Khi nhắc đến Đức Phật, nhiều người trong chúng ta thường nghĩ ngay đến Đức Phật Thích Ca Mâu Ni người sáng lập ra Phật giáo, là bậc giác ngộ cách đây hơn 2.500 năm. Tuy nhiên, có lẽ quý vị sẽ bất ngờ khi biết rằng, Đức Thích Ca không phải là vị Phật đầu tiên xuất hiện trên thế gian này. Trước Ngài, đã từng có vô số chư Phật ra đời, tu hành, thành đạo và giáo hóa chúng sinh. Sau Ngài, cũng sẽ có những vị Phật khác tiếp tục thị hiện để tiếp dẫn chúng sanh trên con đường giác ngộ giải thoát.
Trong văn hóa Phật giáo, khái niệm “Phật” không đơn thuần chỉ là một nhân vật tôn giáo, mà là biểu tượng cho trí tuệ viên mãn và lòng từ bi vô lượng. Một vị Phật là người đã hoàn toàn đoạn trừ vô minh, chứng ngộ chân lý, tự mình giải thoát và có đủ năng lực độ sinh.
Điều này đồng nghĩa với việc, trong khắp mười phương thế giới, trải qua vô lượng kiếp, số lượng chư Phật là không thể đếm xuể. Kinh điển thường ví các vị Phật nhiều như cát sông Hằng nhiều đến mức vượt ngoài khả năng hiểu biết của con người.
Vì vậy, trong hành trình tìm hiểu về chư Phật, chúng ta sẽ không dừng lại ở Đức Phật Thích Ca, mà sẽ cùng nhau lần theo dấu vết của những vị Phật cổ xưa những bậc Thầy đã khai mở ánh sáng trí tuệ từ thời đại mà lịch sử loài người còn chưa chạm tới…
Quý vị thân mến, nếu Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không phải là vị Phật đầu tiên, thì trước Ngài, những ai đã từng thị hiện để giáo hóa chúng sinh? Câu trả lời nằm trong kinh điển, đặc biệt là Kinh Trường Bộ Đại Bổn Kinh, nơi ghi chép rõ ràng về bảy vị Phật toàn giác đã xuất hiện từ thuở xa xưa, được tôn kính là Thất Phật quá khứ, hay còn gọi là bảy vị cổ Phật nguyên thủy.
Những vị Phật này là ai? Các Ngài gồm:
- Tỳ Bà Thi Phật
- Thi Khí Phật
- Tỳ Xá Phù Phật
- Câu Lưu Tôn Phật
- Câu Na Hàm Mâu Ni Phật
- Ca Diếp Phật
- Thích Ca Mâu Ni Phật
Các Ngài lần lượt xuất hiện trong hai đại kiếp: Trang Nghiêm kiếp và Hiền kiếp, là những thời kỳ xa xưa đến mức khó thể tính đếm. Trong mỗi kiếp đó, trái đất thành trụ hoại không vô số lần, và theo mỗi giai đoạn, chư Phật lại thị hiện để chuyển bánh xe Chánh pháp, dẫn dắt chúng sinh vượt qua khổ đau sinh tử.
Vị đầu tiên trong số Thất Phật là Tỳ Bà Thi Phật nhập niết bàn cách đây đến 91 kiếp. Ngài sống thọ đến tám vạn tuổi, là người đầu tiên trong Hiền kiếp khơi mở dòng mạch Phật pháp tại cõi Ta Bà. Trong hội thuyết pháp của Ngài, có hàng vạn tỳ kheo chứng quả A-la-hán.
Tiếp theo là Thi Khí Phật, xuất hiện cách đây 31 kiếp, thọ bảy vạn tuổi. Hội thuyết pháp của Ngài có đến 80 ức tỳ kheo đắc đạo. Đất nước nơi Ngài giáo hóa có tên là A-loa-hòa, và Ngài thường được nhắc đến như một vị Phật từ hòa, nghiêm tịnh, làm gương sáng cho hàng đệ tử.
