Nghịch Lý Myanmar Đạo Phật và Biển Lửa

Phật giáo ở Myanmar

Nếu có một quốc gia nào đó trên thế giới khiến chúng ta phải ngỡ ngàng trước sự đối lập giữa đức tin tôn giáo và thực tại xã hội, thì đó chính là Myanmar.

Nơi đây, người dân đi tu như một phần nghi thức trưởng thành.
Nơi đây, mỗi ngôi làng đều có chùa.
Nơi đây, hơn 85% dân số tự nhận là Phật tử, sống dưới ảnh hưởng sâu đậm của Phật giáo Theravāda  truyền thống cổ xưa nhất của đạo Phật, mang nặng tư tưởng xuất thế, từ bi và tu tập giải thoát.

Vậy mà cũng nơi ấy…

  • Nội chiến đã diễn ra suốt nhiều thập kỷ. 
  • Tội ác diệt chủng đối với người Rohingya vẫn còn đó trong báo cáo của Liên Hợp Quốc. 
  • Các cuộc đảo chính quân sự, đàn áp dân sự, khủng hoảng nhân đạo lặp đi lặp lại như chu kỳ của bóng tối. 
  • Và gần đây nhất  những trận động đất, thảm họa môi trường và biến động chính trị càng khiến Myanmar chìm sâu hơn vào khổ đau. 

Một đất nước có hàng vạn ngôi chùa  lại chẳng tìm được bình an.
Một dân tộc tôn thờ từ bi  lại trải qua bao nhiêu giết chóc, thù hận.

Tại sao?

Miến Điện đất Phật lâu đời nhất Đông Nam Á

Myanmar, hay còn gọi là Miến Điện, là một trong những quốc gia sớm tiếp nhận Phật giáo nhất khu vực Đông Nam Á.
Ngay từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, các nhà sư từ Ấn Độ đã theo bước hoàng đế Ashoka mang giáo lý nhà Phật đến vùng đất này.

Đến thế kỷ 11, vua Anawrahta của vương triều Pagan chính thức chọn Phật giáo Theravāda làm quốc giáo. Từ đó, Phật giáo trở thành cốt lõi của đời sống tinh thần, chính trị và văn hóa người Miến.

Không quốc gia nào trong khu vực có hệ thống tăng đoàn lớn mạnh và có ảnh hưởng như Myanmar:

  • Gần như mọi bé trai đều phải “đi tu một lần” trong đời. 
  • Các ngôi chùa không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là trung tâm giáo dục, y tế, sinh hoạt cộng đồng. 
  • Các sư tăng giữ vị trí cao quý, có tiếng nói trọng lượng trong cả đời sống tinh thần và đời sống xã hội. 

Người Myanmar không “theo Phật” một cách hời hợt  mà sống trong Phật giáo như không khí quanh họ.

Nhưng cũng chính Myanmar  là quốc gia khổ đau nhất Đông Nam Á

Bên dưới vầng hào quang của chùa chiền và thiền định là những thống kê rùng mình:

  • Hơn 700.000 người Rohingya bị trục xuất khỏi đất nước, sống trong trại tị nạn ở Bangladesh. 
  • Cuộc đảo chính quân sự năm 2021 lật đổ chính phủ dân cử, đưa đất nước trở lại thời kỳ độc tài. 
  • Hơn 20 nhóm vũ trang sắc tộc đối đầu với chính quyền trung ương, khiến chiến sự lan rộng ở hơn một nửa đất nước. 
  • Hàng ngàn người bị giết, hàng chục ngàn người bị giam giữ, và hàng triệu người mất nhà cửa. 
  • Động đất 7.7 độ richter tháng 3/2025, khiến hơn 3.000 người thiệt mạng  trong lúc đất nước đang hỗn loạn vì nội chiến. 

Tất cả những điều này xảy ra không phải trong một quốc gia vô thần, mà ngay giữa lòng một đất nước thấm nhuần giáo lý vô ngã  từ bi  bất bạo động.

Nghịch lý đau đớn: Đạo Phật có mặt  nhưng bình an vắng bóng

Điều khiến thế giới đặt câu hỏi là:

Nếu Phật giáo dạy con người từ bi, buông bỏ, không sát sinh…
Thì vì sao ở Myanmar, chiến tranh và hận thù vẫn kéo dài đến tận hôm nay?

Câu hỏi ấy không thể trả lời bằng một câu.
Nó là sự giao nhau của tôn giáo  chính trị  văn hóa  lịch sử  tâm linh  và con người.

Ở phần sau của loạt nội dung này, chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm những nguyên nhân sâu xa:

  • Phật giáo tại Myanmar có thật sự được hành trì đúng tinh thần gốc? 
  • Tăng đoàn và chính quyền có độc lập không? Hay bị chính trị hóa? 
  • Người dân đi tu  nhưng tu thật hay chỉ là hình thức? 
  • Xung đột sắc tộc và định kiến lịch sử có thể giải quyết chỉ bằng giáo lý? 
  • Và cuối cùng  liệu Phật giáo có đủ sức chuyển hóa một xã hội đầy nghiệp lực, nếu chính con người chưa muốn thay đổi? 

Đạo Phật là ánh sáng  nhưng con người phải tự bước ra khỏi bóng tối

Phật không “giải cứu”.
Phật chỉ chỉ đường.

Và nếu một quốc gia chỉ xây nhiều chùa mà không xây được nội tâm  thì ánh sáng từ chùa ấy chỉ là ánh sáng vật chất, không đủ sức thắp sáng tâm thức.

Myanmar không sai vì theo Phật giáo.
Nhưng Myanmar đang trả giá vì đã lẫn lộn giữa thờ Phật và sống như Phật dạy.

Câu hỏi để khởi đầu cho hành trình nhận thức:

Phải chăng…
Đất Phật không nằm ở số lượng chùa, mà nằm ở chỗ bao nhiêu người biết dừng lại  quay vào bên trong  và thực sự buông bỏ sân hận?

Myanmar  có thể là vùng đất đau khổ.
Nhưng cũng có thể  là tấm gương để toàn nhân loại tự soi lại chính mình.

PHẦN 2 : PHẬT GIÁO BỊ CHÍNH TRỊ HÓA

Trong tâm thức người phương Đông, Phật giáo luôn gắn liền với hình ảnh từ bi, hiền hòa, hướng thiện. Ở những nơi như Myanmar  nơi có hàng vạn ngôi chùa, tăng đoàn phát triển, tỷ lệ người tu hành cao vượt trội  ai cũng mong đợi rằng Phật giáo sẽ là trụ cột giữ gìn hòa bình và luân lý xã hội. Nhưng thực tế tại Myanmar lại khiến cả thế giới sửng sốt và đau lòng.

