Quán Tâm Pháp – Bồ Đề Đạt Ma

bồ đề đạt ma

Mục Lục

Tâm là gốc của vạn pháp

Người xưa có câu: “Muốn tìm Phật, phải quay về tìm nơi cái tâm mình.” Vì sao? Vì tâm là nguồn gốc sinh ra tất cả. Tâm khởi thì pháp sinh. Tâm diệt thì pháp mất. Tâm tĩnh thì thế giới an lành. Tâm loạn thì vũ trụ cũng đảo điên.

Tất cả mọi pháp, từ lớn đến nhỏ, từ thiện đến ác, từ hữu hình đến vô tướng… đều từ một cái tâm mà sinh ra. Khi tâm ta có từ bi, thì vạn pháp quanh ta trở nên mềm mại. Khi tâm ta nổi sân, thì gió cũng hóa giông tố. Một hạt bụi vướng vào mắt người lo âu trở thành núi non. Một tiếng chim kêu với người tĩnh lặng cũng là bài kinh vô ngôn.

Cái tâm không chỉ là nơi bắt đầu của suy nghĩ. Nó là căn nguyên của nghiệp, là gốc rễ của nhân quả, là nơi chứa ngũ uẩn, là nền tảng để hiểu được tánh không. Vì thế, trong “Quán Tâm Pháp”, Tổ Bồ Đề Đạt Ma nhấn mạnh: “Tâm là gốc của muôn pháp. Mọi pháp đều từ tâm mà có.”

Không có gì tồn tại ngoài tâm

Cái tâm không nằm ở đâu xa xôi. Nó ở ngay trong từng niệm khởi, từng ý thức mỏng manh ta đang có. Nhưng điều kỳ lạ là con người cứ mãi rong ruổi đi tìm chân lý, đi tìm hạnh phúc, đi tìm đạo ở những nơi xa lạ, ở sách vở, ở thầy bà, ở tượng thần, ở cảnh giới cao siêu.

Họ không biết rằng  tất cả những gì họ tìm kiếm, đều đã sẵn có nơi cái tâm mình. Ngoài tâm ra, không có gì là thật. Những gì ta thấy là “ngoài”  cũng chỉ là ảnh chiếu từ cái tâm soi ra. Mắt thấy sắc, tai nghe tiếng, mũi ngửi hương… đều là vọng hiện từ tâm. Nếu tâm lặng, thì cảnh cũng không còn sức lay động. Nếu tâm động, thì cảnh vốn yên cũng thành sóng gió.

Trong Kinh Lăng Già có nói:

“Tất cả các pháp đều từ tâm tưởng sinh.”

Vì vậy, thế giới này là một tấm gương. Tâm bạn là hình bóng soi vào đó. Tâm hiền thì cảnh cũng trở nên hiền. Tâm độc thì cảnh cũng trở nên độc. Không phải thế giới thay đổi. Chỉ là cách ta nhìn  tức là cái tâm  đã đổi khác.

Ngoài tâm, không có Phật

Đây là điểm then chốt trong thiền học. Phật không phải là một vị thần linh ngồi trên cao mà người đời phải lạy lục, cầu khấn. Phật cũng không nằm trong kinh sách, hình tượng, ngôn từ hay ý niệm. Phật là tánh giác, là tâm sáng, là bản thể thanh tịnh vốn sẵn có trong mỗi người.

Tổ Bồ Đề Đạt Ma dạy rất rõ:

“Nếu lìa tâm này mà tìm Phật thì thật là không tưởng.”

Bởi nếu Phật là một thực thể nằm ngoài tâm, thì Phật đó cũng chỉ là ảo ảnh, là vọng tưởng. Nếu Phật có thể được thấy bằng mắt, được gọi bằng tên, được thờ trong tượng, thì Phật ấy chưa phải là chân Phật.

Chỉ khi quay về nhìn thẳng vào bản tâm vô sanh, nơi không có chấp trước, không có phân biệt, không có ngã  thì lúc ấy, Phật mới hiển hiện.

Nên nói:

“Phật là tâm, tâm là Phật. Biết tâm là Phật, chính là thấy Phật.”

Ngoài tâm, không có Bồ đề

Bồ đề là gì? Là giác ngộ. Là sự tỉnh thức trọn vẹn. Là khi tâm không còn bị lôi kéo bởi vọng tưởng, phiền não, vô minh. Nhưng giác ngộ không đến từ một nơi nào đó bên ngoài. Nó không do học hành nhiều mà có, không do tu lâu mà đắc. Giác ngộ chỉ khởi lên khi ta nhìn thẳng vào bản tâm và thấy rõ nó vốn không sinh, không diệt, không đến, không đi.

Chính vì thế, tất cả con đường tu hành chân thật đều quy về một chữ: “Tâm”.

  • Tu không phải là tu hình tướng.

  • Hành không phải là hành động.

  • Đắc không phải là thành tựu bên ngoài.

  • Bồ đề không phải là điều đạt được bằng công phu nặng nhọc.

Mà là trở về, dừng lại, buông bỏ và thấy. Thấy được tâm. Thấy được “chính mình chưa từng rời khỏi bồ đề, chỉ vì mê mà không biết.”

Ngoài tâm, không có Niết bàn

Niết bàn không phải là một nơi chốn. Nó không ở đâu ngoài kia để ta phải tìm kiếm. Niết bàn chính là khi tâm không còn dao động. Là lúc tâm buông hết mọi dính mắc, không chấp thủ, không mong cầu, không kháng cự, không so sánh.

Khi tâm rỗng rang, an nhiên, không bị lay động bởi danh lợi, được mất, khen chê… thì đó chính là Niết bàn. Một vị thiền sư từng nói:

“Tâm như hư không, không chỗ trụ  đó là Niết bàn.”

Nên nếu một người cả đời tìm Niết bàn nơi cảnh giới, nơi kinh điển, nơi pháp môn… mà không chịu nhìn lại tâm mình, thì chỉ mãi sống trong vòng luân hồi vọng tưởng.

Tâm là cội rễ. Không có tâm, mọi thứ chỉ là vỏ bọc. Nếu không thấy tâm, thì dù có tu trăm năm cũng chỉ là “đi vòng”. Nhưng nếu ngay trong khoảnh khắc này, bạn dừng lại, soi thẳng vào chính mình, và nhận ra sự hiện diện tỉnh thức đó là tâm, thì bạn đã bước vào cửa đạo rồi.

“Ngoài tâm không Phật, ngoài tâm không đạo. Tâm là Phật. Tâm là đạo. Tâm là con đường duy nhất để giải thoát khỏi mọi khổ đau.”

Tâm là Phật  tức phật

Trong tất cả những lời dạy tinh túy của Thiền Tông, không có câu nào ngắn gọn mà đầy sức mạnh như thế này: “Tâm tức là Phật.”

Không cần tụng hết mười hai bộ kinh. Không cần trì hàng vạn biến chú. Không cần lạy hàng ngàn lạy dưới tượng đài uy nghi. Chỉ cần quay về thấy rõ bản tâm của mình, ngay nơi đó  Phật hiện.

Phật không nằm ở Tây phương. Không trú ở phương Đông. Không ngự ở cõi Trời, không trú ở chùa to, tượng lớn.
Phật nằm trong chính bạn  nơi cái tâm đang thấy, đang biết, đang suy nghĩ, đang đau khổ, đang buông bỏ, đang yêu thương.

Bởi thế, Tổ Bồ Đề Đạt Ma dạy:

“Nếu ông biết được tâm mình, thì ông chính là Phật.”

Thế nào là “bản tâm”?

Bản tâm không phải là dòng suy nghĩ loạn động đang chạy rối rắm trong đầu mỗi người. Bản tâm không phải là cái tâm bị chi phối bởi phiền não, hơn thua, mong cầu.

Bản tâm là cái biết thuần khiết, không màu, không mùi, không hình, không tướng  mà luôn hiện hữu.

Khi bạn đang buồn, bạn biết mình đang buồn  cái biết đó là bản tâm.
Khi bạn nổi giận, bạn biết mình đang giận  cái biết đó là bản tâm.
Khi bạn yên lặng, không còn suy nghĩ, nhưng vẫn biết rõ ràng  cái biết đó chính là Phật tánh.

Không cần cố gắng suy tưởng. Không cần tạo ra thêm bất cứ thứ gì. Chỉ cần thấy rõ ràng như đang soi gương chính mình  không tô vẽ, không giả tạo.

Thấy được bản tâm là giác ngộ

“Giác ngộ” nghe thì lớn lao, nhưng thực ra chỉ là thấy được sự thật như chính nó đang là. Không phóng chiếu. Không dán nhãn. Không chối bỏ. Không chống cự.

Khi thấy được bản tâm  bạn sẽ thấy tất cả đều từ đó sinh ra. Vạn pháp như mộng. Tâm như hư không. Từ đó, mọi dính mắc tan rã. Không còn đuổi theo, không còn trốn chạy. Cũng không còn ảo tưởng rằng có “ai đó” phải đạt tới “một cái gì đó”.

Vì chính bản tâm đã là trọn vẹn, đã là giác ngộ. Bạn chỉ cần dừng lại. Buông ra. Và nhìn sâu vào trong.

Một vị thiền sư từng nói:

“Thấy được bản tâm là thấy Phật. Không thấy bản tâm, niệm Phật trăm năm cũng chỉ là vọng tưởng.”

Người mê thì tìm Phật, người ngộ thì thấy tâm

Đây là điểm khác biệt giữa người học đạo và người sống đạo.

Người mê đi tìm Phật ngoài thân. Lạy tượng. Tụng kinh. Ăn chay. Giữ giới… với hy vọng sau này được giải thoát, được vãng sanh, được thành Phật.

Người ngộ thì biết: Phật là đây  không đâu xa.
Ngay nơi từng hơi thở, từng bước chân, từng cái nhìn  nếu có chánh niệm, có tỉnh giác  thì Phật đang sống dậy trong bạn.

Bồ Đề không nằm cuối con đường. Nó nằm ngay nơi bước chân đầu tiên, nếu bạn bước bằng chánh tâm.

Tâm không tướng  nên Phật vô tướng

Nếu bạn hỏi: “Tâm tôi đâu? Phật ở đâu?”
Thì câu trả lời là: Không thấy được bằng mắt thường. Không nắm bắt được bằng tay. Không định nghĩa được bằng lời.

Tâm không có tướng, nên Phật cũng không có tướng.
Phật không phải một ông già hiền từ ngồi trên mây. Phật là trí tuệ sáng tỏ, tình thương không điều kiện, tâm không dính mắc.

Khi bạn không còn bám víu, không còn sân si, không còn tham cầu… thì ngay lúc ấy, bạn đang sống trong trạng thái của Phật.

Khi bạn thấy rõ tâm mình sân  nhưng không bị sân lôi kéo  bạn đang thấy được Phật.
Khi bạn biết mình đang buồn  nhưng không kháng cự với nỗi buồn  bạn đang sống trong giác ngộ.