Rồi đến Tỳ Xá Phù Phật, cũng xuất hiện cách đây 31 kiếp, thọ sáu vạn tuổi. Trong thời thuyết pháp của Ngài, ba vạn tỳ kheo đã chứng quả A-la-hán. Danh hiệu của Ngài gắn liền với sự kiên trì và tịch tĩnh những phẩm chất cần có của một bậc giác ngộ.
Kế đến là ba vị Phật đã xuất hiện trong kiếp Hiền, gần hơn với thời đại của chúng ta. Vị thứ tư là Câu Lưu Tôn Phật, rồi đến Câu Na Hàm Mâu Ni Phật, cả hai đều sống ở những vùng đất linh thiêng, khai mở giáo pháp trong giai đoạn mà nhân loại bắt đầu có sự văn minh sơ khởi.
Vị thứ sáu Phật Ca Diếp, còn được gọi là Phật Nhiên Đăng theo một số truyền thuyết, là vị Phật gần nhất trước Đức Phật Thích Ca. Ngài xuất hiện trong thời đại gần với lịch sử, và có nhiều ghi chép về giáo pháp, đệ tử và di tích liên quan. Trong hội thuyết pháp của Ngài, hai vạn tỳ kheo đã đắc đạo, là bước chuẩn bị cho sự xuất hiện của vị Phật tiếp theo.
Cuối cùng là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, vị Phật thứ bảy trong Thất Phật quá khứ. Ngài thị hiện ở kiếp hiện tại, được xem là Phật hiện đại nhất người mà giáo pháp của Ngài còn tồn tại đến hôm nay, lan tỏa khắp năm châu. Dù sinh ra trong hoàng cung, Ngài đã từ bỏ tất cả để đi tìm con đường giải thoát, và rồi thành đạo dưới cội bồ đề, đưa ánh sáng giác ngộ đến cho toàn nhân loại.
Bảy vị Phật, bảy đời thị hiện, không chỉ là những danh xưng trong kinh điển, mà là những mốc son trong hành trình của chánh pháp. Các Ngài xuất hiện theo chu kỳ nhân duyên và thời đại, là ngọn đèn trí tuệ soi đường trong bóng tối vô minh.
Khi nhìn vào Thất Phật, chúng ta không chỉ chiêm ngưỡng sự vĩ đại của các bậc giác ngộ, mà còn thấy được một bài học sâu sắc: đó là giác ngộ không dành riêng cho một thời kỳ nào, mà là kết quả của tinh tấn, buông xả và lòng từ bi, có thể đạt được ở bất kỳ nơi đâu, bất kỳ ai nếu có chí nguyện vững bền.
Quý vị thấy đó, từ vô lượng kiếp xa xưa, cho đến tận hôm nay, chư Phật vẫn tuần tự thị hiện, dẫn dắt chúng sanh từ mê đến ngộ. Và nếu chúng ta biết lắng nghe, biết quay về nương tựa Tam Bảo, thì trong tâm mỗi người cũng sẽ có một vị Phật đang dần được đánh thức…
Nhắc đến những vị Phật trong quá khứ, không thể không kể đến một bậc cổ Phật được tôn kính và nhắc đến nhiều nhất trong kinh điển đó chính là Đức Nhiên Đăng Cổ Phật. Ngài là một biểu tượng thiêng liêng của ánh sáng trí tuệ đầu tiên, được xem là vị Phật đầu tiên thành đạo trên trái đất, mở đầu cho dòng chảy của Chánh pháp tại cõi Ta Bà này.
Trong Kinh Vô Lượng Thọ, Đức Phật Thích Ca từng kể với ngài A Nan rằng, trong vô lượng kiếp về trước khoảng thời gian không thể đo đếm, đã từng có một vị Phật mang tên Đính Quang Như Lai, tức là Đức Nhiên Đăng, xuất hiện ở thế gian. Ngài đã giáo hóa vô lượng chúng sinh, khiến vô số người được giải thoát. Sau khi hoàn thành hạnh nguyện độ sinh, Ngài an nhiên nhập Niết bàn, để lại ánh sáng từ bi và trí tuệ cho muôn đời sau.