Làm sao một quốc gia Phật giáo lại có thể vướng vào nội chiến đẫm máu suốt nhiều thập kỷ? Làm sao lại có thể xảy ra một cuộc diệt chủng nhắm vào người Hồi giáo Rohingya, được thực hiện dưới sự câm lặng  hoặc tán thành  của một bộ phận tăng sĩ?

Câu trả lời nằm ở đây: Phật giáo tại Myanmar, trong nhiều trường hợp, đã không còn giữ được vị thế thuần túy tôn giáo. Nó đã bị chính trị hóa. Và khi tôn giáo trở thành công cụ cho quyền lực, thì giáo lý từ bi cũng có thể bị bóp méo để phục vụ cho mục đích thống trị.

Khi nhà sư không còn độc lập khỏi chính quyền

Từ sau cuộc đảo chính năm 1962 do tướng Ne Win thực hiện, chính quyền quân sự Myanmar đã bắt đầu can thiệp mạnh mẽ vào tôn giáo. Họ hiểu rất rõ: trong một xã hội truyền thống như Myanmar, nơi mà chùa chiền và sư tăng có ảnh hưởng sâu rộng, kiểm soát tôn giáo cũng đồng nghĩa với việc kiểm soát lòng dân.

Chính quyền thiết lập các cơ quan quản lý tôn giáo, theo dõi các tăng sĩ có ảnh hưởng, đồng thời ưu ái  thậm chí nuôi dưỡng  những nhà sư “thân chính phủ”. Nhiều tăng đoàn lớn được tài trợ để tổ chức các đại lễ quy mô, nhận cúng dường từ giới quân sự, và đổi lại, họ im lặng trước bất công xã hội  thậm chí ủng hộ ngầm cho các chiến dịch đàn áp.

Không khó để bắt gặp hình ảnh các tướng lĩnh mặc quân phục dâng cúng tại chùa, rải tiền công đức, xây bảo tháp, dựng tượng Phật… rồi vài ngày sau đó lại ra lệnh nổ súng vào đoàn người biểu tình đòi dân chủ. Trong mắt người dân, đó là một sự phản bội sâu sắc. Trong mắt giới tu hành chân chính, đó là sự xúc phạm Phật pháp.

Ashin Wirathu  khi nhà sư thành công cụ truyền bá hận thù

Một trong những ví dụ điển hình nhất cho việc Phật giáo bị chính trị hóa là trường hợp của Ashin Wirathu  nhà sư nổi tiếng với tư tưởng dân tộc cực đoan và thù ghét người Hồi giáo.

Với sự bảo trợ ngầm của chính quyền, Ashin Wirathu từng giữ vai trò lãnh đạo phong trào 969  một chiến dịch vận động người Miến tẩy chay các cơ sở kinh doanh Hồi giáo, không kết hôn với người Hồi, không thuê người Hồi. Bài giảng của ông được phát qua loa ở nhiều chùa, phát tán rộng rãi trên mạng xã hội với các thông điệp đầy kích động: “Họ sẽ ăn hết đất nước này nếu chúng ta không hành động”, “Người Hồi giáo là mối đe dọa với Phật giáo”.

Dưới ảnh hưởng của các phát ngôn đó, làn sóng bạo lực chống người Rohingya lan rộng. Các vụ đốt phá làng mạc, cưỡng hiếp, giết người được ghi nhận từ 2012 đến 2017, dẫn đến cuộc khủng hoảng tị nạn nghiêm trọng. Hơn 700.000 người Rohingya buộc phải chạy sang Bangladesh, sống trong điều kiện vô cùng thiếu thốn.

Thật trớ trêu, tất cả những điều này lại diễn ra dưới danh nghĩa “bảo vệ Phật giáo”  dù trong tam tạng kinh điển, Đức Phật chưa từng kêu gọi bất kỳ hành động kỳ thị hay sát hại nào. Ngược lại, Ngài luôn dạy phải yêu thương tất cả chúng sinh, không phân biệt tôn giáo, chủng tộc, giai cấp.

Khi quyền lực thao túng lòng tin

Tại sao người dân vẫn tin những lời kêu gọi bạo lực đó là vì “bảo vệ Phật giáo”? Câu trả lời nằm ở chỗ: tại Myanmar, hình ảnh nhà sư luôn gắn với niềm tin tuyệt đối. Trong một xã hội có trình độ dân trí chưa cao, thiếu tiếp cận thông tin khách quan, người dân rất dễ xem lời của nhà sư như lời dạy của Phật  dù bản chất hoàn toàn khác nhau.

Giới quân sự Myanmar hiểu điều đó. Họ tận dụng hình ảnh nhà sư để hợp thức hóa các chiến dịch quân sự, tô vẽ hình ảnh mình là những “người hộ trì Phật pháp”. Những lễ rước Phật, phát gạo từ quân đội, xây chùa trong vùng xung đột  tất cả đều là chiến lược PR tinh vi, nhằm đánh bóng hình ảnh trước mắt công chúng trong nước.

Nhưng bên dưới lớp vỏ bọc ấy, quyền lực vẫn vận hành theo cách cũ: bạo lực, đàn áp, kiểm soát. Phật giáo trong tay chính quyền không còn là con đường giác ngộ, mà trở thành công cụ ru ngủ hoặc công cụ gây sợ hãi  tùy theo người sử dụng.

Tôn giáo không sai  nhưng bị sử dụng sai

Phật giáo vốn không bao giờ khuyến khích bạo lực. Nhưng nếu con người dùng danh nghĩa Phật pháp để thực hiện các hành vi sai trái, thì tôn giáo ấy sẽ bị mất phẩm giá trong mắt công chúng. Đó là điều đang xảy ra ở Myanmar.

Người dân thế giới nhìn vào Myanmar và hoang mang: làm sao những người sư từng dạy “hãy buông bỏ sân hận” lại đi gieo rắc căm ghét? Làm sao một quốc gia có nhiều chùa đến vậy, lại vẫn chìm trong nội chiến và máu lửa?

Thực tế, lỗi không nằm ở Phật giáo. Lỗi nằm ở chỗ Phật giáo đã bị đánh cắp, bị chính trị hóa, bị biến thành một hình thức rỗng tuếch  nơi từ bi là khẩu hiệu, còn thực tế là quyền lực và kiểm soát.

Lời cảnh tỉnh không chỉ dành cho Myanmar

Điều đáng sợ nhất không phải là sự thao túng tôn giáo, mà là việc người ta không còn nhận ra rằng mình đang bị thao túng. Khi đạo bị dùng để bảo vệ tội ác, và khi số đông im lặng vì sợ hãi hoặc vì quá tin tưởng vào hình thức bên ngoài, thì tôn giáo không còn là ánh sáng, mà trở thành bóng tối nguy hiểm nhất.