Không ai cho bạn giác ngộ, trừ chính bạn

Không một ai, kể cả đức Phật Thích Ca, có thể cho bạn sự giác ngộ.
Vì Phật không phải là một món quà được ban tặng. Phật là tự tánh của bạn, là bản thể đã sẵn có. Ngài Thích Ca cũng từng nói rất rõ:

“Ta chỉ là người chỉ đường. Các con phải tự bước đi.”

Vậy thì, không cần đợi người khác chứng nhận. Không cần mong cầu ai đó xác nhận cho mình là đã ngộ.
Chỉ cần bạn thấy rõ tâm mình, sống thật với nó  là đủ.

Tâm sáng thì thế giới cũng sáng

Một khi đã thấy được bản tâm  mọi thứ xung quanh bạn sẽ đổi khác. Không phải vì thế giới thay đổi. Mà vì tâm bạn sáng lên như một ngọn đèn giữa đêm tối.

  • Bạn sẽ không còn vướng mắc với khen chê.

  • Bạn sẽ không còn chạy theo được mất.

  • Bạn sẽ không còn oán trách, không còn sợ hãi.

Bởi bạn đã thấy: Mọi thứ chỉ là ảnh hiện trong tâm. Không thật. Không lâu bền. Không nắm bắt được.
Và khi thấy như thế  bạn sống nhẹ. Sống thật. Sống sâu.

Tâm là con đường duy nhất

Bạn có thể học bao nhiêu pháp môn cũng được. Có thể tu tịnh độ, tu mật, tu thiền, trì chú, tụng kinh…
Nhưng cuối cùng, nếu không quay về thấy rõ bản tâm, thì tất cả chỉ là phương tiện, không phải cứu cánh.

Giác ngộ không phải là học thêm. Mà là thấy rõ và buông bớt.
Không phải là “tích lũy” thêm công đức  mà là gột rửa sạch tất cả những lớp mê mờ che phủ bản tâm.

“Tâm tức là Phật. Thấy tâm tức là giác ngộ.”

Không có điều gì đơn giản hơn  và cũng không có điều gì sâu xa hơn thế.
Đơn giản, vì bạn đang có sẵn tâm này. Sâu xa, vì bạn chưa từng dừng lại đủ lâu để thấy rõ nó.

Nếu một ngày nào đó, bạn dừng lại giữa tất bật cuộc sống, hít một hơi thật sâu, buông hết những lo toan, và quay về nhìn vào chính cái đang biết  thì bạn đã bước vào cánh cửa của giác ngộ rồi.

Phật không xa. Bồ đề không xa. Niết bàn không xa.
Tất cả đều ở trong bạn  nơi cái tâm chưa từng sinh diệt, chưa từng vướng bụi trần.

Hành động bên ngoài không thay thế được cái thấy bên trong

Người tu hành thời nay thường rất dễ lầm lẫn giữa pháp môngiải thoát, giữa hành trìgiác ngộ, giữa hình thứcbản chất. Họ tưởng rằng nếu mình tụng đủ mấy chục bộ kinh, lễ lạy ngày đêm, ăn chay trường, giữ giới nghiêm túc… thì đó là dấu hiệu cho một người gần đạo, gần Phật.

Nhưng sự thật là mọi thứ ấy chỉ là lớp vỏ, là cái bên ngoài, còn cái lõi bên trong  cái gốc rễ đưa đến giải thoát  là sự thấy tánh, thấy được bản tâm, thấy rõ cái biết không bị trói buộc bởi vọng tưởng.

Tổ Bồ Đề Đạt Ma từng dạy một cách thẳng thắn:

“Nếu không thấy được tánh, niệm Phật chỉ là để gieo nhân quả, tụng kinh chỉ để tăng trí thông minh, giữ giới chỉ để sanh thiên. Chưa phải là đạo.”

Tụng kinh không thay thế được sự tỉnh thức

Kinh điển là lời Phật dạy. Đúng. Nhưng lời ấy chỉ là chiếc bè để vượt qua sông mê, chứ không phải là cứu cánh. Nếu ta tụng mà không hiểu, tụng mà không thấy, tụng mà không tỉnh, thì lời kinh chỉ là âm thanh vọng ra từ miệng, không chạm được vào tim.

Có những người học thuộc lòng mấy trăm bài kinh, giảng hay như gió, lý luận sắc bén, nhưng khi đụng chuyện đời  vẫn sân si, vẫn ganh tị, vẫn khổ đau như bao người.

Tổ Đạt Ma đã nói:

“Người tụng ngàn bộ kinh mà không thấy tánh, cũng không hơn gì người chưa từng tu học.”

Vì sao? Vì kinh Phật là chiếc gương phản chiếu lại bản tâm, chứ không phải món đồ để khoe khoang, phô trương kiến thức.
Chân tu là người dùng từng câu kinh để quay lại soi mình, không phải để chỉ lỗi người khác.

Lễ Phật không phải là hình thức quỳ lạy

Nhiều người đến chùa, quỳ trước tượng Phật, thắp hương nghi ngút, dập đầu lễ lạy. Nhưng trong lòng lại đầy toan tính: xin tài lộc, xin may mắn, xin trả thù kẻ thù, xin tình yêu không trắc trở.
Lễ Phật như vậy chỉ là mua bán với tâm linh, không phải là biểu hiện của người hành đạo.

Lễ Phật đích thực là sự cúi đầu của bản ngã, là khi ta hạ mình trước sự thật, buông xả những bám chấp trong tâm.
Lúc đó, mỗi lạy là một lần trút bỏ kiêu mạn, mỗi lạy là một lần trở về với cái tâm chân thật, rỗng rang.

Nếu lễ Phật mà vẫn chấp ngã, chấp danh, chấp lợi, chấp được mất, thì ngay lúc lạy, ta cũng đang mê.

Ăn chay không phải là chiếc áo của đạo đức

Ăn chay là tốt. Là hành động thể hiện lòng từ bi, giảm sát sinh. Nhưng nếu ăn chay mà trong tâm vẫn độc khẩu, ăn chay mà vẫn chửi mắng, hơn thua, phân biệt, thì cái chay đó chỉ là thức ăn của thân, không nuôi được tâm.

Có người ăn rau dưa thanh đạm nhưng lòng lại đầy sân hận. Có người không đụng đến thịt cá nhưng lại dùng lời nói như dao sắc làm tổn thương người khác.
Lúc đó, miếng chay trong miệng không cứu được cái “mặn” trong tâm.

Tổ Đạt Ma từng nói:

“Không thấy tánh, ăn chay cũng không tránh được luân hồi. Làm thiện cũng không ra khỏi nhân quả.”

Giữ giới mà không hiểu giới là gì  chỉ là hình thức

Giới luật không phải là gánh nặng. Cũng không phải là rào chắn. Giới là con đường để gìn giữ sự tỉnh thức, không để rơi vào mê lầm. Nhưng nếu giữ giới mà không hiểu tâm giới, chỉ giữ theo kiểu máy móc, sợ hãi, thì ta đang tu trong bóng tối của vô minh.

Người giữ giới đúng nghĩa là người không bị dính mắc với chính cái giới mình giữ. Không kiêu căng vì mình thanh tịnh. Không phán xét vì người khác phạm giới.

Vì thế, giữ giới mà không quán tâm, không thấy được vọng tưởng khởi sinh trong từng sát na, thì cái giữ đó chỉ là hành vi bên ngoài, không đem lại trí tuệ hay giải thoát.

Pháp không nằm ở hình thức, mà nằm ở sự thấy

Một người tu đúng, không nằm ở việc họ mặc áo lam hay áo đời, sống trong chùa hay ngoài phố, tụng kinh bao nhiêu biến, ăn chay bao lâu…
Mà ở chỗ  họ có đang tỉnh không? Họ có đang thấy tâm mình không?

Người thấy được tâm thì tâm tức là đạo, việc gì cũng là tu.
Người không thấy tâm thì tụng kinh cũng là vọng tưởng, ngồi thiền cũng là mê ngủ.

Tổ Đạt Ma nói:

“Nếu chẳng thấy tánh, dù có trì tụng suốt đời cũng không tránh khỏi sinh tử. Dù có lạy mòn cả đất cũng chỉ là phàm phu trong vòng luân hồi.”

Giải thoát không thể đến từ sự lặp đi lặp lại

Tu không phải là một hành vi lặp lại nhiều lần để đạt phần thưởng.
Tu là mỗi lần thấy rõ mình, rồi buông ra một lớp mê lầm. Mỗi ngày, từng chút, từng chút một, mình nhẹ hơn, thảnh thơi hơn, tỉnh hơn.

Nếu bạn tụng một bài kinh mà sau đó sống an lành hơn, bớt nóng giận hơn  thì đó là tu thật.
Nếu bạn lạy một lạy mà lòng tan đi kiêu ngạo, tan đi ích kỷ  thì đó là lạy thật.

Ngược lại, nếu làm đủ hình thức mà tâm vẫn y nguyên  vẫn oán trách, ganh ghét, sân hận  thì bạn chỉ đang tô vẽ một hình ảnh đạo đức bên ngoài, chứ chưa thật sự sống đạo.

 

Tu hành không nằm ở “cái làm”, mà ở “cái thấy”.

Tụng kinh, lễ Phật, ăn chay, giữ giới… tất cả đều là phương tiện. Nhưng nếu không thấy được tánh, thì những phương tiện ấy giống như người bơi mà không biết bơi  chỉ vùng vẫy trên mặt nước, không bao giờ đến bờ.

“Thấy được tâm  thì một niệm cũng thành đạo. Không thấy được tâm  thì trăm năm tu vẫn là luân hồi.”

Vậy nên, hãy quay lại.
Đừng chạy theo hình thức.
Hãy ngồi xuống, hít thở, nhìn lại tâm mình.
Ngay đó là cánh cửa đạo. Ngay đó là Phật.

“Chỉ thẳng tâm người, thấy tánh thành Phật”  một câu nói, mở ra cả cánh cửa đạo

Trong lịch sử Thiền Tông, không có câu nào vừa ngắn gọn, vừa hàm chứa sức mạnh khai đạo sâu xa như câu:
“Chỉ thẳng tâm người, thấy tánh thành Phật.”

Chỉ tám chữ, nhưng là kết tinh của hàng ngàn năm hành trì, hàng vạn bài kinh, hàng triệu bước chân tìm đạo.
Câu nói ấy không chỉ là khẩu hiệu. Nó là linh hồn của Quán Tâm Pháp. Là chìa khóa mở ra kho tàng vô tận trong mỗi con người. Là lời tuyên bố dõng dạc rằng: giác ngộ không nằm bên ngoài, không thuộc về ai khác, mà ngay trong chính tâm này.

“Chỉ thẳng tâm người”  không qua trung gian, không quanh co

Chỉ thẳng  tức là trực chỉ, không vòng vo, không qua lời nói, không dùng hình thức.
Tâm người  tức là bản tâm, cái biết nguyên sơ chưa bị nhiễm bởi khái niệm, ngôn ngữ, kinh điển, tư tưởng.

Thiền sư không giảng đạo bằng sách vở. Không phân tích bằng triết lý. Không lập luận bằng logic.
Ngài chỉ nhìn thẳng vào đệ tử, hoặc hỏi một câu gọn lỏn, hoặc hét lớn một tiếng, hoặc đưa lên một cành hoa. Nhưng tất cả đều có chung một ý hướng  chỉ thẳng vào cái đang hiện hữu nơi tâm người đối diện.

“Tâm ông là Phật.”
“Cái đang biết đây, chính là Đạo.”
“Đừng đi tìm Phật ngoài thân.”

Đó là tiếng sét giữa trời quang, đánh vỡ bức tường mê.

“Thấy tánh”  không phải học, mà là nhận ra

Tánh ở đây là Phật tánh  cái biết vô niệm, vô hình, vô tướng  nhưng luôn sáng suốt, luôn hiện diện.

Tánh không phải là một khái niệm để phân tích. Không phải là một lý thuyết để học thuộc.
Tánh là cái đang thấy biết tất cả, nhưng không bị vướng mắc vào bất kỳ điều gì.

Người ta có thể học cả đời mà không “thấy tánh”.
Nhưng cũng có thể, chỉ trong một khoảnh khắc nhìn sâu, tĩnh lặng  chạm được vào bản thể của chính mình, và từ đó, mọi chấp ngã tan biến.

Thấy tánh là khi tâm không còn chạy theo vọng tưởng.
Là khi bạn không còn tưởng mình là thân, là tên, là cảm xúc, là ký ức.
Là khi bạn dừng lại, buông xuống, và nhận ra cái vẫn đang hiện diện từ đầu đến cuối  không sinh, không diệt, không đến, không đi.

“Thành Phật”  là quay về, chứ không phải tiến tới

Thành Phật, trong tinh thần Quán Tâm Pháp, không phải là một trạng thái tương lai. Không phải kết quả của công đức tích lũy, của trì tụng, của khổ hạnh.
Thành Phật là ngay nơi thấy tánh. Bởi tánh ấy vốn là Phật, chỉ vì mê mà che lấp, vì vọng mà không thấy.

Giác ngộ không phải là thêm cái gì mới vào. Mà là gỡ ra những lớp che phủ, để trở về với cái vốn có.

Tổ Đạt Ma dạy:

“Phật không ở xa. Phật là tâm của ông. Thấy được tâm mình, tức là Phật.”

Cho nên, câu “thành Phật” không hàm ý một quá trình dài đằng đẵng để leo lên một nấc thang thiêng liêng.
Nó là một bước dừng lại, để thấy mình chưa từng rời Phật tánh, chưa từng rời đạo, chỉ là mê nên tưởng đã lạc.

Trọng tâm của Quán Tâm Pháp  không ở phương tiện, mà ở cái thấy

Quán Tâm Pháp không đòi hỏi bạn phải tụng kinh suốt ngày. Không bắt buộc bạn phải ăn chay, lễ Phật, hay trì chú.
Tất cả những điều ấy chỉ là phương tiện, chỉ có giá trị nếu giúp bạn thấy được tâm.

Nếu không thấy được tánh, thì mọi hành động tu tập chỉ là lặp lại vô thức, là tô màu cho chiếc bình rỗng.

Nhưng nếu bạn thấy được tâm  thì dù đang ăn, đang đi, đang rửa chén, đang làm việc… cũng là đạo.
Bởi vì tâm hiện trong mọi hành động, và khi tâm sáng  mọi thứ đều là thiền, đều là giác ngộ.

Câu nói ấy không dành riêng cho bậc cao tăng

Điều tuyệt vời nhất trong câu “Chỉ thẳng tâm người, thấy tánh thành Phật” là nó không phân biệt ai cả.

Không phân biệt người trí hay người ngu, người học nhiều hay học ít, cư sĩ hay xuất gia.
Bất kỳ ai  nếu có đủ lắng nghe, đủ lặng tâm, đủ thành thật với chính mình  đều có thể trực nhận được bản tâm.

Không cần đợi đến lúc lớn tuổi. Không cần phải ở trong chùa.
Ngay đây, giữa phố xá ồn ào, giữa bộn bề cơm áo, nếu bạn có một giây tĩnh lặng để quay vào trong, nhìn thẳng vào cái đang biết  bạn đã bước vào cửa thiền.

Vì sao người ta không thấy được?

Bởi vì họ quá quen nhìn ra ngoài. Quen dùng mắt để tìm đạo. Dùng tai để nghe lời Phật. Dùng trí để suy diễn giáo pháp.
Mà quên rằng: chính cái đang nghe, đang thấy, đang nghĩ  đó mới là cửa đạo chân thật.

Người ta muốn hiểu Phật, nhưng không muốn buông cái tôi.
Người ta muốn giác ngộ, nhưng không muốn dừng lại.
Người ta muốn thành Phật, nhưng vẫn khư khư giữ lấy bản ngã, danh xưng, đúng sai.

Cho nên, đạo có mặt đó  nhưng mắt không thấy, tai không nghe, tim không mở.

Một câu  đủ phá tan vô minh

Câu nói ấy  “Chỉ thẳng tâm người, thấy tánh thành Phật”  chính là kim chỉ nam của người học đạo.

Nó không dạy bạn tìm kiếm. Mà dạy bạn quay về.
Không khuyến khích bạn vun đắp thêm, mà dạy bạn gạn lọc bớt đi.
Không tô vẽ thêm lý thuyết, mà mời bạn trải nghiệm trực tiếp cái đang là.

“Một niệm không sinh, toàn thể hiển lộ.”
“Khi tâm lặng, Phật tánh hiện.”

“Chỉ thẳng tâm người, thấy tánh thành Phật.”

Đó không chỉ là một câu nói.
Đó là con đường thẳng nhất, đơn giản nhất, sâu sắc nhất để chạm đến sự thật tối hậu.
Không cần lý luận. Không cần lý do. Không cần lễ nghi.
Chỉ cần thấy.

Nếu bạn thật sự thấy được  thì ngay nơi đang đọc những dòng này, bạn đã ở trong đạo.
Không có biên giới giữa Phật và phàm. Chỉ có thấy hay không thấy.
Mà một khi thấy  thì tất cả đều đã viên mãn.

Bản lai diện mục  khuôn mặt thật xưa nay chưa từng đổi thay

Trong Thiền tông, có một câu hỏi thường được truyền tụng giữa thầy và trò:

“Trước khi sinh ra ngươi là ai  chết rồi người đi về đầu?”

Câu hỏi ấy không phải để trả lời bằng miệng, mà để dẫn tâm người học quay trở lại chiêm nghiệm cái vốn có sẵn, chưa từng sinh diệt. Đó chính là bản lai diện mục  khuôn mặt thật của mỗi người  trước khi bị danh tướng, ngôn từ, vai trò, trí thức che phủ.

Bản lai diện mục không phải là hình dáng thân thể, cũng không phải là tính cách cá nhân.
Nó là Phật tánh sẵn có, là cái biết sáng tỏ, thuần khiết, không nhiễm bụi trần, không bị chi phối bởi khái niệm “tôi” và “của tôi”.

Một em bé khi mới sinh ra  chưa có ngôn ngữ, chưa có khái niệm đúng sai  nhưng ánh mắt nó trong vắt, tròn đầy sự sống, chan chứa một thứ chân thật không lời. Đó chính là hơi thở đầu tiên của Phật tánh.
Nhưng rồi lớn lên, nó học cách phân biệt, so sánh, sở hữu, bảo vệ, tranh giành  và dần dần, quên mất mình là ai.

Phật tánh  không phải để đạt, mà là để nhận

Điều tuyệt vời nhất mà Đức Phật Thích Ca khám phá  không phải là một chân lý mới, mà là nhận ra thứ vốn đã sẵn có nơi mỗi chúng sinh:

“Tất cả chúng sanh đều có Phật tánh.”

Phật tánh không phải là món quà được ban phát từ bên ngoài. Không phải là kết quả của phước báu, hay phần thưởng của tu hành khổ hạnh.
Phật tánh là bản chất chân thật trong mỗi người, nhưng vì mê lầm nên không thấy. Vì chạy theo vọng tưởng nên không sống được với nó.

Giác ngộ, vì vậy, không phải là đi xa để đến, mà là quay về để thấy. Không phải là thêm vào, mà là gỡ bớt.
Không cần cố gắng trở thành Phật, vì bạn vốn đã là Phật, chỉ vì không nhận ra nên mới phải chịu khổ đau.

Tìm bên ngoài  chỉ là chạy trong vòng luẩn quẩn

Người đời khổ là vì tìm kiếm quá nhiều thứ ở bên ngoài, mà không bao giờ biết quay về bên trong.
Tìm đạo ở kinh sách. Tìm an lạc trong tiền bạc. Tìm hạnh phúc trong người khác. Tìm giác ngộ nơi chùa chiền, pháp môn. Nhưng càng tìm, càng thất vọng. Càng chạy, càng xa.

Một người có thể đi khắp bốn phương trời để học đạo. Nhưng nếu không dừng lại nhìn vào tâm mình, thì muôn đời vẫn là kẻ lữ hành lang thang giữa sa mạc khô cằn.

Giống như kẻ khát nước, nhưng thay vì uống nước trong tay, lại đi đào giếng ở nơi xa. Giống như người quên mình đang đội nón, lại đi tìm khắp nơi.

Trong Kinh có ghi:

“Nhược nhân dục liễu tri, tam thế nhất thiết Phật. Ưng quán pháp giới tánh, nhất thiết duy tâm tạo.”
(Nếu người muốn hiểu rõ, chư Phật ba đời là ai  thì hãy quán tánh của pháp giới, vì tất cả đều do tâm tạo.)

Trở về chính mình  là bước đầu của tỉnh thức

“Trở về” ở đây không phải là quay về quê nhà. Không phải rút lui khỏi thế gian.
Trở về là quay vào trong, là thấy lại chính mình không qua lăng kính của danh tướng, không qua khái niệm bản ngã.

Trở về là ngồi xuống, lặng lại, và nhận ra:

  • Có cái gì đó trong ta luôn hiện hữu, dù vui hay buồn.
  • Có cái gì đó vẫn thấy, dù mắt nhắm hay mở.
  • Có cái gì đó biết, dù tâm có nghĩ hay không nghĩ.

Đó là cái biết không dính mắc, là ánh sáng không bóng hình, là bản lai diện mục chưa từng sinh diệt.

Người sống được với điều ấy  là người tự do giữa cuộc đời. Không còn bị lôi kéo bởi danh lợi, thị phi, yêu ghét. Không còn tìm Phật nữa, vì đã thấy Phật ngay trong từng hơi thở, từng bước chân.