Điều đặc biệt là, trong một lần giảng pháp, Đức Nhiên Đăng đã thọ ký cho một vị tu sĩ trẻ, pháp danh Thiện Huệ, rằng: “Trong tương lai xa, khi trải qua vô số kiếp tu hành, ông sẽ thành tựu quả vị Phật, hiệu là Thích Ca Mâu Ni.” Tu sĩ ấy, không ai khác, chính là tiền thân của Đức Phật Thích Ca sau này. Vì vậy, Nhiên Đăng không chỉ là một vị Phật giác ngộ đầu tiên trên cõi người, mà còn là người gieo mầm giác ngộ cho bậc giáo chủ của thời hiện tại.
Về thân thế, Nhiên Đăng là con trai của vua Sudeva và hoàng hậu Sumita. Ngài sinh ra tại một vương quốc hùng mạnh, được đặt tên là Ramavati. Dù xuất thân trong hoàng tộc, nhưng từ thuở nhỏ, Ngài đã thể hiện trí tuệ vượt bậc và lòng bi mẫn sâu rộng. Khi trưởng thành, Ngài từ bỏ ngai vàng, xuất gia tu hành, và cuối cùng chứng quả vô thượng bồ đề.
Trong suốt thời gian hóa độ, Đức Nhiên Đăng đã giáo hóa đến 84.000 vị A-la-hán, một con số mang tính biểu trưng cho sự viên mãn và sức ảnh hưởng sâu rộng. Thân tướng Ngài uy nghi, cao lớn, được mô tả có chiều cao đến 80 do tuần một cách hình tượng để diễn tả sự vĩ đại của một bậc giác ngộ. Tuổi thọ của Ngài lên đến 100.000 năm, và sau khi nhập Niết bàn, xá lợi của Ngài được an trí trong một bảo tháp khổng lồ, cao tới vài chục cây số nếu quy đổi theo đơn vị hiện đại.
Ngày nay, dù không phải ai cũng biết đến danh hiệu của Ngài, nhưng với những ai học Phật sâu sắc, thì Đức Nhiên Đăng Cổ Phật là biểu tượng cho khởi đầu của ánh sáng giác ngộ, cho sự truyền thừa của dòng Phật pháp bất tận từ quá khứ đến hiện tại. Ngài chính là ánh lửa đầu tiên, từ đó thắp lên ngọn đèn Chánh pháp, để rồi tiếp nối bởi vô số chư Phật sau này trong đó có cả Thích Ca Mâu Ni và Di Lặc Tôn Phật tương lai.
Quý vị thân mến, bên cạnh bảy vị cổ Phật được kinh Trường Bộ ghi nhận như những ánh sao đầu tiên soi rọi màn đêm vô minh của cõi Ta Bà, trong kinh Phật Chủng Tính, một bản kinh thuộc hệ Nam truyền (Thượng Tọa Bộ), lại ghi chép rõ ràng hơn, mở rộng ra thành danh sách 28 vị Phật toàn giác, đã từng thị hiện nơi thế gian để tuyên dương chánh pháp, hóa độ chúng sinh, mở lối giác ngộ qua vô lượng kiếp.
Danh sách này bắt đầu từ những vị Phật thuộc thời kỳ khởi thủy của vũ trụ, khi con người còn sống trong ánh sáng thuần khiết, chưa bị ô nhiễm bởi lòng tham, sự sân hận và vô minh. Mỗi một vị Phật xuất hiện đều mang theo một sứ mệnh thiêng liêng: truyền trao trí tuệ, gieo hạt giống giải thoát, đánh thức bản tâm giác ngộ trong mỗi hữu tình chúng sanh.
Theo kinh văn, 28 vị Phật toàn giác được sắp xếp theo trật tự thời gian từ thời quá khứ xa xăm đến thời hiện tại, với Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là vị cuối cùng trong danh sách vị Phật thứ hai mươi tám. Đây không chỉ là một danh sách lịch sử, mà còn là một mạch truyền thừa linh thiêng của Chánh pháp, nơi mà giáo pháp không ngừng được trao truyền từ đời này sang đời khác, từ vị Phật này sang vị Phật khác.
Ba vị Phật đầu tiên: Thắp lên ánh sáng nguyên thủy
Ba vị Phật đầu tiên trong danh sách là:
- Tanankara Phật
- Medhankara Phật
- Saranankara Phật
Các Ngài xuất hiện trong những thời kỳ xa xưa không thể đo đếm, được xem là những người đầu tiên khơi mở dòng Chánh pháp nơi nhân gian. Đây là thời đại mà chúng sinh còn sống lâu, thuần tịnh, đầy đủ phước báo. Mỗi vị Phật đều xuất hiện như một đốm lửa thiêng, đốt cháy màn vô minh bao phủ khắp cõi đời.
Đức Nhiên Đăng Phật người thọ ký cho Thích Ca
Vị Phật thứ tư trong danh sách là Nhiên Đăng Cổ Phật, còn được gọi là Dipankara hay Đính Quang Như Lai. Ngài là người có nhân duyên sâu dày với Đức Phật Thích Ca trong vô lượng kiếp trước. Chính Ngài là người đã thọ ký cho vị tu sĩ trẻ Thiện Huệ rằng: “Về sau ông sẽ thành Phật, hiệu là Thích Ca Mâu Ni”. Điều này cho thấy ánh sáng giác ngộ không đơn thuần khởi từ một kiếp, mà là hành trình nối tiếp qua vô số kiếp sống, qua sự truyền thừa không lời giữa các bậc giác ngộ.
Nhiên Đăng Phật là biểu tượng cho sự truyền trao chánh pháp, là ngọn đèn đầu tiên thắp lên ánh sáng đạo lý mà ngày nay chúng ta đang tiếp nhận và thực hành.
✦ Các vị Phật kế tiếp Mỗi vị, một hạnh nguyện
Sau Nhiên Đăng Phật là hàng loạt các vị Phật khác như:
- Kiều Trần Như
- Mang Dạ La
-
Tu Ma Na Phật
- Ly Bà Đa
- Tỳ Bà Thi
- Thi Khí
- Tỳ Xá Phù
- Câu Lưu Tôn
- Câu Na Hàm Mâu Ni
- Ca Diếp
Mỗi vị Phật này đều mang một sắc thái, một phương pháp giáo hóa riêng biệt phù hợp với căn cơ chúng sinh trong thời đại họ xuất hiện. Có vị đại diện cho đức Từ bi, có vị nổi bật về Trí tuệ, có vị biểu trưng cho Nhẫn nhục, có vị lấy Hỷ xả làm cốt lõi, tất cả cùng hòa quyện thành một bản giao hưởng giác ngộ nhiệm màu.
Các Ngài thị hiện trong nhiều quốc độ khác nhau, từ phương Đông sang phương Tây, từ thành thị đến thôn quê, từ cung vàng điện ngọc cho đến những ngôi làng đơn sơ tất cả đều vì một mục đích: giúp chúng sanh vượt khỏi khổ đau, đạt đến giải thoát rốt ráo.
Đức Phật Ca Diếp Vị gần kề Thích Ca nhất
Trong số đó, Phật Ca Diếp (Kassapa) là vị gần nhất trước thời Phật Thích Ca. Giáo pháp của Ngài còn ảnh hưởng đến nhiều đệ tử đời sau và được xem là người đặt nền móng cho sự xuất hiện của Thích Ca Mâu Ni. Trong các bản kinh, Ca Diếp thường được mô tả là người sống khổ hạnh, giản dị, có phong cách rất gần gũi với truyền thống tu hành thời Đức Phật Thích Ca sau này.
Đức Thích Ca Mâu Ni Người thắp sáng thời hiện tại
Vị Phật cuối cùng trong danh sách này chính là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, bậc giáo chủ của cõi Ta Bà thời hiện tại. Ngài là người đưa giáo pháp lan rộng ra thế giới, để lại một hệ thống kinh điển phong phú và có ảnh hưởng sâu sắc đến hàng triệu con người qua hơn 25 thế kỷ. Việc đặt Ngài là vị Phật thứ 28 không chỉ mang tính biểu tượng cho sự tiếp nối, mà còn thể hiện sự viên mãn của dòng truyền thừa giác ngộ qua các đời.
Ý nghĩa sâu xa của danh sách 28 vị Phật
Danh sách này không đơn thuần là sự ghi chép lịch sử. Nó là một dòng chảy tâm linh, là biểu tượng cho sự liên tục của Chánh pháp, cho thấy giáo lý của Đức Phật không phải tự nhiên mà có, mà là kết tinh từ vô số kiếp hành trì, từ công hạnh và đại nguyện của bao bậc giác ngộ trước đó.
Mỗi vị Phật là một ngọn đèn truyền lửa. Mỗi sự xuất hiện là một tia sáng trong đêm dài sinh tử. Và ngày hôm nay, khi chúng ta trì tụng danh hiệu các Ngài, lễ bái các Ngài, học theo hạnh nguyện của các Ngài nghĩa là ta đang tiếp nhận lại ngọn đèn ấy, để thắp sáng chính tâm mình, để nối dài con đường giác ngộ cho bao người khác.
Hơn thế nữa, việc hiểu về 28 vị Phật không phải để ghi nhớ tên gọi hay bám chấp hình tướng, mà là để nhận ra một sự thật sâu xa: giác ngộ không chỉ là của một người, mà là hành trình của tất cả. Ai cũng có Phật tánh, ai cũng có thể thành Phật nếu đủ nhân duyên, đủ tinh tấn và biết học theo dấu chân của chư Phật đi trước.
ngoài danh sách 28 vị Phật toàn giác được ghi chép trong kinh điển cổ, trải dài từ quá khứ xa xưa đến Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ở hiện tại, trong dòng chảy tu tập và tín ngưỡng Phật giáo, còn xuất hiện những vị Phật vô cùng nổi tiếng và gần gũi với hàng triệu Phật tử khắp nơi trên thế giới. Đây là những vị Phật tuy không nằm trong danh sách cổ Phật nguyên thủy, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tín tâm và khai mở con đường tu tập của người đương thời. Họ chính là những ánh sáng vĩnh cửu, tiếp tục dẫn dắt chúng ta trên hành trình giải thoát.
1. A Di Đà Phật Chủ cõi Tây Phương Cực Lạc
Trong lòng bao thế hệ người học Phật, đặc biệt là ở Đông Á, danh hiệu Nam Mô A Di Đà Phật đã trở thành tiếng gọi thiêng liêng, an lành và thân thuộc. A Di Đà nghĩa là Vô Lượng Quang ánh sáng vô biên, và Vô Lượng Thọ thọ mạng vô tận. Ngài là giáo chủ của thế giới Tây Phương Cực Lạc, nơi không có khổ đau, không có luân hồi, nơi chỉ có thanh tịnh, từ bi và trí tuệ.
Pháp môn niệm Phật cầu vãng sanh Cực Lạc do Ngài phát nguyện và thiết lập được gọi là Tịnh độ tông một trong những pháp môn tu tập phổ biến và dễ thực hành nhất. Ngài đã phát 48 đại nguyện với tâm nguyện cứu độ hết thảy chúng sanh, bất kể kẻ phàm hay thánh, chỉ cần có lòng tin, chí nguyện và tinh tấn trì niệm danh hiệu của Ngài thì đều được tiếp dẫn về Cực Lạc khi xả bỏ báo thân. Có thể nói, A Di Đà Phật chính là biểu tượng vĩ đại cho từ bi cứu khổ trong thời mạt pháp.
2. Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai Ánh sáng trị bệnh và tiêu tai
Nếu A Di Đà Phật là vị cứu độ về mặt tâm linh và dẫn về cảnh giới an lành sau khi chết, thì Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai lại là vị Phật đại diện cho sự chữa lành ngay trong đời này. Ngài là giáo chủ của Tịnh độ Lưu Ly ở phương Đông, được mô tả thân sắc như ngọc lưu ly trong suốt và thanh tịnh.
Trong Kinh Dược Sư, Ngài phát 12 đại nguyện nhằm cứu độ chúng sanh khỏi bệnh tật, khổ đau, nghiệp chướng, và mang lại an lạc, sức khỏe, tuổi thọ. Việc trì tụng danh hiệu Dược Sư Phật không chỉ có giá trị trong việc cầu an, cầu khỏe mà còn giúp chuyển hóa những chướng duyên trong cuộc sống, giảm nghiệp lực và tăng trưởng phước báu.
Ngài được các chùa trì tụng vào các ngày rằm, mùng một, các khóa lễ cầu an, cầu siêu, và là điểm tựa lớn cho những ai đang đối mặt với bệnh tật thân tâm.
3. Phật Di Lặc Vị Phật tương lai
Trong truyền thống Phật giáo, có một vị Phật được gọi là “Phật vị lai”, nghĩa là sẽ xuất hiện trong tương lai đó chính là Di Lặc Tôn Phật. Hiện nay, Ngài đang ngự tại nội viện cõi trời Đâu Suất, chờ đủ nhân duyên để giáng sinh xuống cõi Ta Bà và thành đạo, nối tiếp dòng Chánh pháp của Phật Thích Ca Mâu Ni khi giáo pháp của Ngài không còn tồn tại nơi thế gian.
Hình ảnh Phật Di Lặc thường được mô tả với nụ cười hoan hỷ, bụng lớn, tay cầm túi vải biểu tượng cho lòng bao dung, sự hỷ xả và niềm vui vô tận. Ngài đại diện cho một thời đại mới, nơi con người sống chan hòa, không còn phân biệt và sân hận, là niềm hy vọng cho một tương lai giác ngộ tiếp nối.
4. Tỳ Lô Giá Na Phật Pháp thân vĩnh hằng
Trong giáo lý Mật tông và hệ thống Ngũ Trí Như Lai, vị Phật được xem là chủ thể pháp giới, bản thể tối thượng chính là Tỳ Lô Giá Na Như Lai tiếng Phạn là Vairocana, nghĩa là “biến chiếu” hay “ánh sáng khắp nơi”.
Ngài không phải là một vị Phật lịch sử cụ thể, mà là hiện thân của Pháp thân Phật, tức là chân lý tuyệt đối, thường trụ, không sinh không diệt. Trong các đàn tràng Mật tông, Ngài luôn được đặt ở trung tâm, xung quanh là bốn vị Phật Trí đại diện cho bốn phương. Ngài tượng trưng cho trí tuệ viên mãn, sự bao trùm và vô ngã hoàn toàn.
Tỳ Lô Giá Na Như Lai chính là biểu tượng cho “Phật trong tâm” không hình tướng, không biên giới, là ánh sáng chân lý vĩnh cửu tỏa khắp mười phương.
Bốn vị Phật này tuy không nằm trong danh sách cổ Phật được liệt kê theo trật tự kiếp số, nhưng lại chính là những bậc được hàng triệu người hướng đến trong thực hành và lễ bái mỗi ngày. Mỗi danh hiệu là một phương tiện thiện xảo, một cửa ngõ để chúng ta bước vào con đường tu tập từ chữa lành, phát nguyện, cho đến giải thoát tối hậu.
Nếu biết khéo nương vào các Ngài, thì trong từng hơi thở, từng câu niệm Phật, chúng ta cũng có thể bắt đầu con đường giác ngộ của riêng mình.
Trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, có một bậc vĩ nhân được người đời tôn kính không khác gì một vị Phật sống đó chính là Phật Hoàng Trần Nhân Tông. Dù trong kinh điển không ghi nhận Ngài là một vị Phật toàn giác như Thích Ca Mâu Ni hay A Di Đà, nhưng với dân tộc Việt Nam, Ngài là biểu tượng sáng ngời của tâm hạnh Bồ Tát, của sự giác ngộ hòa quyện cùng đạo lý và lòng yêu nước.
Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, sinh năm 1258. Ngài là vị hoàng đế thứ ba của triều Trần một vị vua kiệt xuất không chỉ trên chiến trường, mà còn trong cõi đạo. Trong thời gian trị vì, Ngài cùng các tướng sĩ đã hai lần đánh bại quân Nguyên Mông xâm lược, giữ vững giang sơn Đại Việt. Sau khi đất nước thái bình, Ngài đã chủ động nhường ngôi cho con để xuất gia, chọn con đường tu tập làm cứu cánh tối hậu.
Vào năm 1299, Trần Nhân Tông lên Yên Tử, một vùng núi linh thiêng nơi địa đầu Đông Bắc, để ẩn tu và khai sáng ra Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử dòng thiền đầu tiên thuần Việt, kết hợp tinh thần thiền của ba dòng lớn là Tỳ-ni-đa-lưu-chi, Vô Ngôn Thông và Thảo Đường. Ngài lấy việc tu giữa đời thường làm đạo, đưa tinh thần Phật pháp nhập thế, gắn bó mật thiết với cuộc sống của nhân dân.
Ngài không chỉ tu cho mình mà còn để lại một di sản tâm linh đồ sộ, gieo mầm giác ngộ cho muôn đời sau. Sau khi viên tịch, Ngài được tôn xưng là Điều Ngự Giác Hoàng, là Tổ thứ nhất của Thiền phái Trúc Lâm, và được thờ phụng trong hình tượng một vị Phật đức độ, nhân từ, hòa nhã.
Trần Nhân Tông là hiện thân sống động của một vị Phật trong đời thường một con người từng là vua, là chiến sĩ, là thiền sư và là ánh sáng dẫn đường cho Phật giáo Việt Nam suốt nhiều thế kỷ.
Khi nói đến các vị Phật, người mới học đạo thường nghĩ rằng chỉ có vài vị như Phật Thích Ca, Phật A Di Đà hay Dược Sư Lưu Ly. Thế nhưng, theo lời dạy trong kinh điển, số lượng chư Phật trong ba đời quá khứ, hiện tại và vị lai là vô lượng vô biên, nhiều không thể đếm xuể, nhiều như số cát của sông Hằng.
Cát sông Hằng là hình ảnh được dùng trong kinh điển để ví dụ cho những gì vô tận. Một hạt cát đã nhỏ bé đến mức khó thấy, huống gì là toàn bộ số cát trải dài trên hàng nghìn dặm sông Hằng. Ấy vậy mà chư Phật lại được ví với số cát ấy nghĩa là sự xuất hiện của các vị Phật không có giới hạn, không ràng buộc trong một thời điểm hay không gian cụ thể nào.
Trong Kinh Hoa Nghiêm, Kinh Pháp Hoa, và nhiều bản kinh Đại thừa khác, chúng ta bắt gặp hình ảnh chư Phật khắp mười phương thế giới, nơi nào có chúng sanh, nơi ấy có chư Phật thị hiện. Có khi ở cõi này đang là thời mạt pháp, thì nơi khác đang là thời Chánh pháp. Có khi chúng ta đang sống trong cõi uế trược, thì nơi xa kia chư Phật đang thuyết pháp trong cõi thanh tịnh. Tất cả đều tùy duyên, tùy nguyện lực, mà các Ngài hiện thân để hóa độ.
Chính vì số lượng chư Phật là vô tận, nên trong một lần được hỏi “Có bao nhiêu vị Phật đã từng xuất hiện?”, Đức Phật Thích Ca đã im lặng không trả lời. Bởi vì, đối với con đường tu tập, việc đếm có bao nhiêu vị Phật không mang lại lợi ích thiết thực. Điều cần thiết không phải là biết tên bao nhiêu Phật, mà là biết quay về với tâm thanh tịnh của chính mình nơi đó, Phật đang hiện hữu.
Phật không phải là một khái niệm cố định hay là một nhân vật lịch sử để ngưỡng mộ suông. Phật là trạng thái giác ngộ viên mãn mà bất kỳ ai, nếu đủ duyên, đủ công hạnh, đều có thể thành tựu. Chính vì vậy mà có câu: “Tâm tức Phật, Phật tức tâm.” Nghĩa là, Phật không ở ngoài ta, mà ở ngay nơi tâm trí sáng suốt, nơi lòng từ bi không điều kiện.
Suy ngẫm về hình ảnh hằng hà sa số chư Phật cũng chính là lời nhắc nhở: dù ta ở đâu, đang khổ đau hay bình yên, vẫn luôn có chư Phật âm thầm hiện diện, sẵn sàng đưa tay cứu vớt nếu ta biết quay đầu, biết phát nguyện tu hành và nuôi dưỡng chánh niệm trong từng ngày sống.
Và biết đâu, một trong những vị Phật tương lai đó chính là quý vị, chính là chúng ta khi đã vượt qua vô minh, chứng đắc giác ngộ và quay lại độ đời.
Sau khi cùng nhau điểm qua các vị Phật từ thuở nguyên thủy cho đến hiện tại, từ những vị được kinh điển ghi chép đến các vị Phật hiện thân trong niềm tin và pháp môn tu tập của đại chúng, chúng ta mới thấy được một sự thật kỳ diệu: Chư Phật, dù danh hiệu khác nhau, dù thị hiện trong những thời đại khác nhau, nhưng các Ngài đều mang chung một hạnh nguyện đó là giáo hóa chúng sanh, độ người thoát khổ, và khai mở con đường giác ngộ.
Chư Phật không chỉ là những bậc giác ngộ xa xôi trên kinh sách, cũng không phải là hình tượng để thờ cúng đơn thuần. Các Ngài là ngọn đèn trí tuệ bất tận, soi sáng màn vô minh của cuộc đời, là tiếng gọi của từ bi, là tấm gương sống động cho một đời hành trì thanh tịnh và tỉnh thức.
Mỗi danh hiệu Phật mà ta trì niệm, mỗi bức tượng Phật mà ta lễ bái, không chỉ là một cử chỉ sùng kính, mà là một lần ta gieo hạt giống giác ngộ vào trong tâm thức. Đó là hạt giống của tỉnh thức, của lòng tin sâu vững, và của chí nguyện thoát khỏi sinh tử luân hồi. Chỉ cần giữ mãi niềm tin đó, chăm chỉ tưới tẩm bằng chánh niệm, hạt giống ấy sẽ dần nảy nở, lớn lên thành Bồ đề tâm, rồi một ngày nào đó cũng sẽ trổ hoa giác ngộ.
Chúng ta không cần đi đâu xa để tìm Phật, cũng không cần chờ đến một kiếp sau mới có thể gặp Phật. Bởi vì Phật đang có mặt ngay nơi tâm này, trong từng hơi thở, từng bước chân, từng niệm lành khởi lên giữa đời sống muôn vàn biến động. Nếu biết dừng lại, biết quay về, biết giữ gìn chánh niệm và tu theo lời Phật dạy, thì ngay giây phút hiện tại, ta đang ở trong ánh sáng của chư Phật.
Chư Phật quá khứ là dấu chân đi trước. Chư Phật hiện tại là sự hiện thân của lòng từ và trí tuệ trong cuộc sống hôm nay. Chư Phật vị lai có thể chính là ta, nếu hôm nay ta bắt đầu hành trì, sống thiện lành, phát nguyện sâu dày và giữ lòng không thoái chuyển.
Xin nhớ rằng, ánh sáng của Phật không nằm ở quá khứ hay tương lai, mà luôn tỏa chiếu ở nơi nào có người phát tâm tu tập chân thành. Và khi có đủ niềm tin, khi hành trì đúng pháp, thì Phật và ta không còn hai, bởi trong mỗi người đều có hạt mầm Bồ đề đang chờ được đánh thức