Myanmar là tấm gương nghiệt ngã nhưng rất cần thiết để mọi quốc gia, mọi tôn giáo tự soi lại chính mình.

Phật pháp không phải để làm đẹp cho quyền lực. Phật pháp là để chuyển hóa nội tâm  dù đó là người thường hay người cầm quyền. Nếu điều này bị quên đi, thì dù có xây bao nhiêu ngôi chùa, đúc bao nhiêu tượng Phật, máu vẫn đổ  và hận thù vẫn được nuôi lớn, nhân danh lòng tin.

3: TU HÌNH THỨC NHƯNG TÂM KHÔNG TU

Myanmar, quốc gia với hơn 85% dân số theo Phật giáo Theravāda, được biết đến là “đất nước của chùa chiền” với hàng trăm nghìn ngôi chùa lớn nhỏ rải khắp lãnh thổ. Hình ảnh những đứa trẻ khoác y vàng, tay ôm bình bát đi khất thực từ sớm tinh mơ đã trở thành biểu tượng đặc trưng của văn hóa Miến Điện. Trong suy nghĩ của nhiều người, đây hẳn phải là một nơi yên bình, từ bi, và giác ngộ.

Thế nhưng, điều nghịch lý là ở chỗ: chính Myanmar  nơi tưởng như gần Phật nhất  lại là quốc gia đang đau khổ nhất Đông Nam Á. Xung đột vũ trang, nội chiến, thù hận tôn giáo, khủng hoảng nhân đạo, và cả những cuộc đàn áp đẫm máu  tất cả đều tồn tại song song với hình ảnh thiền đường và chuông chùa.

Làm sao để lý giải điều này? Câu trả lời nằm ở hai chữ: hình thức.

Tu hình thức  nhưng không tu tâm. Mặc y  nhưng không mặc đạo. Tụng kinh  nhưng không chuyển hóa được sân si. Đó là căn nguyên sâu xa của khổ đau đang diễn ra, không chỉ ở Myanmar, mà còn là lời cảnh tỉnh cho toàn bộ những xã hội đang chạy theo vỏ bọc tôn giáo mà đánh mất cốt lõi tâm linh thật sự.

Xuất gia không đồng nghĩa với xuất thế

Ở Myanmar, việc “đi tu” là một nghi lễ phổ biến đến mức gần như là… bắt buộc. Hầu hết nam giới đều phải ít nhất một lần xuất gia, dù chỉ trong vài tuần hay vài tháng, như một dấu mốc trưởng thành. Gia đình nào có con đi tu, dù ngắn hay dài, cũng xem đó là phúc lớn, là sự tích lũy công đức cho cả dòng họ.

Tuy nhiên, điều đáng nói là: sự phổ biến quá mức ấy khiến “tu” trở thành một nghi thức xã hội hơn là một lựa chọn tâm linh. Người ta xuất gia không phải để đoạn trừ vô minh, mà là để “có tiếng”, để “được tôn trọng”, để có cơm ăn, áo mặc và địa vị trong làng xã.

Không hiếm những trường hợp thanh niên vào chùa vì không tìm được việc, vì bị gia đình ép buộc, hoặc vì… không có nơi nào để đi. Họ học thuộc vài bài kinh, biết cách tụng cho đúng âm điệu, biết đi khất thực đúng giờ giấc  nhưng bản tâm vẫn còn đầy dục vọng, tham cầu, sân hận.

Hệ quả là gì? Là một tăng đoàn lớn về số lượng, nhưng không mạnh về phẩm chất. Là một xã hội tràn ngập hình ảnh sư sãi, nhưng không có đủ những người thực sự hành trì giới luật. Là một nền tôn giáo bị suy yếu từ bên trong, vì thiếu gốc rễ của sự thực hành.

Khi chiếc áo cà sa trở thành tấm bình phong

Chiếc áo tu hành, trong quan niệm truyền thống, là biểu tượng cho sự thanh tịnh, cho tâm từ, cho hành trình vượt thoát khỏi phiền não. Nhưng ở Myanmar, chiếc áo ấy nhiều khi lại được dùng như một công cụ để nhận được sự kính trọng, để che giấu những hành vi không phù hợp, thậm chí để truyền bá tư tưởng sai lệch.

Những nhà sư cực đoan như Ashin Wirathu chính là ví dụ. Dưới danh nghĩa bảo vệ Phật giáo, ông đã kêu gọi bài trừ người Hồi giáo, gieo rắc sự kỳ thị và thù ghét lên cộng đồng Rohingya. Hình ảnh ông mặc y vàng, đứng trên bục giảng với giọng nói hùng hồn, được lan truyền khắp nơi như một thứ “chân lý” cho những ai đang hoang mang tìm chỗ dựa tinh thần. Nhưng mấy ai biết rằng những bài giảng ấy không phải Phật pháp  mà là vỏ bọc để che đậy cho một hệ tư tưởng cực đoan và phục vụ quyền lực chính trị.

Khi chiếc áo đạo được mặc lên bởi người chưa từng thực hành đạo, nó không còn là áo giải thoát  mà trở thành chiếc mặt nạ của dục vọng. Và chính điều này đã phá vỡ niềm tin của hàng triệu người vào tính thanh tịnh của Phật giáo tại Myanmar.

Khi tu viện trở thành nơi trú ẩn chứ không phải nơi tu tập

Không chỉ là nơi tu hành, tại nhiều vùng nông thôn ở Myanmar, các chùa chiền và tu viện còn đóng vai trò là nơi “ẩn náu” cho những người không còn lựa chọn nào khác. Người ta vào chùa để tránh đói, để tránh bị bắt lính, để trốn nợ, để sống yên ổn trong một xã hội hỗn loạn. Điều này dẫn đến việc một số chùa không còn giữ được tính chất tu tập nghiêm túc, mà trở thành chỗ trú chân của những phận đời lạc lối.

Chính quyền, thay vì giám sát và chấn chỉnh, lại bỏ mặc hoặc thậm chí ngầm ủng hộ những biểu hiện sai lệch đó  miễn sao không gây bất ổn chính trị. Kết quả là tăng đoàn bị pha tạp, chất lượng tu sĩ bị suy giảm nghiêm trọng.

Một xã hội mà ai cũng “biết đạo” nhưng không ai thật sự “hành đạo”  đó là nền tảng dẫn đến sự khủng hoảng niềm tin tôn giáo sâu sắc.

Tâm không tu  thì lời kinh cũng vô nghĩa

Tụng kinh mỗi ngày. Cúng dường mỗi tuần. Tham gia lễ hội Phật giáo mỗi tháng. Nhưng nếu trong lòng vẫn còn đầy ngã mạn, tranh đấu, ganh ghét và kỳ thị  thì tất cả chỉ là hình thức.