Nếu mê  thì đi tìm Phật bên ngoài, không bao giờ thấy

Mê là gì?
Là khi bạn không nhận ra mình đã đầy đủ. Là khi bạn quên mất rằng trong từng giây phút, Phật tánh vẫn hiện diện  dù bạn có thấy hay không.

Mê là khi bạn cầu Phật như một thần linh, lạy Phật để xin điều kiện, niệm Phật để đổi lấy phần thưởng.
Bạn biến Phật thành một đối tượng ngoài mình  và trong sự chia tách ấy, bạn mãi mãi không bao giờ thấy được bản tâm.

Tổ Bồ Đề Đạt Ma nói rất rõ:

“Nếu lìa tâm này mà tìm Phật, thì thật là không tưởng. Như người bỏ gốc mà tìm ngọn, suốt đời không thấy đạo.”

Ngộ  là khi bạn ngừng tìm kiếm

Người ngộ không phải là người thông minh hơn, tu lâu hơn, học nhiều hơn.
Người ngộ là người dừng lại được. Không còn phóng tâm ra bên ngoài. Không còn đi tìm thêm. Không còn nghĩ rằng phải đạt được cái gì đó mới được gọi là đạo.

Người ngộ thấy rằng cái cần tìm chưa từng rời xa. Phật tánh vẫn còn nguyên vẹn. Chỉ là lớp bụi vọng tưởng phủ lên tấm gương trong.

Dừng lại. Nhìn sâu. Thấy rõ.
Ngay khoảnh khắc đó  bạn đang sống trong Phật.

Mỗi người đều có Phật tánh. Mỗi người đều đang mang trong mình bản lai diện mục sáng ngời.
Không ai thiếu. Không ai thấp kém. Không ai cần được ban thêm bất cứ điều gì.

Tất cả những gì bạn cần  là buông xuống ý niệm tìm kiếm, quay về thấy lại cái vốn có.

“Tâm là Phật. Tánh là đạo. Không cần đi đâu xa. Không cần đợi tương lai. Ngay bây giờ, bạn đã đầy đủ.”

Nếu bạn còn mê, bạn sẽ đi tìm mãi.
Nếu bạn ngộ, bạn sẽ mỉm cười  vì hóa ra, Phật chưa từng rời bạn nửa bước.

Ngộ là giây phút thấy rõ: Phật chưa từng ở đâu xa

Ngộ không phải là một thành tựu xa vời. Không phải ánh sáng lóe lên trên đỉnh núi. Không phải phần thưởng sau chuỗi ngày tu tập gian khổ.
Ngộ đơn giản là một khoảnh khắc tâm dừng lại, không còn tìm kiếm, không còn so đo, không còn muốn trở thành ai khác. Và ngay lúc ấy  bạn nhận ra: Phật đang ở đây. Trong chính bạn. Trong từng hơi thở, từng nhịp tim, từng sát-na hiện hữu.

Ngộ là khi mọi lớp lớp vọng tưởng rơi xuống, để lộ ra một không gian trong suốt, rộng lớn  nơi không còn ngã, không còn pháp, không còn cần gì nữa.

Lúc ấy, bạn không còn cầu Phật, vì bạn đã thấy Phật.
Bạn không còn tu để thành, vì bạn đã thấy mình vốn là.
Bạn không còn bị cuốn vào hình thức, vì cái thấy đã vượt mọi lời, mọi hình.

Phát hiện ra Phật trong chính mình  là gặp lại điều chưa từng rời xa

Trong kinh Pháp Hoa, đức Phật từng dạy rằng:

“Tất cả chúng sanh đều có Phật tánh. Chỉ vì vọng tưởng chấp trước mà không thấy được.”

Người mê, tưởng rằng Phật là ai đó ngoài mình.
Người ngộ, thấy ra Phật là chính cái đang biết, đang lặng lẽ, đang soi sáng không lời.

Không phải là cái tâm suy nghĩ. Không phải cảm xúc lên xuống. Mà là cái biết rõ cả suy nghĩ và cảm xúc  nhưng không bị cuốn theo, không bị chi phối.

Ngay nơi bạn đang đọc dòng chữ này  có một sự nhận biết không lời.
Cái nhận biết ấy không đến từ học hỏi, không cần cố gắng, mà luôn luôn có mặt.
Đó chính là Phật trong bạn.

Không cần cầu, vì đã đủ

Tâm người thường không bao giờ chịu dừng lại. Luôn muốn thêm  thêm hiểu biết, thêm công đức, thêm pháp môn, thêm lời khen, thêm sự xác nhận. Nhưng người ngộ rồi thì không còn gì để thêm vào nữa.

Giống như người đang khát, tưởng rằng mình cần đi xa để tìm nước. Nhưng khi quay đầu lại  nước ngay dưới chân. Lúc ấy, không còn cần đi nữa, chỉ cần uống.

Người thấy được bản tâm  không còn cầu nguyện với hình tượng, không còn xin xỏ điều kiện.
Bởi vì họ biết, Phật là cái biết vô điều kiện, cái sáng suốt không đòi hỏi.

“Tâm tĩnh  là đạo. Tâm sáng  là Phật. Còn cầu gì nữa?”

Không cần tu  vì đã về đến nơi

Câu nói “không cần tu nữa” khiến nhiều người hiểu lầm. Nhưng thực chất, nó không có nghĩa là buông xuôi, không làm gì cả. Mà là buông cái “tôi” đang cố gắng tu.

Trước khi ngộ, bạn phải tu. Vì tâm còn mê.
Sau khi ngộ, mỗi hơi thở cũng là tu, nhưng không còn gọi là tu nữa  vì không có người tu, không có pháp để tu, không có mục tiêu để đạt.

Người chưa ngộ  tu để đạt giải thoát.
Người đã ngộ  biết rằng giải thoát chính là buông cái mong cầu giải thoát.

Tổ Lâm Tế từng nói:

“Tu hành mười năm không bằng một niệm dừng lại thấy tánh.”

Nên, người ngộ sống với tâm vô tu, tâm tròn đầy, tâm không còn phân biệt, không còn truy cầu.

Chỉ cần sống với cái tâm ấy

Tâm ấy là gì?

Là cái biết lặng lẽ không lời, không dính mắc, không đẩy lùi, không ôm giữ.
Là cái không sinh không diệt, không thuộc về thời gian, không bị chi phối bởi cảm xúc hay hoàn cảnh.

Sống với tâm ấy  không cần đổi y phục.
Không cần rút vào núi rừng.
Không cần rời bỏ cuộc đời.

Người sống với cái tâm ngộ  giữa chợ cũng là đạo tràng.
Giữa tiếng ồn cũng thấy yên lặng.
Giữa được mất cũng vẫn rỗng rang.
Không cần làm gì đặc biệt  nhưng mọi việc họ làm đều phát ra từ sự tỉnh thức sâu sắc.

Không có gì phải làm, nhưng vẫn làm trọn vẹn

Người ngộ không sống buông trôi. Họ không biến “không tu” thành cớ để buông thả.
Trái lại, họ sống rất đầy đủ  vì mọi việc đều là biểu hiện của tâm Phật.

  • Khi rửa chén, họ rửa bằng sự tĩnh lặng.
  • Khi nói chuyện, họ nói bằng từ bi.
  • Khi đi bộ, từng bước chân họ là thiền hành.
  • Khi gặp khổ đau, họ không tránh, không bám, chỉ nhìn  và khổ tan như mây.

Không có gì phải cố, nhưng mọi thứ đều đúng.
Không cần chứng minh điều gì, nhưng mỗi hành động đều là đạo.

Người mê tu hành để trở thành, người ngộ sống như đã là

Có người nói: “Con chưa đủ tốt để sống như Phật.”
Nhưng người ngộ sẽ nói: “Con vốn là Phật, chỉ cần bỏ mê.”

Người mê tin rằng  phải rèn luyện thật nhiều mới thành công.
Người ngộ thấy rằng  chỉ cần buông mê vọng, thì Phật tánh hiển lộ.

“Không cầu mà có. Không tu mà hiện. Không đợi mà đang là.”

Đó là bản chất của Quán Tâm Pháp. Không phải làm thêm, mà là bớt đi. Không phải trở thành, mà là trở về.

 

“Nếu ngộ, thì phát hiện ra Phật ngay trong chính mình  lúc ấy không cần cầu, không cần tu nữa, chỉ cần sống với cái tâm ấy.”

Câu nói ấy là lời mời gọi hiền hòa mà sâu sắc, dạy ta dừng lại giữa vòng quay của đời sống, để thấy lại điều đơn giản nhất  cũng là điều cao quý nhất:
Chính mình, trong trạng thái tròn đầy, tĩnh lặng, vô ngã  là Phật.

Không cầu. Không tu.
Chỉ cần sống chân thật với chính cái đang là.

Vì Phật không ở đâu khác.
Vì giải thoát chưa từng rời bạn.

Chỉ cần bạn buông tay khỏi mê  Phật hiển hiện như mặt trời lộ ra sau mây.

Người mê  đi tìm trong vọng tưởng

Người đời thường hay ngước nhìn lên trời cao để cầu khẩn một đấng linh thiêng. Cầu cho yên ổn. Cầu cho may mắn. Cầu cho thoát khổ. Họ đến chùa, đốt nhang, khấn nguyện. Họ lạy Phật mà lòng đầy mong cầu.

Thế nhưng, có một nghịch lý:
Càng cầu  càng xa. Càng khấn  càng lạc. Càng tìm  càng mất.

Vì sao?
Vì Phật không nằm ở nơi nào đó bên ngoài.
Không nằm trên tượng thờ. Không trú trong âm thanh tụng kinh. Không hiện hữu trong lời cầu xin.

Phật là tánh giác, là cái biết tỉnh sáng trong tâm mỗi người.
Nếu bạn cứ hướng ra ngoài mà tìm  thì suốt đời đi hoài không tới, vì bạn đang quay lưng lại với chính nguồn sáng của mình.

Người mê không biết điều ấy. Họ tưởng rằng tu là tích lũy hành động, là làm nhiều việc thiện, là cố gắng đạt được một trạng thái đặc biệt. Nhưng chính ý niệm “cố gắng để đạt” đã là một lớp mê.

“Tâm cầu đạo là tâm xa đạo.”

Người ngộ  quay về và thấy ra

Ngộ không phải là phép lạ.
Ngộ là nhận ra điều vốn sẵn có. Là khoảnh khắc bạn dừng lại. Không còn chạy theo suy nghĩ. Không còn tìm kiếm điều gì ngoài mình. Và bạn nhìn thấy cái biết đang hiện diện  lặng lẽ, rõ ràng, thuần khiết.

Cái biết ấy không đến từ học hành. Không đến từ cố gắng. Không đến từ bất kỳ sự ban phát nào.
Nó vốn ở đó, như bầu trời vốn luôn có mặt sau tầng mây.

Và khi bạn thấy  thì mọi thứ bỗng rơi rụng.
Không còn cần tu theo hình thức, vì chính đời sống này  với tâm sáng ấy  đã là đạo.
Không cần cầu mong nữa, vì đã thấy rằng mình vốn đầy đủ.

“Không ngộ thì tu muôn kiếp vẫn là phàm. Ngộ rồi, một niệm liền thành Phật.”

Không cần cầu  vì Phật không phải là điều kiện

Phật không phải là phần thưởng.
Không phải món quà sau khi bạn đã làm đủ “điều tốt”.
Phật là bản thể sáng suốt không điều kiện, hiện diện trong từng sát-na tỉnh thức.

Người ngộ rồi  không còn cần cầu. Vì họ thấy rằng: mọi thứ cần thiết đều đã sẵn có trong chính mình.
Sự tĩnh lặng? Có.
Sự sáng suốt? Có.
Tình thương? Có.
Chỉ vì trước đó bị che mờ bởi ham muốn, sợ hãi, tham cầu nên không thấy.

“Trước khi bạn học bất kỳ điều gì, bạn đã có Phật tánh. Sau khi học đủ thứ, nếu vẫn còn mê, bạn vẫn chưa thấy được chính mình.”

Không cần tu  vì tâm đã trở về

Khi còn mê, bạn cần tu. Tu để rèn tâm, để tịnh ý, để phá ngã chấp.
Nhưng khi đã ngộ, bạn thấy rõ: không còn gì cần phải làm thêm.
Bởi mọi pháp đã viên mãn ngay nơi cái tâm đang sáng ấy.

Không tu  không có nghĩa là buông thả.
Mà là không còn ý niệm “tôi đang tu” nữa.
Lúc ấy, mọi việc bạn làm đều phát sinh tự nhiên từ tâm sáng. Không toan tính. Không mong cầu. Không bám chấp.

  • Bạn rửa chén cũng là thiền.
  • Bạn bước đi cũng là đạo.
  • Bạn nhìn người khác bằng lòng trắc ẩn  không vì bạn “cố gắng tu từ bi”, mà vì tâm vốn đã là từ bi.

Chỉ cần sống với cái tâm ấy

“Cái tâm ấy” là gì?

Là tâm không còn bị dẫn dắt bởi vọng tưởng.
Không chạy theo danh. Không dính vào sắc. Không kháng cự với khổ.
Không tìm, không đẩy, không níu, không chống.

Là tâm biết rõ tất cả, nhưng không dính vào bất kỳ cái gì.
Cũng không tách rời bất kỳ cái gì.

Tâm ấy, khi thấy rồi, thì không còn lo sợ. Không còn cần chứng minh. Không còn bị điều khiển bởi quá khứ hay tương lai.

Bạn sống như thế  tức là bạn đang sống trong đạo.

Không cần pháp môn. Không cần hình thức.
Chỉ cần sống trọn vẹn, tỉnh thức, ngay trong từng khoảnh khắc.

Người ngộ  sống bình thường, mà phi thường

Một người ngộ không nhất thiết phải sống ẩn cư, không nhất thiết phải rời bỏ cuộc đời.
Họ có thể sống giữa phố chợ, vẫn đi làm, vẫn lo cho gia đình.
Nhưng trong lòng  họ không còn lay động như trước. Không còn chìm nổi theo từng làn sóng cuộc đời.

Người ngộ vẫn khóc khi đau, vẫn cười khi vui, nhưng họ biết đó chỉ là hiện tượng thoáng qua. Họ không dính vào. Không chống lại.

“Trước khi ngộ  ta nhìn mây là mây, nước là nước.
Sau khi ngộ  ta thấy mây chẳng phải mây, nước chẳng phải nước.
Ngộ rồi lại sâu hơn  ta thấy mây vẫn là mây, nước vẫn là nước  nhưng lòng đã khác.”

 

“Nếu mê, thì đi tìm Phật bên ngoài, không bao giờ thấy.
Nếu ngộ, thì phát hiện ra Phật ngay trong chính mình  lúc ấy không cần cầu, không cần tu nữa, chỉ cần sống với cái tâm ấy.”

Câu nói ấy là chiếc gương phản chiếu lại hành trình tu tập của mỗi người.

Bạn đang ở đâu?

Đang mê mà tưởng mình ngộ?
Hay đã thấy ra, nhưng vẫn còn sợ?
Hay vừa mới dừng lại, và chạm nhẹ vào sự tĩnh lặng trong chính mình?

Dù bạn ở đâu  cũng không sao.
Chỉ cần quay về nhìn lại.
Không tìm thêm nữa.
Chỉ cần sống với cái tâm ấy  là đủ.
Vì Phật chưa từng xa bạn. Chỉ có bạn tự đi xa chính mình.

Hình thức tu hành không thể thay thế bản chất tu tập

Trong thời buổi ngày nay, việc tu hành đôi khi bị biến thành một chuỗi nghi lễ rập khuôn. Người ta đến chùa để cầu an, tụng kinh để mong hết khổ, lạy Phật để được bình an, niệm Phật để thoát nạn.

Tuy nhiên, nếu tất cả những hành động ấy được thực hiện một cách máy móc, không đi kèm với sự tỉnh thức, không có cái nhìn trở về nội tâm, thì nó chỉ là chiếc vỏ rỗng, không mang lại bất kỳ sự chuyển hóa thực sự nào.

Tổ Bồ Đề Đạt Ma từng thẳng thừng tuyên bố:

“Niệm Phật chẳng qua được nhân quả. Tụng kinh chẳng qua được thông minh. Giữ giới chẳng qua được sinh lên cõi trời.”

Một lời dạy làm chấn động cả nền tu học hình thức. Vì ngài không phủ nhận nghi thức, nhưng ngài bác bỏ sự lệ thuộc mù quáng vào hình thức mà quên mất bản thể  quên mất “thấy tánh mới là cửa ngõ của giải thoát”.

Tụng kinh, niệm Phật… có ích chăng? Có  nhưng phải đi kèm cái thấy

Hình thức tu hành không phải là vô nghĩa, nếu bạn thấy rõ mục đích của nó là phương tiện, không phải cứu cánh.
Tụng kinh để lắng tâm, để lời kinh thấm vào tâm trí, giúp bạn soi rọi lại chính mình.
Niệm Phật để nhớ đến Phật tánh, để tâm bớt tán loạn, gom về một mối.
Lạy Phật để buông ngã mạn, hạ mình xuống trước chân lý.

Nhưng nếu bạn tụng kinh như cái máy, đọc mà không hiểu, miệng nói mà tâm tán loạn, thì mỗi câu kinh không khác gì lời thoại vô hồn.
Nếu bạn niệm Phật để “đổi chác” với Thần linh, thì dù có niệm hàng vạn biến, cũng không chạm được vào Phật tánh.

“Tụng ngàn bộ kinh mà không thấy tánh, thì vẫn là phàm phu.
Niệm vạn câu danh hiệu mà không quay lại bản tâm, thì vẫn còn luân hồi.”

Máy móc là cái nguy hiểm nhất trong đạo

Cái máy móc của thân đã đành.
Cái máy móc trong tâm  mới thật đáng sợ.

Bởi vì người tu mà không biết mình đang tu cái gì, chỉ làm vì thói quen, vì phong trào, vì người khác làm nên mình cũng làm  thì đó không phải là con đường đạo thật sự, mà là sự tự ru ngủ chính mình.

Tổ Đạt Ma gọi những người như vậy là “ma vương”.
Không phải vì họ tà ác, mà vì họ vô minh mà không biết mình vô minh.
Họ tưởng rằng mình đang tu, nhưng thật ra đang đi lùi.

“Tụng ngàn bộ kinh mà chẳng thấy tánh  là ma vương, không phải đệ tử Phật.”

Câu nói ấy không phải để mắng chửi, mà là cú tỉnh thức. Một tiếng chuông cảnh tỉnh cho tất cả những ai đang sống trong mê lầm hình thức mà ngỡ là đạo.

Giữ giới  nếu chỉ vì sợ tội, thì vẫn là phàm tâm

Giữ giới để thanh lọc tâm, để sống đời an lành. Nhưng nếu giữ giới chỉ vì sợ rơi địa ngục, vì mong sanh cõi trời  thì giới ấy cũng chỉ là giao dịch với nghiệp báo, chưa phải là bước chân giải thoát.

Tổ Đạt Ma không phản bác giới luật. Nhưng ngài đặt lại vấn đề rằng: nếu giữ giới mà không thấy tánh  thì đó là giữ vỏ, bỏ ruột.
Bởi mục tiêu của giới là bảo vệ cái thấy, là hỗ trợ cho trí tuệ phát sanh. Nếu tâm vẫn vọng động, vẫn dính mắc, thì giới chỉ là hàng rào sắt giam giữ tâm, không giúp gì cho sự tự do nội tại.

Thấy tánh  mới là nền tảng chân tu

Tất cả pháp môn, tất cả nghi lễ, tất cả hình thức  đều là chiếc bè đưa người qua sông mê. Nhưng nếu đã lên được bờ, mà vẫn ôm chiếc bè đi khắp nơi, ca tụng nó, giữ chặt lấy nó  thì đó là lầm chấp.

Người tu cần biết rằng:

  • Tụng kinh không phải để thành Phật, mà để lắng lòng mà thấy tánh.
  • Niệm Phật không phải để về cõi nào, mà để thức tỉnh Phật tánh nơi chính mình.
  • Lễ Phật không phải để được ban ơn, mà để tan rã ngã mạn.
  • Giữ giới không phải để sợ tội, mà để bảo vệ tâm thanh tịnh.

“Một người tụng một bài kinh, mà thấy tánh  cao hơn ngàn người tụng vạn cuốn mà không quay về tâm mình.”

Tu hành là tỉnh thức  không phải là làm nhiều

Đạo không nằm ở số lượng, mà nằm ở sự tỉnh thức.
Không phải tu bao lâu, mà là có thấy gì chưa.

  • Bạn ngồi thiền bao lâu cũng không bằng một phút thấy rõ tâm mình đang loạn động rồi buông xuống.
  • Bạn trì chú bao nhiêu biến cũng không bằng một câu niệm Phật với lòng chân thành và chánh niệm sâu sắc.

Nếu bạn tụng kinh, niệm Phật, giữ giới… mà mỗi ngày tâm bạn bớt chấp, bớt sân, bớt ngã mạn  thì đó là tu thật.
Ngược lại, nếu bạn làm rất nhiều, nhưng vẫn còn hơn thua, ganh ghét, kiêu ngạo, thị phi… thì bạn chỉ đang tô màu cho bản ngã, chứ không phải đang giải thoát.

Tổ Đạt Ma không bài xích hình thức. Ngài chỉ cảnh tỉnh chúng ta:

Đừng nhầm lẫn phương tiện với cứu cánh.
Đừng lấy chiếc bè làm mục tiêu.
Đừng tưởng tụng nhiều, lạy nhiều là đã gần Phật.

Cái cần là thấy được tánh, là quay về bản tâm.
Vì chỉ nơi đó  mới có tự do.
Chỉ nơi đó  mới là cửa đạo.

“Lễ Phật, tụng kinh, niệm danh hiệu… chỉ là sóng nước.
Bản tánh lặng lẽ mới là đại dương.”

Nếu không thấy được tánh  thì mọi nỗ lực chỉ là sự trang điểm cho vòng luân hồi.

Quán tâm  con đường không quanh co, không rào cản

Trong muôn ngàn pháp môn tu học, có pháp môn thiên về trì chú, có pháp môn thiên về lễ lạy, có pháp môn lấy giới luật làm nền, có pháp môn nhấn mạnh công hạnh, tụng niệm. Nhưng trong số ấy, Quán Tâm  nhìn thẳng vào chính cái tâm của mình  được xem là pháp môn thẳng tắt nhất, không quanh co, không vòng vèo, không cần qua trung gian.

Tổ Bồ Đề Đạt Ma gọi đây là pháp tu trực chỉ nhân tâm  chỉ thẳng vào tâm người, thấy tánh thành Phật. Không cần hình thức, không cần tụng niệm dài dòng, không cần phân biệt pháp cao thấp, thâm sâu hay cạn cợt.

Chỉ cần ngồi xuống  quay lại nhìn tâm mình. Tâm đang nghĩ gì? Tâm đang chạy theo đâu? Tâm có thật không? Hay chỉ là một chuỗi bóng hình trôi nổi?
Và rồi, từng lớp lớp vọng tưởng rơi rụng, từng lớp sương mờ tan đi. Để lại một cái biết lặng lẽ, không đến không đi  đó chính là Phật tánh.

Pháp môn thẳng tắt  nhưng không dễ với người quen phức tạp

Cái gì càng đơn giản  con người càng khó chấp nhận.
Người ta thích tu theo cách có hình thức. Thích có khuôn mẫu. Có chuỗi ngày cố gắng. Có thành tựu đo lường. Có tiến trình để theo đuổi.
Còn Quán Tâm  chỉ yêu cầu bạn ngồi lại, không làm gì, chỉ nhìn vào chính mình. Không có gì để nắm bắt. Không có điểm đến cụ thể. Không có người khen thưởng, không có kết quả hiển lộ bên ngoài.

Vì thế, nhiều người bỏ qua pháp môn này  vì nó quá giản dị.
Nhưng cũng chính vì vậy mà nó là con đường trực tiếp nhất, nhanh nhất, sâu nhất. Vì nó đi thẳng vào gốc. Không đi đường vòng. Không đắp thêm. Không tô vẽ.

“Tu hành chân chính là buông vọng để thấy tâm. Không phải là đổi vọng này thành vọng khác.”

Tâm vốn không sanh, không diệt

Người chưa tu tưởng rằng tâm mình đang sinh diệt. Buồn vui đến rồi đi, nghĩ suy trôi chảy như sóng. Nhưng thật ra, cái tâm thật sự không phải là cảm xúc hay suy nghĩ, mà là cái biết đang soi sáng tất cả những biến động đó.

Suy nghĩ là bóng.
Tâm là ánh sáng.
Cảm xúc là mây.
Tâm là bầu trời.

Tâm thật chưa từng khởi, cũng chưa từng mất. Nó không đến lúc ta sinh ra, và không mất khi thân thể tan rã. Nó không lớn theo tuổi, cũng không nhỏ theo trí thức. Nó không bị cũ đi bởi thời gian, không bị nhiễm bởi đau khổ hay vinh quang.

“Cái tâm thấy được cả sinh và diệt  thì chính nó không sinh, không diệt.”

Tâm không đến, không đi

Bạn có bao giờ thử hỏi: “Tâm tôi đến từ đâu? Sẽ đi về đâu?”

Không ai có thể chỉ ra được nơi tâm đến, nơi tâm đi. Vì thật ra, nó chưa từng đến, chưa từng đi.
Nó luôn có mặt  chỉ là ta không thấy.
Nó chưa từng rời ta  chỉ vì ta bận chạy theo mọi thứ ngoài kia.

Người tu Quán Tâm, một khi đã nhìn thấu, thì biết rằng:

  • Tâm không đến từ quá khứ.
  • Không trôi về tương lai.
  • Không trú ở hiện tại.
  • Nó ở ngoài cả thời gian, ngoài cả không gian.

Chính vì thế, người sống được với bản tâm  không còn sợ hãi mất mát, không còn chạy theo truy cầu.
Họ an nhiên giữa vạn biến, vì biết rõ  tâm không đến cũng không đi, thì còn gì để được, để mất?

Tâm không thêm, không bớt

Người đời cứ tưởng: “Tôi phải tu thêm để thành người tốt hơn. Tôi phải học thêm để trí tuệ hơn. Tôi phải tích lũy công đức để gần Phật hơn.”
Nhưng thật ra, cái cần là bớt, không phải thêm.

  • Bớt vọng tưởng.
  • Bớt phân biệt.
  • Bớt tham cầu.
  • Bớt ngã mạn.
  • Bớt ý niệm “tôi đang tu”.

Bởi vì Phật tánh không nằm trong sự thêm vào, mà ẩn sau sự lặng xuống.
Tâm bạn đã đủ. Đã tròn đầy. Không cần vá víu. Không cần tô điểm. Chỉ cần gột rửa lớp bụi vọng tưởng đang che lấp nó.

“Tâm này chưa từng thiếu. Chỉ vì tưởng thiếu nên mới chạy ra ngoài tìm.”

Quán Tâm  là tỉnh lại giữa cơn mộng

Chúng ta đang sống trong một giấc mộng. Mộng danh. Mộng lợi. Mộng đúng sai. Mộng thành công, thất bại.
Quán Tâm là hành động tỉnh mộng. Không phải bằng cách “chống lại giấc mộng”, mà là nhìn thẳng vào người đang mộng, để thấy rằng: “À, ra mình đang nằm mộng.”

Ngay khoảnh khắc thấy ra như vậy  giấc mộng tan, tâm hiện, Phật tánh sáng.

Không cần thêm bất kỳ điều gì.
Không cần chờ tương lai.
Không cần tích lũy.
Chỉ cần thấy.

 

“Tâm này vốn không sanh, không diệt, không đến, không đi, không thêm, không bớt.”

Và pháp môn Quán Tâm là cây cầu nối bạn trở về với chính cái tâm ấy.

Không cần tu phức tạp. Không cần cầu kỳ hình thức.
Chỉ cần lặng xuống.
Chỉ cần dám nhìn thẳng.
Chỉ cần chịu buông.

Vì giữa bao dòng chảy ngược xuôi,
chỉ một ánh nhìn trở lại  là đủ để thấy Phật.

Tâm an  vạn pháp yên

Con người khổ là vì tâm dao động.
Tâm chạy theo cảnh, theo người, theo ý nghĩ. Tâm sợ mất, mong được. Tâm thích cái này, ghét cái kia.
Cả đời người chỉ là một chuỗi những chuyển động không ngừng của tâm  từ mong cầu sang thất vọng, từ giận dữ sang sợ hãi, từ vui vẻ sang trống rỗng.

Nhưng nếu một ngày, bạn dừng lại.
Không chạy nữa. Không tìm nữa. Không đuổi theo cái gọi là “hạnh phúc phía trước” hay “thành công phía xa”.
Bạn chỉ ngồi yên, thở nhẹ, và nhìn sâu vào tâm mình  như thể lần đầu bạn thật sự quay về nhà.

Khi ấy, tâm bắt đầu an.
Không phải vì hoàn cảnh yên tĩnh. Mà vì bạn không còn bị lôi kéo bởi bất kỳ thứ gì bên ngoài.

Và lạ lùng thay  khi tâm an, thì mọi thứ xung quanh cũng trở nên rõ ràng và giản dị. Không cần tô điểm, không cần thay đổi.
Chén cơm trước mặt, tiếng gió ngoài kia, bước chân người qua lại… đều là pháp, đều là đạo.

Mọi pháp đều hiện tiền

“Hiện tiền” nghĩa là đang có mặt ngay đây, rõ ràng, sống động.
Không cần phải đi tìm chân lý ở đâu xa. Không cần phải chờ đời sau, hay kiếp khác.
Ngay bây giờ, ngay khoảnh khắc này  đạo đang hiện diện trong từng tế bào của cuộc sống.

Nhưng vì tâm ta loạn, nên ta không thấy.
Chúng ta sống mà như mộng. Ăn mà không biết mình đang ăn. Đi mà đầu đã chạy về ngày mai. Nói mà lòng còn kẹt trong hôm qua.

Ngược lại, khi tâm an trụ, thì mọi hành động đều trở thành biểu hiện của đạo.

  • Bạn rửa bát cũng là thiền.
  • Bạn uống nước cũng là tu.
  • Bạn ngồi yên, không nghĩ gì, chỉ thở  cũng là đang sống trong đạo.

Không phải làm thêm điều gì cả. Chỉ cần có mặt trọn vẹn với từng khoảnh khắc.

Đứng cũng là đạo, ngồi cũng là đạo, ăn cơm cũng là đạo

Câu nói ấy không phải là một hình ảnh thi vị. Đó là trải nghiệm thật của người đã thấy được tâm mình.

Với người chưa an tâm, thì họ chia đạo ra khỏi đời. Họ nghĩ rằng muốn tu thì phải vào chùa, phải cạo đầu, phải trì giới, phải ngồi thiền thật lâu.
Còn những việc đời thường  như ăn cơm, đi làm, nuôi con, nấu ăn  thì được xem là “phàm”.

Nhưng người có tâm an, thì mọi việc đời thường đều là biểu hiện của pháp.
Họ ăn trong chánh niệm  từng miếng cơm đưa vào miệng là một ân phước.
Họ đi với tỉnh thức  từng bước chân là một lời kinh không âm thanh.
Họ lắng nghe người khác với lòng không phán xét  đó là từ bi đang hành đạo.

“Không phải bạn đi tìm đạo. Mà đạo đang sống trong bạn  nếu bạn tỉnh.”

Không cần đổi hoàn cảnh, chỉ cần đổi tâm

Một trong những ngộ nhận lớn nhất của người tu là: muốn tìm đạo, phải đổi chỗ, đổi cách sống, đổi hình thức.

  • Có người nghĩ rằng: “Tôi sẽ sống tỉnh thức khi tôi về chùa.”
  • Có người tin rằng: “Khi nào tôi nghỉ việc, tôi mới có thời gian tu.”
  • Có người trì hoãn: “Chắc sau này già, tôi mới thực hành đạo.”

Nhưng đạo không chờ ai. Đạo không trú ở tương lai.
Đạo là ngay đây  nơi bạn đang thở, nơi bạn đang hiện diện.
Chỉ cần tâm bạn an trụ, thì mọi thứ đều trở thành thánh thiện.

“Thánh nhân không phải là người sống khác đời.
Mà là người sống giữa đời, mà tâm không nhiễm trần.”

Thế nào là an trụ?

An trụ không có nghĩa là bắt ép tâm phải yên.
An trụ là buông ra mọi sự bám víu. Là thôi truy cầu. Là không dính mắc.
Bạn vẫn nghĩ, vẫn cảm xúc, vẫn làm việc  nhưng bạn không bị lôi kéo bởi bất kỳ dòng suy nghĩ hay cảm xúc nào.

Giống như mặt hồ trong. Dù có gió nhẹ, nhưng nước vẫn không đục.
Giống như bầu trời cao. Dù có mây bay, bầu trời vẫn không dính vào mây.

Khi ấy, tâm như hư không  bao dung, rộng rãi, không chấp giữ gì.

Người có tâm an  sống nhẹ như mây

  • Không còn vướng vào lời khen, tiếng chê.
  • Không còn khổ vì được mất.
  • Không còn phải gồng lên để chứng tỏ điều gì.
  • Không cần che giấu, không cần tô vẽ.

Tâm họ ở đâu, họ có mặt trọn vẹn ở đó.
Và chính sự có mặt ấy  là hiện thân của đạo.
Không nói lý, không giảng pháp, không làm gì to tát. Nhưng từng ánh mắt, nụ cười, bước chân của họ  đều mát lành như gió nhẹ giữa ngày hè.

 

“Khi tâm an trụ, mọi pháp đều hiện tiền. Lúc đó, đứng cũng là đạo, ngồi cũng là đạo, ăn cơm cũng là đạo.”

Một câu nói  gói trọn cả tinh thần của Thiền tông.
Không đi tìm đâu xa. Không đợi một ngày đặc biệt.
Ngay đây  trong chính đời sống thường nhật, đạo đang hiển lộ.

Nếu tâm bạn an  thì cuộc đời này chính là đạo tràng.
Nếu tâm bạn loạn  thì dù ngồi giữa chùa, bạn vẫn ở ngoài cổng.

Chỉ cần an tâm  mọi pháp đều đủ.
Chỉ cần có mặt  đạo tự hiện bày.
Và ngay trong một chén cơm, một bước đi, một cái nhìn  bạn đã là người sống trong đạo rồi.

Tu mà không tu  nghe nghịch lý, mà lại là sự thật sâu nhất

Nghe qua, ai cũng thấy lạ: “Sao lại nói chân tu là vô tu? Không tu nữa sao thành đạo? Không hành trì sao đạt kết quả?”
Nhưng chính trong cái lạ ấy, lại chứa một tầng chân lý mà người tu học cần quán sâu nhiều kiếp mới thấm được.

“Vô tu” không có nghĩa là không làm gì, buông xuôi, mặc kệ, sống buông thả.
Mà là không còn dính mắc vào ý niệm “ta đang tu”, “ta đang hành pháp”, “ta đang trở thành người giác ngộ”.

Bởi vì còn thấy có “ta” là người tu, còn thấy có “pháp” để hành trì  thì cái ngã vẫn còn hoạt động.
Mà ngã còn  thì phiền não còn, phân biệt còn, đối đãi còn  đạo chưa thể hiển lộ.

Tâm còn phân biệt  là tâm còn vướng

Pháp tu chỉ là phương tiện. Như cái bè để qua sông.
Tụng kinh, ngồi thiền, trì chú, giữ giới… tất cả đều có ý nghĩa khi còn mê. Khi tâm còn loạn. Khi tâm còn rối ren như tơ vò.

Nhưng khi đã thấy được tánh, đã nhận ra tâm vốn trong sáng, vốn không dính mắc, thì mọi pháp chỉ là trò chơi giữa hư không, mọi hình thức chỉ là bóng trên mặt nước.

Không cần bỏ pháp.
Không cần chối bỏ tu hành.
Chỉ là không còn bị mắc kẹt trong ý niệm về tu. Không còn thấy có mình là người tu. Không thấy có pháp là chỗ bám víu.

“Người chân tu  không còn phân biệt giữa đạo và đời, giữa phàm và thánh, giữa hành và không hành.
Mọi sự đều là hiện thân của đạo. Nhưng không có ai nắm giữ đạo cả.”

Tâm vắng lặng  nhưng không ngu ngơ

Vô tu không phải là trở thành một người thờ ơ, vô cảm, hoặc sống trong trạng thái thụ động.
Trái lại, người đã đạt “vô tu” là người sống rất tỉnh, rất rõ, rất linh hoạt.

Họ biết hết, nhưng không dính vào cái biết.
Họ thấy mọi thứ, nhưng không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì.
Tâm họ như mặt hồ tĩnh lặng, soi rõ mây trôi, gió thổi, chim bay… nhưng không bị mây, gió, chim làm nhiễu động.

“Biết hết  mà không dính gì cả.
Làm tất cả  mà không thấy có ai đang làm.
Đó là hành trạng của người vô tu.”

Không còn người tu  không còn pháp tu

Khi tâm đã rỗng rang, thì người tu không còn là “tôi”, mà chỉ là sự vận hành tự nhiên của từ bi, trí tuệ, của tỉnh thức.
Không có ai tu. Không có ai chứng.
Chỉ còn Pháp đang trôi chảy, như nước chảy, như gió thổi, như mây bay  không dấu vết, không ai làm chủ, không cần khẳng định gì.

Cái khéo ở đây là: người “vô tu” không còn phân biệt giữa đang tu hay không tu. Họ không cần phải nghĩ: “Mình có tu hay chưa?”, “Mình có đúng pháp không?”
Bởi tâm họ đã tan vào mọi hành động, mọi ý nghĩ, mọi lời nói  mà không còn điểm đứng của ngã chấp.

Ví dụ sống động của “vô tu”

  • Người “vô tu” có thể đang rửa chén, nhưng trong lòng họ không thấy đó là việc đời hay việc đạo.
  • Họ có thể nghe người khác mắng, nhưng trong lòng không khởi niệm đúng sai, không thấy có “ai bị xúc phạm”.
  • Họ có thể nói một câu đầy trí tuệ, nhưng không thấy “ta là người hay”.
  • Họ làm việc thiện, nhưng không ghi sổ công đức.

Tất cả đều như hoa nở trong hư không  đẹp, nhưng không ai sở hữu.

Vô tu  nhưng không rời tu

Người chưa thấu hiểu “vô tu” thường sẽ hiểu lầm, rồi sống buông xuôi: “Nếu vô tu thì thôi, khỏi làm gì. Không cần giữ giới, không cần lễ Phật.”

Nhưng đó là sự hiểu sai nguy hiểm.

Bởi người thật sự vô tu  họ đã đi qua quá trình tu nghiêm túc, đã trải qua đau khổ, vọng tưởng, khổ hạnh, tinh tấn… rồi mới tới được chỗ buông.
Họ không buông vì mệt. Không bỏ vì lười.
Họ buông vì đã thấy rõ tất cả pháp đều là phương tiện.
Giống như người đã bơi qua sông, thì tự nhiên bỏ chiếc bè, không còn vác theo.

“Khi chưa ngộ  cần tu.
Khi đã ngộ  vô tu.
Và khi đã thật thấu đáo  tu hay không tu cũng là một.”

Tâm biết rõ mọi sự  nhưng không vướng vào sự

Đây là điểm then chốt của “vô tu”.

Tâm vẫn biết, nhưng không giữ.
Tâm vẫn thấy, nhưng không phán xét.
Tâm vẫn sống trong đời, nhưng không để đời sống chi phối.

Cái biết này khác với tri thức. Nó không phân tích, không lý luận.
Cái biết này là sự có mặt trọn vẹn trong từng khoảnh khắc  không thêm, không bớt, không dính mắc, không trốn chạy.

Vì không vướng, nên tâm như hư không.
Vì biết rõ, nên tâm hành xử một cách tự nhiên, không sai lệch.

“Chân tu là vô tu, vì không còn phân biệt giữa người tu và pháp tu, chỉ còn một tâm vắng lặng, biết rõ mọi sự, nhưng không vướng vào sự.”

Khi bạn còn thấy “ta đang tu”, còn thấy “phải tu thế này, thế kia”  thì tu vẫn còn trong đối đãi.
Khi bạn đã đi qua hết mọi hình thức, đã thấy rõ tánh không của các pháp  thì bạn bước vào chỗ vô tu.

Không ai tu. Không gì để tu.
Chỉ có tâm thanh tịnh đang vận hành, giữa đời sống này  như hoa nở không lý do, như gió mát không xuất xứ, như trăng soi mặt nước mà không hề động.

Đó là chân tu.
Không còn ngồi thiền để thành Phật.
Mà chính lúc không còn ai ngồi  Phật hiển lộ.

Không chạy theo tướng  là sống với cái thật, không mê cái giả

“Tướng” là tất cả những gì hiện ra bên ngoài: lời nói, hành động, hình thức, biểu hiện.
Người chạy theo tướng là người bị lôi cuốn bởi danh tiếng, địa vị, hình ảnh, phong cách tu hành, thậm chí cả tiếng “thiện lành” từ người khác.

Một người lễ Phật đẹp mắt, giọng tụng du dương, dáng ngồi thiền đoan trang  chưa chắc đã là người thấy đạo.
Một người mặc áo lam, ăn chay, niệm Phật  nếu trong tâm còn chạy theo hơn thua, khen chê, thì đó chỉ là tướng đạo, chưa phải tâm đạo.

Không chạy theo tướng nghĩa là:
Không đánh giá người khác qua hình thức.
Không đánh giá chính mình qua vẻ ngoài.
Không lấy nghi lễ, số lượng hành trì, danh tiếng tu học làm thước đo tâm linh.

“Người thấy đạo, chỉ cần thấy tâm. Không cần thấy hình.”

Không chấp vào cảnh  là tự do giữa mọi hoàn cảnh

“Cảnh” ở đây là hoàn cảnh, môi trường, sự việc, con người.
Người mê thì để cảnh xoay tâm. Gặp điều thuận thì vui, gặp điều nghịch thì khổ. Gặp người hợp ý thì gần, gặp người trái ý thì tránh.
Nhưng người tu chân thật thì tâm an giữa mọi cảnh, không để hoàn cảnh quyết định nội tâm.

  • Đang trong gia đình, vẫn có thể tu.
  • Đang nơi chợ búa, vẫn có thể tỉnh thức.
  • Đang giữa ồn ào, vẫn có thể an trú trong tâm tĩnh lặng.

Không phải cảnh gây ra khổ đau. Mà là tâm chưa đủ vững vàng để đứng vững trong cảnh.

“Tâm động mới sinh cảnh. Tâm định thì cảnh nào cũng là đạo tràng.”

Không lệ thuộc nghi lễ  là tu với sự sống, không tu với hình thức

Nghi lễ có giá trị  khi nó giúp ta tỉnh thức. Nhưng nếu lệ thuộc vào nghi lễ, biến nghi lễ thành mục tiêu, thành “chứng chỉ tâm linh”, thì ta đã rơi vào cái bẫy vi tế của bản ngã.

Người ngồi thiền mỗi ngày nhưng vẫn nổi giận, vẫn buồn lo, vẫn sân si  là người tu nghi lễ chứ chưa chạm vào đạo.
Người không cần tụng kinh mỗi sáng, nhưng sống chánh niệm từng phút  là người đang thở bằng đạo, đang ăn bằng tỉnh thức.

Tu không phải là thêm nghi lễ vào đời.
Mà là thổi đạo vào từng hơi thở của đời sống bình thường.

Ba độc  không phải để diệt, mà để nhìn sâu

Tham  sân  si được gọi là “tam độc”. Người chưa thấy đạo luôn cố gắng tiêu diệt ba độc ấy. Nhưng càng diệt thì càng kháng cự, càng kháng cự thì càng dính.

Người thấy đạo thì khác.
Họ không tiêu diệt, mà quan sát với chánh niệm.
Họ không chối bỏ, mà dùng chính ba độc ấy làm chất liệu để trưởng thành.

“Chư Phật thường ở trong ba độc để nuôi lớn pháp giải thoát.”

Câu kinh này là một kho tàng.
Nó dạy ta rằng: không có phiền não nào là vô ích. Không có khổ đau nào là thừa thãi.
Chính vì tham mà ta biết trân trọng sự buông bỏ.
Chính vì sân mà ta hiểu giá trị của từ bi.
Chính vì si mà ta học cách nhìn thấu bản chất mọi thứ.

Mỗi cơn giận  nếu ta tỉnh, là một bài pháp.
Mỗi lần tham  nếu ta nhìn sâu, là một cơ hội quán chiếu.
Mỗi niệm si mê  nếu ta không chạy theo, là ánh sáng bắt đầu rạng lên.

Thấy sắc không nhiễm, nghe tiếng không dính  đó là giải thoát

Giải thoát không phải là bay lên cõi trời, hay thoát khỏi luân hồi ở một cõi nào đó.
Giải thoát là khi ta đối diện với tất cả  mà không bị dính mắc với bất kỳ thứ gì.

  • Bạn thấy một cảnh đẹp  bạn mỉm cười, nhưng không khởi tâm chiếm hữu.
  • Bạn nghe một lời khen  bạn ghi nhận, nhưng không thấy mình “cao hơn”.
  • Bạn đối mặt với lời chê  bạn lặng yên, không cần phản ứng.
  • Bạn đi giữa vạn pháp  mà trong lòng không bị lay động.

Đó là giải thoát chân thật.
Không cần cắt tóc, không cần rời bỏ thế gian.
Chỉ cần mắt thấy mà không dính, tai nghe mà không vướng, lòng bạn đã thong dong.

 

Tu hành không nằm trong hình thức, mà nằm trong cách sống.
Không nằm trong nghi lễ, mà nằm trong tỉnh thức từng khoảnh khắc.

Khi bạn không chạy theo tướng, không lệ thuộc nghi thức, không chấp vào hoàn cảnh…
Khi bạn dùng chính những vọng tưởng, những tham sân si để rèn luyện tâm,
Khi bạn thấy được mọi âm thanh, hình ảnh, xúc chạm  mà không dính mắc,
Thì bạn đã bước đi trên con đường giải thoát  dù vẫn sống giữa đời.

“Đạo không nằm trên đỉnh núi cao.
Đạo không trú nơi chùa chiền.
Đạo nằm trong cách bạn sống  giữa đời thường.
Với một tâm an, một lòng sáng, một bước chân vững chãi.”

Tự tâm là Phật

Đây không phải là một lời an ủi. Càng không phải là một tuyên ngôn đẹp đẽ để treo lên tường.
Đây là chân lý nền tảng của Thiền Tông, là trái tim của Quán Tâm Pháp, là ngọn đuốc sáng nhất để người tu hành soi đường trong cõi mê.

Phật không ở đâu xa. Không ở Tây phương, không ở thiên đàng, không ở trong kinh sách, không trú nơi tượng thờ.
Phật cũng không phải là hình tượng hoàn hảo, toàn năng, tách biệt khỏi con người phàm tục.

Phật là tánh biết thanh tịnh, sáng suốt, không nhiễm bụi trần  và tánh ấy đang hiện diện trong tâm bạn, ngay lúc này, không thiếu, không thừa, không cần thêm bất cứ điều gì.

“Tâm tức là Phật. Phật tức là tâm.”

Khi bạn quay vào, thấy được tâm  không qua suy nghĩ, không qua tưởng tượng, không qua cố gắng  thì bạn đã thấy Phật.

Không phải Phật hiện ra từ bên ngoài, mà là bạn tan biến trong cái biết sáng ngời không tên, không hình  lúc đó, chỉ còn Phật hiện tiền.

Tự tánh là Bồ đề

Bồ đề nghĩa là giác ngộ  một sự tỉnh thức hoàn toàn, sâu sắc, không bị điều kiện hóa.
Và cái sự tỉnh thức đó không đến từ học hành, không đến từ thầy dạy, không đến từ sách vở hay nghi lễ  mà đến từ chính tự tánh của bạn.

Tự tánh là gì?
Là bản thể trong sạch vốn có, chưa từng bị sinh ra, chưa từng bị ô nhiễm.
Là cái không sinh, không diệt, cái biết không lời vẫn đang âm thầm chứng kiến mọi vui buồn, được mất, đúng sai của bạn  nhưng không dính mắc, không phân biệt.

Người chưa thấy tánh  tu mãi vẫn còn là người phàm.
Người đã thấy tánh  dù đang gánh nước, bửa củi, rửa chén, làm việc, nuôi con… cũng đang sống trong Bồ đề.

“Tánh thấy không động  đó là đạo.
Tánh biết không vướng  đó là Bồ đề.”

Chẳng cầu bên ngoài

Con người khổ vì luôn hướng ra ngoài.
  Cầu người khác thương mình.
  Cầu thế giới đối xử công bằng.
  Cầu Phật ban ân, ban phước.
  Cầu tương lai tốt đẹp hơn hiện tại.

Nhưng càng cầu, càng bất an.
Vì cầu là biểu hiện của thiếu vắng. Mà thiếu vắng là do mê. Mê là vì không biết rằng mình vốn đã đủ, đã tròn, đã là.

Không phải không cầu là lạnh lùng, vô tâm.
Mà là vì thấy rõ rằng mọi cầu đều vô nghĩa nếu chưa quay về tự tâm.

Người sống được với tâm ấy  không còn đi tìm điều gì ngoài mình, không còn sống vì điều kiện, không còn thao thức vì thiếu hụt.

“Một người không cầu gì cả  không phải vì họ không cần, mà vì họ đã thấy:
Tự tâm là đủ.
Tự tánh là trọn vẹn.”

Chẳng vướng bên trong

Bên trong đây là gì? Là ý nghĩ, là cảm xúc, là quá khứ, là giấc mơ, là bản ngã.

Người đời thường nói: “Tôi sống với nội tâm.”
Nhưng thực ra, họ sống trong vòng lặp của suy nghĩ. Cái tôi trong họ nói mãi, diễn giải mãi, tranh luận mãi, đau khổ mãi.

Người tu nếu không khéo  lại chấp vào “tâm” một cách vi tế:
  Chấp vào cảm giác an lạc khi ngồi thiền.
  Chấp vào “thấy đạo” trong khoảnh khắc sáng tỏ.
  Chấp vào “mình là người tu lâu”, “mình đang tiến bộ”.

Tất cả những điều ấy, nếu không được thấy rõ, sẽ trở thành sợi dây trói tâm linh, làm ta tưởng rằng mình đang gần đạo, nhưng thật ra vẫn đang nằm trong bóng của bản ngã vi tế.

Chẳng vướng bên trong  nghĩa là:
  Không giữ bất kỳ cảm xúc nào.
  Không đồng hóa với bất kỳ suy nghĩ nào.
  Không bám vào bất kỳ trạng thái tâm linh nào.

“Người đi qua được niềm vui  là người bắt đầu hiểu đạo.
Người buông được sự giác ngộ  là người thật sự an trú trong đạo.”

Không mê vọng

Vọng tưởng là tất cả những ý nghĩ trôi nổi không mời mà đến.
  Một tiếng nói vang trong đầu: “Mình sai rồi.”
  Một hình ảnh cũ ùa về.
  Một niềm đau chưa tan.
  Một giấc mơ chưa thành.

Không cần xua đuổi vọng tưởng.
Không cần kháng cự.
Cũng không cần đồng hóa.

Chỉ cần nhìn thấy chúng như chúng đang là  thì vọng hóa thành sáng, mê hóa thành ngộ.

“Chư Phật không diệt vọng.
Chư Phật chỉ nhìn vọng bằng ánh sáng của chánh niệm.
Và chính cái nhìn đó là cửa giải thoát.”

Không đuổi theo hình tướng

Hình tướng là bên ngoài.
  Là dáng vẻ.
  Là lời nói.
  Là quy tắc.
  Là pháp môn.
  Là kinh nghiệm.

Tu mà còn chạy theo hình tướng, thì tâm vẫn còn bị dắt đi.
Tâm bị kéo bởi pháp. Bị ràng bởi “đúng sai”. Bị mê bởi cái đẹp, cái ngầu, cái thiêng liêng.

Người chân tu  thấy rõ hình tướng chỉ là màn biểu diễn của vô thường.
Không chống. Không chạy theo.
Chỉ nhìn. Biết. Rồi để nó đi qua.

“Không theo  tức là tự do.
Không đuổi  tức là đã về nhà.”

“Tự tâm là Phật. Tự tánh là Bồ đề. Chẳng cầu bên ngoài. Chẳng vướng bên trong. Không mê vọng. Không đuổi theo hình tướng.”

Một câu nói  gói trọn tinh thần của đạo.
Không cần thêm nữa. Không cần nói gì hơn.
Chỉ cần sống sâu với từng chữ ấy  đời bạn đã đổi khác.

Không phải đổi hoàn cảnh.
Không phải đổi người bên cạnh.
Chỉ cần bạn đổi hướng nhìn  từ ngoài vào trong, từ mê sang tỉnh, từ nắm giữ sang buông lặng.

Và rồi bạn sẽ thấy:
  Phật chưa từng xa.
  Bồ đề chưa từng thiếu.
  Giải thoát không phải là điểm đến.
Mà là giây phút bạn thật sự quay về sống với chính mình  rỗng rang, vững chãi, tự do.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *