.
Diệu là sâu kín, không thể nghĩ bàn, không thể định nghĩa.
Linh là sống động, huyền chuyển, ứng hiện khắp nơi.
Không có pháp cố định. Không có khuôn khổ bắt buộc.
Nhưng vẫn đầy lực, đầy ánh sáng, đầy năng lượng chuyển hóa nếu người hành trì thật sự biết quay lại.
Thiền tông không có giáo điều.
Nó không dựa vào số lượng kinh sách, không nhấn mạnh hình tướng bên ngoài.
Nhưng một khi người tu chạm đến được mạch sống của nó thì tự nhiên có ánh sáng bên trong lan tỏa khắp đời sống.
“Diệu linh” vì nó vừa lặng lẽ như hư không, vừa sáng rực như mặt trời, và hiện diện ngay trong từng hơi thở người tỉnh thức.
“Khi nghe thanh tịnh là mình rõ thông”
Câu này tiếp nối nhịp mạch “nghe” xuyên suốt từ đầu bài.
“Nghe thanh tịnh” không phải là tai nghe âm thanh êm dịu, không tiếng động, mà là tâm người nghe không khởi phân biệt không xen vọng không dính mắc.
Có tiếng cũng nghe. Không tiếng cũng nghe.
Nhưng dù tiếng động hay im lặng tâm vẫn không dao động, không sinh thêm “người nghe” và “cái bị nghe”.
Khi đó, cái Nghe trở thành cửa ngõ dẫn vào bản thể.
“Rõ thông” nghĩa là không còn ngăn cách, không còn khúc mắc.
Mọi pháp đều thông suốt. Mọi chuyện đến đều đi qua.
Không vướng lại gì trong tâm.
Tâm trở nên trong sáng, linh hoạt, nhẹ nhàng, thông đạt.
Lúc này, người tu không cần phải hiểu tất cả mọi chuyện của thế gian, nhưng lại sáng rõ bên trong, không còn mù mịt.
Không cần học hết Tam tạng kinh điển, mà chỉ một tiếng động cũng có thể khai ngộ.
“Không cần tìm kiếm dụng công”
Câu này là một lời chỉ thẳng rất quan trọng.
Trong đạo, “dụng công” thường được hiểu là nỗ lực tinh tấn, chuyên cần thực hành. Nhưng Thiền tông thì khác.
Thiền không dạy bạn gồng mình để chứng ngộ.
Thiền không khuyến khích tìm kiếm cái ngộ như một mục tiêu phải đạt được.
Tại sao?
Vì cái cần thấy chính là Tánh vốn có sẵn.
Tánh ấy không thể tìm được bên ngoài, cũng không thể dùng ý chí mà chiếm đoạt.
Chính khi buông tìm buông muốn ngộ buông muốn thành buông luôn ý niệm “tôi đang tu” thì Tánh ấy mới lộ diện.
Càng muốn ngộ càng cách ngộ.
Càng dụng công càng tăng thêm cái ngã “tôi là người tu.”
Càng tích cực “làm” thì càng quên mất rằng:
Phật tánh không cần làm nó chỉ cần “lặng.”
“Chỉ cần thanh tịnh, tự trong lòng mình.”
Câu này chốt lại bằng một sự trở về rất khiêm nhường nhưng sâu thẳm.
Không cần đi đâu. Không cần tầm sư học đạo ở phương xa.
Chỉ cần quay lại bên trong và để lòng thanh tịnh.
“Thanh tịnh” không phải là trốn đời.
Cũng không phải là diệt sạch mọi vọng niệm (vì điều ấy không thể ép buộc).
Mà là buông tâm phản ứng, không chạy theo, không thêm thắt, không đẩy ra, không níu giữ.
Khi lòng thanh tịnh thì âm thanh cũng là Pháp.
Khi lòng thanh tịnh thì mỗi bước chân cũng là Thiền.
Khi lòng thanh tịnh thì khổ vui được mất cũng không còn sức nắm giữ ta.
Chữ “tự trong lòng mình” là dấu hiệu quan trọng:
Giải thoát không đến từ đâu khác.
Chỉ cần tâm tự lặng xuống thì cái đã từng sáng sẽ tự nhiên hiện rõ.
Không ai cho.
Không ai dạy.
Không ai chứng.
Chỉ cần một người dám quay về chính mình và ở lại với sự lặng đó
Thiền sẽ tự sống trong họ không cần nói ra.
KHÔNG LÀM GÌ, NHƯNG MỌI THỨ ĐÃ HOÀN THIỆN
Bốn câu này là một bản thiền ca thuần túy:
Không hứa hẹn. Không dụ dỗ. Không tạo ảo tưởng.
Chỉ nói một điều giản dị như một hơi thở nhẹ qua đồng trống:
Thiền không ở đâu cả.
Thiền không phải cái để đạt.
Thiền là khi bạn không còn truy cầu, không còn muốn thành, không còn sợ mất.
Không cần tìm.
Không cần chứng.
Không cần nói nhiều.
Chỉ cần một niệm lặng thì biển cả tự hiện.
Và điều diệu linh ấy lại nằm ngay trong lòng mình.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KỆ TIẾP THEO
Tánh mình hết sức tuyệt linh
Nhận được chân Tánh tự mình biết thôi
Vì vậy Phật dạy là “Thôi”
Luân hồi nhiều kiếp là thôi với mình.
“Tánh mình hết sức tuyệt linh”
Tổ mở đầu bằng một câu ngợi ca Phật Tánh hay còn gọi là Tánh giác, Tánh biết chân thật vốn luôn hiện hữu nơi mỗi người, nhưng thường bị phủ lấp bởi vô minh.
“Tánh mình” không phải là cái tôi, không phải là bản ngã, mà là bản thể trong sáng vô nhiễm cái mà không sinh không diệt cái biết mà không ai tạo ra được, cũng không ai có thể phá hủy.
Tổ dùng hai chữ cực kỳ sâu:
-
Tuyệt: là vượt ngoài. Không thể diễn tả. Không thể dùng trí để hiểu. Không thể dùng lời để nói.
-
Linh: là sống động, ứng hiện, linh hoạt, mầu nhiệm, khôn dò.
Tánh ấy không cố định. Nhưng cũng không mất mát.
Tánh ấy không có hình tướng. Nhưng lại hiển bày trong mọi động tĩnh.
Nhìn bằng mắt thịt không thấy.
Nhưng khi tâm lặng Tánh ấy sáng khắp mười phương.
Chính vì “tuyệt linh”, nên Tánh ấy không giống bất kỳ hiện tượng nào khác. Nó không phải là linh hồn, không phải tâm thức thông thường, cũng không phải ý niệm hay tri thức.
“Nhận được chân Tánh tự mình biết thôi”
Đây là một lời xác nhận khiêm tốn nhưng vô cùng vững chãi.
Không phải để ai khen.
Không cần ai phong danh hiệu.
Không cần khoe.
Chỉ là: biết. Mà biết rất rõ.
Tánh ấy không phải do học mà thấy.
Không phải nghe mà nhận.
Không phải đắc từ ai.
Mà là: một khoảnh khắc lặng xuống toàn triệt thì Tánh ấy hiện ra.
Tánh ấy không đến sau, không do công phu mà sinh, mà là Tánh vốn có chưa từng rời.
Khi nhận ra, người hành giả sẽ không nói nhiều.
Không cần tranh luận, không cần giải thích vì đây không phải lý trí biết, mà là tâm biết.
Chỉ có một cách để hiểu câu này:
Bạn phải tự mình bước vào.
Và khi nhận ra rồi bạn sẽ thấy Tổ nói đúng không ai biết cho bạn chỉ bạn tự biết mà thôi.
Đây là điểm cốt tử của Thiền tông:
Không ai có thể thay bạn giác ngộ.
Không ai “truyền” được sự tỉnh thức.
Chỉ bạn quay lại và thấy.
“Vì vậy Phật dạy là ‘Thôi’”
Đây là một câu cực kỳ đắt giá, vừa hàm chứa chiều sâu triết lý Phật giáo, vừa đậm phong cách Thiền.
Câu “Thôi” nghe qua như một tiếng thở dài.
Nhưng trong ngữ cảnh Thiền nó là đỉnh cao của sự buông xả.
“Thôi” là đủ rồi.
Không cần thêm gì nữa.
Không cần tìm nữa.
Không cần dụng công nữa.
Không còn phải mong mỏi thành Phật.
Không còn bị lừa chạy theo vọng tưởng “cầu chứng đắc”.
Đây là tiếng nói của sự tròn đầy, của buông sạch, của tâm an nhiên, của người đã tới nơi.
Cả đời ta đi tìm giải thoát.
Nhưng khi thấy Tánh mới biết:
Mọi tìm kiếm chỉ là cái bóng đuổi theo ánh sáng.
Và lúc ấy, buông tay ra một chữ THÔI vang lên là toàn bộ đạo lý kết thúc.
“Luân hồi nhiều kiếp là thôi với mình.”
Câu kết này nhẹ tênh như gió thoảng nhưng lại là dấu chấm hết cho vòng quay trầm luân từ vô thủy đến nay.
Không phô trương: “tôi đã thành Phật”, “tôi đã chứng quả”.
Không gào to: “ta đã thoát khỏi sinh tử!”
Chỉ một chữ rất khiêm nhường, rất vững vàng: “thôi rồi.”
Người đã ngộ không cần trốn luân hồi.
Người đã ngộ có thể vẫn sống trong vòng đời, nhưng tâm không còn bị vòng đời dẫn dắt.
Họ vẫn sinh, vẫn sống, vẫn làm việc nhưng không còn “mình” để khổ nữa.
Không còn “tôi” để oán thán.
Không còn “tôi” để cầu mong.
Không còn “tôi” để tái sinh.
Không phải người đó “chết rồi không sinh lại.”
Mà là: ngay trong từng hơi thở họ đã bước ra khỏi luân hồi.
“THÔI” MỘT CHỮ MÀ ĐỦ
Tổ không giảng dài.
Không đưa lý thuyết tầng tầng lớp lớp.
Chỉ một chữ “thôi”.
-
Thôi mong cầu.
-
Thôi so đo.
-
Thôi tu kiểu lấy công chuộc lỗi.
-
Thôi đi tìm cái đã vốn hiện diện.
Chữ “Thôi” là cánh cửa mở ra chiều không của tâm.
Nó là điểm dừng của vọng tưởng cũng là điểm bắt đầu của chân thật.
Nó là dấu hiệu bạn đã bước ra khỏi mê cung và giờ, chỉ việc sống đơn thuần.
MỘT TIẾNG “THÔI”, CẢ KIẾP LUÂN HỒI LẶNG NGẮT
Bốn câu này nhẹ nhưng thâm hậu.
Nó là bước chân xuống núi sau khi đã lên đến đỉnh.
Không còn tìm pháp.
Không còn hỏi nữa.
Không cần ai nói gì thêm.
Chỉ lặng.
Chỉ sống.
Chỉ để Tánh vận hành qua mỗi hành động lời nói hơi thở như một dòng nước chảy tự nhiên.
Và khi ai đó hỏi: “Giờ đây thầy ra sao?”
Người ngộ chỉ mỉm cười:
“Luân hồi nhiều kiếp là thôi với mình.”
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KỆ TIẾP THEO
Hôm nay con kính xin trình
Con nhận căn Tánh, xin trình Thầy thông
Hiện tại con hết cầu mong
Vì đã giác ngộ ‘Tánh không’ của thiền.
“Hôm nay con kính xin trình”
Đây là khởi đầu của một nghi lễ tâm linh quan trọng nhất trong Thiền tông: trình kiến tánh với Thầy.
“Trình” ở đây không phải là trình bày lý thuyết, hay kể về kinh nghiệm tu tập.
Mà là: bộc lộ trực tiếp sự chứng ngộ, sự tỉnh thức sâu thẳm trong tâm người tu.
Nó không cần quá nhiều lời.
Đôi khi chỉ là một bài kệ, một câu nói, một ánh mắt, một cử chỉ.
Nhưng tất cả đều toát ra từ sự an nhiên, từ ánh sáng của Tánh, từ chiều sâu của cái Biết không còn vọng kiến.
Chữ “kính xin” nói lên một tâm lễ nghi thanh tịnh. Không cầu chứng, không cần công nhận nhưng vẫn đầy tôn kính với bậc Thiện tri thức người đã khai mở cánh cửa đạo cho mình.
Dù “ngộ rồi”, người tu vẫn giữ tâm khiêm cung, vì biết rằng nếu không có Thầy, không có lời chỉ, thì mình cũng chỉ quanh quẩn trong vòng học hỏi mà không ra được.
“Con nhận căn Tánh, xin trình Thầy thông”
“Căn Tánh” là gốc rễ của tâm, là Phật Tánh bất sinh bất diệt trong mỗi người.
Khi hành giả “nhận được căn Tánh” tức là không còn nhầm lẫn giữa cái biết thật và vọng tâm nữa.
Đây là bước ngoặt trọng đại trong hành trình Thiền từ học đạo sang sống đạo.
Không còn nghi nữa.
Không còn dựa vào lời ai nói.
Không còn thắc mắc: “ta là ai?”, “có Phật hay không?”, “có cần tu không?”
Vì mọi câu hỏi đã rơi rụng chỉ còn sự lặng lẽ của Tánh Biết hiển bày.
“Xin trình Thầy thông” không phải là để được xác minh, mà là để người đi trước bậc đã ngộ gật đầu soi sáng.
Người Thầy không cho cũng không lấy chỉ là một cái gương để người học tự thấy mình rõ hơn.
Một người có thể tu suốt đời, nhưng nếu không có ai “thông” tức là không có ai kiểm nghiệm thì vẫn có thể lầm vọng làm chân.
Cho nên, sự trình pháp là cách bảo vệ người tu khỏi sự tự huyễn ngộ.
“Hiện tại con hết cầu mong”
Đây là dấu hiệu của người thật sự ngộ Tánh.
Cầu mong là biểu hiện của tâm còn thiếu, còn vọng, còn đặt điều kiện cho hiện tại.
Khi ta còn cầu thì còn thấy “mình đang thiếu cái gì đó.”
Mà hễ còn thiếu thì Tánh không thể lộ.
Vì Tánh vốn tròn đầy, đủ, viên mãn chỉ có vọng tưởng khiến ta thấy thiếu.
Câu này nói rất nhẹ không cực đoan nhưng vững như núi:
“Con hết cầu mong.”
Không còn mong thành Phật.
Không còn mong chứng đạo.
Không còn mong đời thay đổi.
Không còn mong người hiểu mình.
Không còn mong yên vui vì trong Tánh đã đủ sự an tĩnh sâu thẳm rồi.
Đây là trạng thái an trú trong Tánh không phải vì ép mình không mong, mà vì không còn gì để mong nữa.
“Vì đã giác ngộ ‘Tánh không’ của thiền.”
Câu cuối là lời xác nhận quả vị tâm linh, nhưng đầy khiêm nhường.
Không nói: “con đã ngộ Đạo”, không xưng “con chứng đắc”, không khoe “con thấy Phật”…
Chỉ đơn giản:
“Con đã giác ngộ ‘Tánh Không’ của thiền.”
Tánh Không không phải là sự trống rỗng tiêu cực, mà là sự rỗng rang, không chấp trước, không thủ đắc, không sinh không diệt.
Tánh Không là:
-
Không dính mắc vào hình tướng.
-
Không khởi tâm đối đãi.
-
Không bị cái “ngã” che mờ.
-
Không có “ai” đang tu, “ai” đang chứng.
Khi người tu ngộ ra Tánh Không thì mọi pháp đều trở nên trong suốt.
Không còn cần làm gì mà mọi điều vẫn đúng.
Không còn cần chạy trốn đời mà sống giữa đời như mây trắng trên trời, gió lặng trong rừng.
Câu này là điểm tối thượng của mọi pháp thiền:
Không bám vào có.
Không bám vào không.
Không sinh phân biệt.
Không chạy theo danh tướng.
Và từ đó, người tu sống giữa đời mà không còn thuộc về vòng xoáy của đời nữa.
TÁNH KHÔNG ĐỈNH CAO CỦA MỌI PHÁP TU
Phật giáo có nhiều pháp môn, nhiều cách thực hành nhưng tất cả đều hội tụ vào một điểm: Thấy được Tánh Không.
Không có Tánh Không thì mọi tu tập chỉ là vun bồi bản ngã vi tế.
Có Tánh Không thì mọi động tĩnh đều là Thiền.
Tánh Không không thể hiểu bằng lời.
Chỉ khi tâm hoàn toàn buông mới thấy rõ cái biết sáng trong không tên và tự mình mỉm cười:
“Té ra, Phật chưa từng rời mình.
Mình chưa từng đi đâu cả.
Chỉ tại bấy lâu chạy theo tưởng mà quên mất Tánh không hề sinh diệt.”
MỘT SỰ TRÌNH BÀY KHÔNG CẦN CHỨNG NHẬN
Bốn câu này là một đoạn trình pháp mẫu mực:
-
Không phô trương.
-
Không cầu chứng.
-
Không dùng triết lý.
-
Không trình bằng đạo từ.
Chỉ bằng một sự khiêm nhường vững chãi và rỗng rang.
Người đã ngộ không cần thể hiện.
Chỉ cần nói một lời người Thầy sẽ biết ngay:
“À, học trò ta… đã tự tìm thấy chính mình.”
“Xin Thầy chứng nhận con riêng”
Câu đầu mang đậm nghi lễ trình kiến tánh trong Thiền tông nơi người học trình bày sự giác ngộ trực tiếp với Thầy, không để xin phong danh hay công nhận cho người ngoài, mà là để người đi trước, người đã ngộ, đối chiếu trực tâm với trực tâm.
Chữ “chứng nhận” trong Thiền không giống sự xác minh ngoài đời.
Nó là:
-
Một cái gật đầu trong im lặng.
-
Một sự “thấy” nhau giữa hai tâm đồng tánh.
-
Một sự đồng cảm vô ngôn: “à, con cũng đã đến đó.”
Tổ sư xưa kia, như Huệ Khả, khi chặt tay xin pháp cũng chỉ mong một câu:
“Xin Thầy an tâm cho con.”
Và khi được Tổ Đạt Ma truyền tâm ấn cũng không kèn trống, không phô trương chỉ là: “Con nay đã an.”
Chữ “riêng” trong câu này rất sâu: Không cần thế gian biết.
Không cần ghi vào sách.
Không cần chứng từ.
Chỉ cần Thầy biết con biết là đủ.
Vì người tu Thiền không cầu danh, không cầu địa vị chỉ cầu sáng Tánh và sống đúng với nó.
“Đạt được pháp thiền của Phật Thích Ca”
Một câu xác lập vững chắc rằng con đường mình đi chính là đạo gốc, là mạch sống từ nơi Đức Phật truyền ra không phải suy diễn, không phải ngụy tạo.
Pháp Thiền của Thích Ca là gì?
Không phải lý luận.
Không phải giáo điều.
Không phải thần bí.
Mà là:
Trực chỉ nhân tâm Kiến tánh thành Phật.
Không qua trung gian. Không qua hình thức. Không qua lý thuyết.
Người viết câu này không nói: “Con đã hiểu đạo” hay “con cảm thấy tiến bộ.”
Họ nói: “Đạt được pháp thiền” nghĩa là thấy rõ con đường, bước đi bằng chân tâm, và an trú vững vàng.
Không còn đi mượn lời Phật, không còn nhắc lại lời Thầy, không còn tìm kiếm gì thêm.
Chỉ đơn giản sống với cái đã nhận ra và thấy tất cả pháp là Thiền, tất cả đời sống là Đạo.
“Từ nay con đã vượt qua”
Một câu thật nhẹ. Nhưng trong cái nhẹ ấy là hành trình không thể đo bằng năm tháng.
Không nói rõ “vượt cái gì”, nhưng người nghe đủ hiểu:
Vượt qua vòng chấp trước.
Vượt qua mê vọng.
Vượt qua bản ngã nhỏ nhoi.
Vượt qua cái tưởng là mình.
“Vượt qua” không phải là đẩy đi, không phải là đấu tranh.
Mà là buông sạch và Tánh tự hiển lộ.
Như người leo núi cao không còn cần bàn luận độ cao nữa chỉ quay đầu lại và mỉm cười: “Ta đã qua rồi.”
“Vượt” ở đây là vượt tâm sinh tử vượt khỏi những gì khiến ta cứ mãi quay trong vòng được mất còn mất sướng khổ.
Người đã vượt sẽ không nói nhiều.
Không cần hứa hẹn.
Không cần làm thầy ai.
Chỉ sống và mỗi bước chân là một bước trong Niết Bàn.
“Luân hồi sinh tử đã xa con rồi.”
Câu cuối khép lại như một lời tiễn biệt với quá khứ của vô minh, như một cái cúi đầu vĩnh biệt với bánh xe tái sinh trầm luân.
Không phải là khoe khoang.
Không phải là tuyên bố.
Chỉ là một câu xác nhận nội tâm: con không còn bị dắt đi nữa.
Luân hồi sinh tử vốn không nằm ở đâu ngoài tâm vọng tưởng.
Khi vọng tưởng lặng sinh tử không còn gốc để trụ.
Khi bản ngã tan thì ai còn để quay vòng?
Người ngộ đạo không phải chờ đến chết mới thoát sinh tử.
Họ ra khỏi nó ngay khi đang sống.
“Đã xa con rồi” nghe như một tiếng thở nhẹ, như một cánh chim lướt khỏi cơn bão, như một người không còn bị lôi kéo bởi bất cứ điều gì nữa dù cuộc đời vẫn đang vận hành quanh họ.
VƯỢT MÀ KHÔNG CẦN CHẠY
Bốn câu này là sự chuyển mình dứt khoát một bước qua bờ nhưng không có tiếng reo hò.
Nó không giống sự chứng đắc trong các pháp khác vì Thiền tông tỉnh lặng và tuyệt nhiên không huyễn hoặc.
Người nói:
Không cần chứng quả.
Không cần khai thị rầm rộ.
Không cần khẳng định thành tựu.
Chỉ một điều:
Con đã không còn bị luân hồi chi phối.
Và vì thế con cúi đầu trình Thầy, như một lời cảm ơn cuối cùng.
Sau đó lặng lẽ bước xuống núi, mang Pháp ấy vào đời bằng sự sống tỉnh thức, không lời rao giảng.
NHƯ VẬY LÀ ĐỦ
Bốn câu này không dừng lại ở việc “trình” mà chính là lời nguyện âm thầm, khẳng định sự an trú trong Tánh.
Không còn hoang mang.
Không còn đuổi bắt.
Không còn người hỏi “đạo là gì?” vì chính người ấy đã trở thành một phần của Đạo.
GIẢI NGHĨA 4 CÂU KỆ KẾT
Cũng nhờ Đức Phật dạy “Thôi”
Trầm luân sanh tử đã rồi với con
Con xin thệ nguyện lòng son
Truyền môn thiền học luân còn thế gian.
“Cũng nhờ Đức Phật dạy ‘Thôi’”
Một câu mở đầu rất nhẹ, nhưng sâu sắc.
Sau tất cả những lời trình bày, tự chứng, vượt thoát…
Người hành giả quay lại nguồn, và thốt lên: “Cũng nhờ Đức Phật.”
Chữ “cũng nhờ” đầy khiêm cung.
Người đã ngộ vẫn không quên ơn Thầy ơn Phật ơn pháp.
Dù chứng ngộ là tự tâm hiển lộ, nhưng không có lời dạy “thôi” ấy thì chúng sinh mãi luẩn quẩn trong vọng tưởng không lối ra.
Chữ “Thôi” được nhắc lại nhiều lần trong bài là đỉnh cao của giáo lý Thiền tông:
Không làm thêm.
Không cố đạt.
Không bám víu.
Không chạy theo hình tướng hay ý niệm về chứng ngộ.
“Thôi” là buông.
“Thôi” là thấy đủ.
“Thôi” là bước khỏi vòng mê mà không cần phải phá bỏ gì cả.
Và câu này chính là cái cúi đầu cảm tạ sau cùng, như một cánh hoa rụng về gốc nhẹ mà đầy ân nghĩa.
“Trầm luân sanh tử đã rồi với con”
Câu này xác lập lại một lần nữa:
Người trình pháp không nói: “sẽ thoát”, hay “đang trên đường giải thoát”.
Mà là:
“Đã rồi.”
“Trầm luân” chỉ sự chìm đắm vô tận trong vòng luân hồi: từ đời này sang đời khác, từ khổ đau này sang khổ đau khác, từ mê vọng này sang mê vọng khác.
“Sanh tử” không chỉ là sinh ra và chết đi theo nghĩa thể xác, mà còn là mọi sự sinh diệt trong tâm, mọi tạo tác do cái tôi điều khiển.
“Đã rồi” nghĩa là: cánh cửa đó khép lại rồi.
Người này đã bước qua bờ đã “vô sanh” đã không còn bị trôi dạt bởi sóng nghiệp nữa.
Nhưng không tuyên bố thành tựu.
Chỉ nhẹ nhàng nói: “đã rồi với con” như một lời thì thầm, không cần ai tán thán, không cần ai biết.
“Con xin thệ nguyện lòng son”
Sau khi ngộ, sau khi vượt qua, sau khi trình pháp…
Không phải để rút lui về sống ẩn dật.
Không phải để an trú một mình trong rừng sâu.
Mà là: phát nguyện.
“Thệ nguyện lòng son” là lời hứa từ trái tim thuần tịnh, không lay chuyển, không vì danh, không vì lợi.
“Lòng son” là lòng sắt đá trong sáng, không nhuốm bụi.
Dù đời có đổi thay, dù thời thế có đảo điên thì nguyện ấy không hề phai nhạt.
Đây là sự chuyển hóa từ “tự lợi” sang “lợi tha”.
Từ người tìm đạo cho mình → thành người truyền đạo không vì bản thân.
Lời thệ nguyện ấy không ồn ào, không cần người chứng giám, nhưng lại lặng lẽ khởi lên trong sâu thẳm, và sẽ tiếp tục vận hành suốt kiếp sống còn lại và cả những nơi người ấy đi qua.
“Truyền môn thiền học luân còn thế gian.”
Câu cuối là một lời phát nguyện mang tính hoằng pháp trọng đại.
Không phải truyền tông phái. Không phải mở đạo tràng. Không phải mở pháp hội.
Mà là:
Truyền ánh sáng tỉnh thức từ người đã ngộ đến người còn mê.
Truyền bằng tâm không bằng lý.
Truyền bằng sống không bằng rao giảng.
Truyền bằng chính sự hiện diện của một con người đã không còn bị ngã vọng chi phối.
Chữ “luân còn thế gian” nghe như một lời cam kết gìn giữ ngọn đuốc Phật pháp không tắt.
Không để Thiền tông mai một.
Không để đạo lý tỉnh thức bị chìm giữa biển danh lợi hình thức.
Một người đã ngộ là một người gánh sứ mệnh, dù âm thầm.
Họ không phô trương, nhưng sự có mặt của họ là một ngọn đèn trong đêm tối của thế gian.
ĐẠO LỘ CỦA NGƯỜI NGỘ VÀ PHÁT NGUYỆN
Bốn câu cuối này là điểm kết viên mãn cho hành trình 52 câu kệ:
-
Bắt đầu từ cái Nghe → đến Tánh Nghe → đến ngộ Tánh → đến lìa sinh tử → và cuối cùng là phát nguyện hoằng truyền Thiền tông.
-
Người đã thấy Đạo không dừng lại ở “sự ngộ” mà trở thành người giữ lửa.
Ngộ là bước đầu.
Truyền mới là bước tiếp.
Và sự truyền ấy phải đi kèm một thệ nguyện vững như kim cương mềm như mây sáng như trăng rằm giữa hư không.
Bài kệ này không chỉ là lời dạy, mà là bản đồ nội tâm cho người tu thiền, từ lúc chưa rõ pháp cho đến khi ngộ Tánh vượt sinh tử rồi nguyện phụng sự.
Nó không có từ ngữ học thuật.
Không nhiều khái niệm triết lý.
Chỉ là:
Những câu nói thật.
Từ trải nghiệm thật.
Dành cho người tu thật.
Để ai có duyên nghe có thể bắt đầu thấy lại chính mình.
Cảm ơn quý đạo hữu đã lắng nghe và đồng hành cùng Luyện Tâm Hằng Ngày đến tận dòng cuối cùng của bài kệ này.
Giữa cuộc sống bộn bề, nếu bạn dành được đôi phút để đọc để lắng để soi lại chính mình, thì đó đã là một bước thiền rồi.
Nếu thấy những chia sẻ này hữu ích, xin quý đạo hữu hoan hỷ cho một like, một đăng ký kênh để Luyện Tâm Hằng Ngày có thêm động lực tiếp tục lan tỏa ánh sáng tỉnh thức.
Từ đáy lòng,
Chân thành cảm ơn.