Phật dạy: “Tâm tịnh thì quốc độ tịnh.” Nhưng nếu mỗi người đều dùng Phật pháp như một vỏ bọc cho cái tôi  thì đất nước đó dù có hàng vạn ngôi chùa, vẫn không thể yên bình.

Người Myanmar không thiếu tôn giáo. Nhưng họ  hoặc một bộ phận lớn trong xã hội  đang thiếu sự thực hành Phật pháp đúng nghĩa. Họ có niềm tin, nhưng không có tu tập. Họ có hình thức, nhưng không có chiều sâu.

Khi đó, khổ đau là điều tất yếu.

Lời nhắc nhở không chỉ dành riêng cho Myanmar

Điều đang xảy ra ở Myanmar không phải chỉ là vấn đề nội bộ của một quốc gia. Nó là lời cảnh báo cho bất kỳ ai, bất kỳ cộng đồng nào đang chạy theo sự sùng kính mù quáng, đang lầm tưởng rằng “theo đạo” là đủ để được bình an.

Đạo không nằm ở hình thức.
Phật không nằm trong chùa.
Giải thoát không đến từ việc mặc áo cà sa  mà đến từ khả năng nhìn sâu vào chính mình, dẹp bỏ tham  sân  si trong từng giây từng phút của cuộc sống.

Nếu không làm được điều đó, thì ngay cả ở vùng đất có nhiều chùa nhất, nhiều sư nhất, nhiều lễ hội nhất  khổ đau vẫn sẽ trổ quả. Và ánh sáng của Phật giáo sẽ dần mờ đi trong mắt người đời.

4: XUNG ĐỘT SẮC TỘC  MỒI LỬA KHÔNG DẬP ĐƯỢC BẰNG KINH PHẬT

Khi nhìn vào Myanmar với ánh mắt của một người yêu hòa bình, người ta dễ tự hỏi: “Tại sao một đất nước thấm đẫm Phật giáo, đầy rẫy chùa chiền và sư tăng, lại tồn tại một cuộc nội chiến kéo dài đến hàng chục năm?”

Câu trả lời nằm không chỉ ở sự thao túng của chính trị hay hình thức tu hành giả tạo, mà còn ở một gốc rễ sâu xa hơn: xung đột sắc tộc  vết nứt lịch sử ăn sâu vào cấu trúc xã hội Myanmar, và không một bài kinh hay pháp thoại nào có thể xoa dịu khi con người còn mang nặng thành kiến và sợ hãi lẫn nhau.

Myanmar không phải một khối thống nhất về văn hóa hay dân tộc. Trái lại, nó là một “bản vá” địa lý phức tạp với hơn 135 sắc tộc được công nhận chính thức, chưa kể đến hàng chục nhóm dân tộc nhỏ chưa được ghi danh rõ ràng. Trên một vùng đất như vậy, xung đột không chỉ là điều có thể xảy ra  mà là điều chắc chắn xảy ra, nếu không có một nền tảng đồng thuận sâu sắc.

Một đất nước chia năm xẻ bảy ngay từ trong bản đồ

Dân tộc Bamar (người Miến) chiếm khoảng 68% dân số và kiểm soát phần lớn bộ máy chính quyền, quân đội và nền kinh tế quốc gia. Các sắc tộc thiểu số như Karen, Shan, Kachin, Mon, Chin, Rohingya… sống rải rác ở các vùng biên giới, với ngôn ngữ, văn hóa và niềm tin riêng biệt.

Trong lịch sử, hầu hết các nhóm này đều từng có chính thể hoặc vương quốc độc lập trước khi bị sát nhập vào Myanmar hiện đại thông qua các hiệp định hoặc bằng vũ lực. Mặc dù sau khi độc lập khỏi Anh (1948), Myanmar được kỳ vọng là một liên bang đa sắc tộc, nhưng trên thực tế, chính quyền trung ương do người Bamar thống trị lại ngày càng độc đoán, gạt bỏ quyền tự trị của các nhóm thiểu số, dẫn đến làn sóng phản kháng vũ trang.

Khi mỗi sắc tộc có một đội quân riêng

Từ những năm 1950 đến nay, hàng chục nhóm dân tộc vũ trang đã hình thành và hoạt động độc lập tại các vùng núi, rừng, biên giới. Những cái tên như Quân đội Độc lập Kachin (KIA), Quân đội Quốc gia Shan (SSA), Lực lượng Giải phóng Karen (KNU)… đều là những tổ chức có hàng nghìn binh sĩ, vũ khí hiện đại, kiểm soát các khu vực riêng như những “quốc gia trong quốc gia”.

Họ không chỉ đấu tranh vì quyền tự trị, mà còn vì sự sống còn văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo của dân tộc mình  vốn bị chính quyền trung ương cố gắng đồng hóa hoặc gạt bỏ.

Và khi máu đã đổ suốt nhiều thế hệ, lòng tin giữa các bên không còn tồn tại. Ngay cả khi nhà nước ban hành lệnh ngừng bắn, nhiều nhóm vẫn nghi ngờ đó là chiến thuật trì hoãn để rồi bị tiêu diệt sau đó. Chính quyền thì xem các nhóm vũ trang là “phản loạn”, cần bị triệt tiêu để giữ gìn “sự thống nhất đất nước”.

Không khí ấy  căng thẳng, đa nghi, đầy thù hận  là mảnh đất cằn cỗi với bất kỳ hạt giống từ bi nào.

Phật giáo đứng ở đâu trong bức tranh này?

Người ta có thể hy vọng rằng, với số lượng chùa chiền và tăng đoàn đông đảo, Phật giáo tại Myanmar sẽ là cầu nối hòa giải giữa các sắc tộc, là nơi xoa dịu hận thù và khơi dậy sự đoàn kết. Nhưng tiếc thay, điều đó hiếm khi xảy ra.

Nguyên nhân là vì: Phật giáo Theravāda tại Myanmar chủ yếu được thực hành bởi người Bamar, và bị đồng hóa với bản sắc dân tộc Bamar một cách sâu sắc. Trong khi đó, các dân tộc thiểu số có thể theo Thiên Chúa giáo (Karen, Chin), Hồi giáo (Rohingya), hay các tín ngưỡng bản địa khác. Điều này tạo ra một khoảng cách tôn giáo  văn hóa  chính trị rất lớn.

Không chỉ không thể hòa giải, đôi khi Phật giáo lại bị lợi dụng như công cụ để củng cố tính chính danh cho quyền lực của người Bamar, và từ đó gây ra cảm giác bị loại trừ trong các sắc tộc thiểu số. Khi một tôn giáo, dù mang giáo lý từ bi, được dùng để che đậy chủ nghĩa dân tộc, nó sẽ trở thành ngọn lửa thay vì dòng nước mát.

Rohingya  vết thương lớn nhất của quốc gia Phật giáo

Không thể nhắc đến xung đột sắc tộc tại Myanmar mà không nhắc đến người Rohingya, một nhóm dân tộc thiểu số theo đạo Hồi sống chủ yếu ở bang Rakhine.

Từ lâu, chính quyền Myanmar đã từ chối công nhận Rohingya là một dân tộc bản địa, gọi họ là “người Bangladesh nhập cư bất hợp pháp”, dù họ đã sống ở Myanmar hàng trăm năm. Họ không được cấp quốc tịch, không có quyền đi học, đi làm, kết hôn, và thường xuyên bị phân biệt đối xử.

Sự kỳ thị kéo dài, kết hợp với tư tưởng bài ngoại từ một số nhà sư cực đoan, đã dẫn đến các cuộc bạo lực tàn bạo năm 2012 và chiến dịch quân sự năm 2017 khiến hơn 700.000 người Rohingya phải bỏ chạy sang Bangladesh. Liên Hợp Quốc gọi đây là cuộc diệt chủng, còn Tòa án Công lý Quốc tế đã mở phiên điều trần, xét xử trách nhiệm của chính phủ Myanmar.

Trong khi đó, rất ít tiếng nói phản đối đến từ giới tăng sĩ, và một bộ phận thậm chí còn ủng hộ chiến dịch “bảo vệ đất nước khỏi Hồi giáo”. Đó là nỗi thất vọng lớn với những ai tin rằng Phật giáo là tôn giáo của lòng bi mẫn và bất bạo động.

Khi kinh sách không thể hóa giải hận thù lịch sử

Một bài kinh có thể làm dịu tâm một cá nhân đang giận dữ. Một bài giảng pháp có thể thức tỉnh ai đó đang sống mê lầm. Nhưng những hận thù đã được nuôi lớn qua hàng trăm năm, truyền qua nhiều thế hệ, bằng máu và nước mắt  thì không thể chỉ được hóa giải bằng lời nói.

Để dập tắt ngọn lửa hận thù, người ta cần nhiều hơn là giáo lý. Họ cần công lý, sự công nhận, cơ hội sống công bằng, và quan trọng hơn hết: sự chân thành trong hòa giải.

Chừng nào một dân tộc vẫn bị gạt ra ngoài lề, chừng nào ngôn ngữ và tôn giáo của họ bị xem là “nguy hiểm”, chừng nào họ không có quyền ngang hàng  thì dù có bao nhiêu ngôi chùa được xây, cũng không thể xoa dịu được vết thương sâu trong lòng dân tộc.

Tôn giáo không thể thay thế cho chính sách bình đẳng

Không nên mong Phật giáo  hay bất kỳ tôn giáo nào  có thể giải quyết toàn bộ xung đột sắc tộc nếu bản thân nhà nước không xây dựng một chính sách đa nguyên, cởi mở, và công bằng. Phật giáo là đạo giải thoát  không phải là cơ quan công quyền. Phật giáo có thể dẫn dắt tâm hồn, nhưng chính sách mới là thứ đảm bảo quyền sống và lòng tin.

Myanmar, muốn thực sự bước ra khỏi bóng tối của nội chiến và phân biệt, cần nhiều hơn cả tôn giáo. Họ cần một cuộc cải cách toàn diện về cách nhìn nhận lẫn nhau, một nền giáo dục thúc đẩy sự tôn trọng đa dạng, và một ý chí chính trị dám đương đầu với lịch sử thật  chứ không né tránh bằng cách trốn sau kinh điển.

5: THIẾU TỰ DO  DỄ BỊ DẪN DẮT

Một trong những lý do then chốt lý giải tại sao Myanmar  một đất nước với nền tảng Phật giáo sâu dày  lại rơi vào vòng xoáy hận thù, chiến tranh và chia rẽ, chính là sự thiếu tự do tư tưởng. Không chỉ là thiếu tự do chính trị, mà sâu hơn là sự hạn chế trong quyền tiếp cận tri thức, phản biện, và nuôi dưỡng tư duy độc lập.

Trong một xã hội mà tiếng nói bị kiểm soát, nơi truyền thông phục vụ quyền lực, và nơi giáo dục không khuyến khích đặt câu hỏi, thì dù cho đạo Phật có hiện diện khắp nơi, người dân vẫn dễ rơi vào trạng thái mù quáng. Khi đó, tôn giáo không còn là ánh sáng soi đường, mà trở thành công cụ dẫn dắt  thậm chí lôi kéo  theo hướng sai lệch.

Myanmar  một xã hội đóng kín và bị kìm kẹp

Từ năm 1962, Myanmar sống dưới sự kiểm soát của các chính quyền quân sự với chính sách cấm đoán, đàn áp, và kiểm duyệt gắt gao. Người dân không được tự do lập hội, tự do biểu tình, hay thể hiện chính kiến chính trị trái chiều. Truyền thông nhà nước là kênh phát ngôn duy nhất được phép tồn tại hợp pháp trong nhiều thập kỷ. Báo chí độc lập, sách tư tưởng hiện đại, các trường học phi nhà nước đều bị siết chặt.

Chính sách kiểm duyệt không chỉ giới hạn ở chính trị mà còn mở rộng đến tôn giáo và đạo đức. Chỉ những hình thức tu hành “chấp nhận được”  tức là không ảnh hưởng đến cấu trúc quyền lực hiện tại  mới được phép phổ biến. Những ai giảng pháp mà nhấn mạnh yếu tố tự do, dân chủ, giải phóng cá nhân… thường bị theo dõi, thậm chí giam cầm.

Trong môi trường ấy, người dân không có nhiều cơ hội được tiếp cận thông tin đa chiều, không được học cách phản biện, phân tích, hoặc nghi ngờ những điều được tuyên truyền từ chính quyền hay từ những nhân vật có ảnh hưởng. Và khi một xã hội mất đi quyền tự do suy nghĩ, thì niềm tin cũng dễ dàng bị thao túng.

Tôn giáo bị đóng khung trong vai trò “an thần”

Ở Myanmar, Phật giáo không phải lúc nào cũng được truyền dạy như một con đường giải thoát, mà đôi khi bị biến thành một “công cụ ổn định xã hội”. Chính quyền khuyến khích người dân đến chùa, tụng kinh, cúng dường  vì họ tin rằng niềm tin tôn giáo sẽ giúp người dân ngoan ngoãn, phục tùng, và không phản kháng.

Nhưng niềm tin ấy không dựa trên hiểu biết sâu sắc về Phật pháp, mà dựa trên sự lập lại hình thức, sự vâng lời, và tinh thần an phận. Người dân tin vào nghiệp, nhưng không hiểu rõ về luật nhân quả một cách biện chứng. Họ tin vào luân hồi, nhưng không dám chất vấn hiện tại. Họ tin rằng đau khổ là do kiếp trước, nên chấp nhận bị đàn áp trong kiếp này.

Khi giáo lý bị đơn giản hóa thành những thông điệp an ủi mù mờ, nó sẽ mất đi sức thức tỉnh  và thay vào đó, trở thành một “liều thuốc tinh thần” giữ người ta trong vùng an toàn giả tạo. Sự từ bi không còn là năng lượng chuyển hóa, mà trở thành lời biện minh cho sự im lặng trước bất công.

Người dân không biết mình đang bị dẫn dắt

Một trong những bi kịch lớn nhất trong xã hội thiếu tự do là: người ta không biết mình đang bị dẫn dắt. Họ tin rằng mình đang hành xử vì lý tưởng, vì tôn giáo, vì quốc gia  nhưng thực chất, họ đang lặp lại những gì đã được gieo vào đầu họ qua tuyên truyền một chiều.

Khi những nhà sư như Ashin Wirathu đứng lên giảng bài hận thù, nhiều người không nhận ra rằng họ đang nghe một bài phát động chiến tranh tôn giáo. Họ tưởng rằng mình đang “bảo vệ đạo Phật”, nhưng kỳ thực đang bị kéo vào một cuộc chiến vì quyền lực và chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

Không có tư duy phản biện, người dân dễ nhầm lẫn giữa chân lý và tuyên truyền. Không có quyền được hỏi ngược lại, họ dễ tin rằng bạo lực là hành động đúng. Và khi những hành vi phi đạo đức được biện minh bằng những từ ngữ “cao cả” như “bảo vệ tôn giáo”, “giữ gìn bản sắc”, thì lương tâm cũng trở nên mơ hồ.

Phật giáo không thể phát huy nếu thiếu tự do tâm thức

Phật giáo là con đường của trí tuệ  không phải con đường của đức tin mù quáng. Đức Phật luôn dạy đệ tử hãy tự mình quán chiếu, hãy đừng tin chỉ vì lời thầy nói, hãy dùng trí tuệ để kiểm nghiệm. Nhưng điều đó chỉ có thể thực hiện được trong một xã hội mà con người có quyền được học, được hỏi, được phản biện, và được sống thật với nhận thức của mình.

Khi tự do bị bóp nghẹt, trí tuệ bị đóng lại. Khi giáo dục bị giới hạn, con người dễ trở nên ngoan ngoãn, nhưng không tỉnh thức. Khi thông tin bị kiểm soát, nhận thức bị điều hướng. Và trong tình huống ấy, Phật giáo  dù có nhiều chùa đến đâu  cũng không thể trở thành sức mạnh giải phóng tâm linh.

Tôn giáo trong tay người mê  là con dao hai lưỡi

Tôn giáo vốn là con dao hai lưỡi. Trong tay người tỉnh thức, nó là ánh sáng. Trong tay người mê muội, nó có thể trở thành vũ khí. Lịch sử đã chứng minh rằng: không phải tôn giáo tạo ra chiến tranh, mà con người đã sử dụng tôn giáo như công cụ để chính danh hóa sự áp bức.

Tại Myanmar, điều này đang diễn ra rất rõ rệt. Một bộ phận người dân  bị tước mất quyền tiếp cận tri thức  đã quay sang bám vào tôn giáo như phao cứu sinh. Nhưng nếu chiếc phao đó được bơm hơi bằng những định kiến, những luận điệu chính trị trá hình, thì nó không cứu họ  mà dẫn họ đến vùng xoáy của thù hận và đau khổ.

Cần một cuộc phục hưng tư duy trong Phật giáo Myanmar

Muốn Phật giáo thực sự đóng vai trò chuyển hóa tại Myanmar, cần hơn cả việc xây chùa hay dạy tụng kinh  đó là trả lại quyền tự do học hỏi và suy nghĩ cho người dân. Cần một làn sóng phục hưng tư duy, nơi mà người dân không chỉ học thuộc kinh, mà hiểu được đạo. Không chỉ tin  mà dám sống thật với niềm tin ấy trong đời sống hàng ngày.

Phật giáo, nếu được hành trì đúng cách, sẽ không khiến người ta ngoan ngoãn  mà khiến người ta trở nên tỉnh thức, dũng cảm, có trí tuệ và lòng từ. Nhưng muốn như vậy, Phật giáo cần thoát khỏi vai trò “an thần”, và trở lại với sứ mệnh khai sáng.

Myanmar, nếu muốn tìm được con đường bình an thật sự, phải bắt đầu bằng việc giải phóng tâm trí con người  trước khi nghĩ đến giải phóng đất nước.

6: NGHIỆP TẬP THỂ CỦA MỘT QUỐC GIA

Trong Phật giáo, chúng ta thường nghe đến khái niệm “nghiệp cá nhân”  rằng mỗi hành động, lời nói, ý nghĩ đều để lại một dấu ấn trong dòng tâm thức, và đến lúc thích hợp, nghiệp ấy sẽ trổ quả. Nhưng ít ai biết rằng, Phật pháp cũng đề cập đến một dạng nghiệp sâu rộng hơn, tinh vi hơn  đó là nghiệp tập thể.

Một quốc gia, một dân tộc, hay một cộng đồng cũng giống như một con người  đều có lịch sử, có ký ức, có những hành vi tập thể lặp đi lặp lại, và từ đó tạo ra một dòng nghiệp riêng. Và khi dòng nghiệp đó đủ lớn, đủ sâu, thì khổ đau sẽ không chỉ đến với cá nhân  mà đến với cả một đất nước.

Myanmar là ví dụ điển hình cho loại nghiệp này.

Một đất nước không ngừng khổ đau

Từ sau khi giành độc lập khỏi Anh vào năm 1948, Myanmar gần như không có lấy một giai đoạn dài yên ổn. Xung đột sắc tộc bùng nổ ngay từ những năm đầu lập quốc. Cuộc đảo chính quân sự năm 1962 đưa đất nước vào một chế độ độc tài kéo dài hơn nửa thế kỷ. Các phong trào dân chủ liên tục bị đàn áp. Các sắc tộc thiểu số sống trong bất an. Nạn diệt chủng Rohingya làm rúng động thế giới.

Trong suốt hơn 70 năm qua, Myanmar chưa bao giờ thực sự yên bình.

Từ góc nhìn thế tục, đó là hệ quả của chính trị sai lầm, quản trị yếu kém, và chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Nhưng từ góc nhìn Phật giáo  đó là sự trổ quả của một dòng nghiệp tập thể đã tích tụ quá lâu.

Nghiệp không phân biệt đúng  sai, thiện  ác  chỉ ghi nhận

Trong đạo Phật, “nghiệp” (karma) không phải là sự trừng phạt, càng không phải là số phận. Nghiệp đơn giản là sự tiếp nối của hành động có ý thức. Khi một cộng đồng lặp đi lặp lại những hành động mang tính hận thù, chia rẽ, vô minh  dù là qua chính sách, tư tưởng hay hành vi  thì nghiệp lực ấy sẽ kết tinh, tạo ra một quán tính khổ đau không thể tránh khỏi.

Ở Myanmar, khi hàng triệu người chấp nhận sự phân biệt đối xử với người khác sắc tộc, khi sự im lặng trước bạo lực trở thành thói quen xã hội, khi những nhà sư rao giảng thù ghét được tung hô như anh hùng  thì dòng nghiệp đó không thể không trổ quả.

Và quả ấy là gì? Là chiến tranh. Là chia rẽ. Là thiên tai. Là khổ nạn liên tục giáng xuống trên mảnh đất vốn từng là trung tâm thiền định và trí tuệ Phật giáo Đông Nam Á.

Phật không trừng phạt  nhưng nghiệp không bỏ sót

Nhiều người đặt câu hỏi: “Tại sao một đất nước nhiều chùa như vậy mà vẫn khổ?” Nhưng câu hỏi thực sự phải là: “Liệu người dân ở đó có thật sự sống theo chánh pháp không? Họ có thật sự hành trì giới  định  tuệ không? Hay chỉ đơn thuần cúng dường, lễ lạy, rồi sống theo bản năng cũ?”

Phật không trừng phạt ai. Đạo Phật không có khái niệm “ông trời giáng họa”. Nhưng quy luật nhân quả là bất biến. Hễ gieo nhân  thì ắt phải gặt quả. Không ai  kể cả quốc gia  có thể miễn trừ.

Nếu một cộng đồng tiếp tục bảo vệ sự kỳ thị, tán thành bạo lực, dửng dưng với bất công, thì dù có tụng kinh bao nhiêu lần cũng không đủ sức hóa giải nghiệp xấu đã gieo.

Nghiệp tập thể không chỉ đến từ lãnh đạo  mà từ sự đồng lõa im lặng

Người ta thường trách móc chính quyền, tướng lĩnh, những kẻ ra lệnh. Nhưng trong nghiệp tập thể, sự im lặng của quần chúng cũng góp phần tạo nghiệp. Mỗi người dân chọn cách không lên tiếng khi thấy cái sai, mỗi người quay mặt khi thấy bất công, mỗi lời nói mang định kiến, mỗi ánh mắt khinh rẻ một sắc tộc  tất cả đều là những hạt giống tạo thành nghiệp chung.

Không phải ai cũng trực tiếp cầm súng. Nhưng sự thờ ơ, sự sợ hãi, sự bàng quan  chính là gạch xây nên bức tường nghiệp lực của quốc gia.

Và rồi khi quả trổ  khi đất nước bị cô lập, khi thiên tai ập đến, khi loạn lạc không dứt  thì tất cả đều phải chịu chung hậu quả.

Nghiệp không bất biến  nhưng cần tu chung, không thể tu một mình

Tin mừng là: nghiệp không phải là bản án vĩnh viễn. Đức Phật từng dạy rằng: nghiệp có thể chuyển hóa nếu chúng ta tỉnh thức, tu tập, hành xử khác đi. Nhưng với nghiệp tập thể, điều đó đòi hỏi cả cộng đồng cùng hành trì.

Một cá nhân tu tốt có thể tránh được một phần ảnh hưởng. Nhưng để một đất nước thoát khỏi khổ đau, cần một phong trào thức tỉnh tập thể:

  • Thức tỉnh về cách đối xử với sắc tộc khác. 
  • Thức tỉnh về trách nhiệm công dân, thay vì phó thác cho quyền lực. 
  • Thức tỉnh về sự nguy hiểm của tư tưởng cực đoan. 
  • Và quan trọng hơn hết: thức tỉnh về vai trò của mỗi cá nhân trong dòng nghiệp của dân tộc. 

Chỉ có lòng từ  trí tuệ  và sự sám hối thật sự mới chuyển hóa được

Không có con đường tắt cho một quốc gia từng gieo nhiều nghiệp nặng. Không thể lấy lễ hội tôn giáo rầm rộ để xóa đi hàng chục năm áp bức. Không thể dùng vài bài pháp thoại để chữa lành vết thương chiến tranh. Nhưng vẫn có hy vọng  nếu đất nước ấy:

  • Dám nhìn lại những gì mình đã làm với lòng khiêm tốn. 
  • Dám xin lỗi những ai mình từng hại. 
  • Dám bước ra khỏi vòng lặp của sân hận. 
  • Và dám gieo những hạt giống mới  của hiểu biết, của khoan dung, của công bằng. 

Nghiệp không buộc ta ở lại trong khổ đau  nếu ta biết cách quay đầu.

Myanmar  một quốc gia đang đứng trước ngưỡng cửa thức tỉnh

Có thể nói, giai đoạn hiện tại là một “cơ hội lớn” cho Myanmar  không phải theo nghĩa chính trị, mà theo nghĩa tâm linh. Những gì xảy ra trong thập niên qua  từ đảo chính, nội chiến, thiên tai  không phải là sự trừng phạt, mà là tiếng chuông cảnh tỉnh cho một dân tộc đang lạc đường.

Nếu Myanmar lắng nghe được tiếng chuông đó  và quay vào bên trong để quán chiếu lại chính mình  thì những chùa chiền cổ kính, những bài kinh vang lên mỗi sớm, những người dân lam lũ nhưng giàu đức tin  sẽ một lần nữa giúp quốc gia ấy tái sinh.

Nếu không, Myanmar sẽ tiếp tục là nơi Phật giáo hiện diện về mặt hình thức  nhưng không đủ sức cứu lấy chính dân tộc mình.

 7: BÀI HỌC CHO THẾ GIỚI  ĐỪNG CHỈ TIN PHẬT, HÃY SỐNG NHƯ PHẬT DẠY

Myanmar không chỉ là một quốc gia. Myanmar là một tấm gương.
Một tấm gương buồn  nhưng cần thiết  để nhân loại soi lại chính mình.

Đất nước ấy không thiếu chùa chiền. Không thiếu sư sãi. Không thiếu kinh kệ, pháp thoại, hay nghi lễ tôn giáo.
Thế nhưng, hòa bình lại vắng mặt. Lòng từ bi trở nên hiếm hoi. Ánh sáng Phật pháp bị che khuất bởi mây mù của hận thù và quyền lực.

Câu hỏi được đặt ra không chỉ dành cho Myanmar, mà cho tất cả những ai đang tin rằng “theo Phật” là đủ để trở nên tốt đẹp.
Không, không hề.
Tin Phật là một khởi đầu. Nhưng sống đúng với lời Phật dạy mới là chuyển hóa.

Phật giáo không cứu người  người phải tự cứu lấy mình

Từ Myanmar, ta học được rằng: Phật giáo không phải là chiếc khiên thần kỳ có thể che chắn mọi nghiệp quả. Chỉ vì một cộng đồng có nhiều chùa, nhiều sư, nhiều lễ hội không có nghĩa là cộng đồng đó sẽ được bảo vệ khỏi khổ đau  nếu những người trong đó không thật sự sống theo Phật pháp.

Đức Phật không cứu ai bằng phép màu. Đức Phật chỉ chỉ đường.
Người đi vẫn phải tự bước.

Myanmar, dù ngập tràn biểu tượng Phật giáo, vẫn đi vào vòng xoáy bạo lực, khủng hoảng và đau khổ  bởi phần đông dân chúng chỉ sống với Phật như một truyền thống, một tín ngưỡng di sản  chứ không phải như một con đường rèn luyện và tỉnh thức.

Hình thức không thể thay thế cho nội dung

Từ Myanmar, chúng ta học được rằng: Phật không nằm trong áo cà sa. Không nằm trong tượng Phật dát vàng. Không nằm trong tiếng chuông chùa vang vọng.

Phật nằm ở cách sống. Ở cái tâm. Ở sự lựa chọn mỗi ngày giữa thiện và ác, giữa bao dung và kỳ thị, giữa tỉnh thức và mê mờ.

Một quốc gia có thể sở hữu hàng chục nghìn ngôi chùa, nhưng nếu mỗi người không chịu tu tâm  thì chùa chỉ là khối bê tông vô hồn. Nếu giới tu hành không giữ giới, không hành trì nghiêm túc, không can đảm lên tiếng cho lẽ phải  thì y áo cũng chỉ là một lớp vỏ che giấu dục vọng và sợ hãi.

Sự an lạc không đến từ số lượng tượng Phật, mà từ số lượng người sống đúng với lời Phật dạy.

Đừng thờ Phật  hãy thực hành lời Phật

Một trong những bài học đau đớn từ Myanmar là: thờ Phật quá dễ  nhưng sống theo Phật thì quá khó.

Người ta dễ dàng cúng dường vài nghìn kyat để mong cầu phước báu. Dễ dàng tham gia lễ hội, tụng kinh, đi thiền vài ngày rồi trở về với nếp sống cũ. Nhưng khi cần đứng lên bảo vệ lẽ phải, khi cần giang tay cứu người yếu thế, khi cần mở lòng với ai đó khác niềm tin  thì họ chùn bước.

Bởi vì sống theo Phật đòi hỏi can đảm.
Sống Phật không chỉ là hướng nội  mà là biến nội tâm tĩnh lặng thành hành động đầy từ bi trong đời sống thực.

Nếu Myanmar có thêm nhiều người như thế, lịch sử của họ đã rẽ theo hướng khác.

Khi Phật bị sử dụng sai  Phật không còn là Phật

Không có gì nguy hiểm hơn một tôn giáo bị chính trị hóa.
Không có gì làm người ta mê muội hơn một bài giảng mang danh Phật nhưng được trộn lẫn với chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
Khi Phật giáo bị sử dụng để hợp thức hóa bạo lực, phân biệt, và độc quyền  thì chính Phật pháp ấy bị đánh mất bản chất ban đầu.

Phật không sinh ra để phục vụ quyền lực.
Phật không sinh ra để làm mềm lòng dân chúng nhằm dễ kiểm soát.
Phật xuất hiện để đánh thức con người khỏi vô minh, khỏi sự nô lệ tâm linh, khỏi chu kỳ tái sinh trong khổ đau.

Chừng nào ta còn dùng Phật như một biểu tượng cho “bên thắng”, cho “phe ta”, cho “dân tộc ta”, thì chừng đó Phật không còn là con đường chung cho tất cả chúng sinh.

Cả nhân loại cần soi lại mình

Myanmar là một minh chứng khốc liệt cho điều mà bất kỳ quốc gia nào, tôn giáo nào cũng cần cẩn trọng: Khi Phật trở thành biểu tượng thay vì sự thật, khi lễ nghi thay thế cho tu tập, khi sùng kính lấn át hiểu biết  thì Phật giáo không còn là ánh sáng. Nó trở thành bóng tối có vỏ bọc linh thiêng.

Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Nhật Bản… tất cả đều có thể rơi vào vòng xoáy tương tự nếu quên đi điều cốt lõi này.

Phật không cứu được một dân tộc nếu dân tộc đó từ chối tu tập.
Kinh sách không làm sáng được một quốc gia nếu quốc gia đó không dám đối diện với chính mình.
Chỉ có những con người thật sự tỉnh thức  sống như Phật dạy  mới có thể chuyển hóa nghiệp tập thể và tạo ra một nền hòa bình thật sự.

Myanmar có thể đứng dậy  và cả thế giới có thể học hỏi

Dù hiện tại Myanmar đang đau khổ, nhưng điều đó không có nghĩa là họ sẽ mãi như vậy. Trong kinh điển Phật giáo, có một điều rất đẹp: khổ đau là nguyên liệu cho giác ngộ.

Một quốc gia từng là trung tâm của thiền định, từng là nơi sản sinh ra những bậc chân tu, từng có phong trào hành thiền Vipassana lan ra toàn thế giới  Myanmar có thể sẽ một ngày quay về với giá trị gốc của Phật pháp: không cực đoan, không bảo thủ, không phục vụ chính trị  mà đơn thuần là một con đường giải thoát.

Và ngày ấy sẽ đến  nếu mỗi người dân nơi đó biết nhìn lại chính mình.
Biết sám hối không phải bằng lễ lạy, mà bằng hành động.
Biết từ bi không phải bằng lời nói, mà bằng cách sống.

Phật là để sống  không phải để tin suông

Myanmar không sai vì theo Phật giáo.
Myanmar sai vì ngỡ rằng tin Phật là đủ để tránh được khổ đau.

Phật giáo là con đường. Nhưng bước trên con đường ấy hay không là lựa chọn của từng cá nhân, từng cộng đồng, từng quốc gia.

Nếu không biết sống như Phật dạy, thì ánh sáng cũng không khác gì bóng tối.

Và nếu Myanmar là tấm gương, thì điều quan trọng nhất không phải là phán xét họ
Mà là tự hỏi lại mình:
Mình có đang sống đúng như lời Phật dạy không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *